
NHÂN CHỨNG TIN MỪNG
Nhân chứng viết sớm nhất về từ "Tin Mừng" theo nghĩa Kitô giáo đến từ thánh Phaolô, mặc dù việc sử dụng từ này có trước ngài. Vị tông đồ sử dụng từ này khoảng 20 năm sau cái chết của Chúa Giêsu mà không cần giải thích gì (1 Tx 1,5; 2,4; Gl 2,5.14; 1 Cr 4,15; Rm 10,16). Trong lời nói của Chúa Giêsu, từ "Tin Mừng" thường đi kèm với một bổ ngữ: "Tin Mừng về Nước Thiên Chúa".
Trong thời cổ đại – như trong các tác phẩm của Homère hoặc Plutarque, từ "tin mừng" (εὐαγγέλιον) chỉ phần thưởng dành cho người mang tin chiến thắng, hoặc là hy lễ tạ ơn dâng lên các vị thần vì tin vui đó. Người La Mã gọi là “tin mừng” những ân huệ mà hoàng đế Augustine mang lại cho nhân loại, như được chứng thực qua một bia khắc đề cập đến vị hoàng đế: "Ngày sinh của vị thần đã đánh dấu khởi đầu của tin mừng cho thế giới."
Tuy nhiên, trong bản dịch tiếng Hy Lạp của Cựu Ước (Bản Bảy Mươi – Septante), động từ εὐαγγελίζειν (loan báo tin mừng) được dùng liên quan đến việc loan báo thời đại Đấng Mêsia, trong đó Thiên Chúa sẽ cứu dân Ngài: "Kìa đây, như mùa xuân trên núi non, như bước chân của người loan báo tin mừng về hòa bình, của kẻ loan báo điều lành; vì tôi sẽ công bố ơn cứu độ của ngươi, nói rằng: Sion ơi, Thiên Chúa của ngươi đang ngự trị!" (Is 52,7-8 [Bản LXX] ).
Trong Tân Ước, người mang tin mừng hay vị sứ giả loan báo vương quyền của Thiên Chúa và khai mở thời đại Đấng Mêsia bằng lời nói của mình chính là Chúa Giêsu.
- Việc hình thành và tính xác thực của các sách Tin Mừng
Các sách Tin Mừng cho chúng ta biết rằng: “Sau khi Gioan bị bắt, Đức Giêsu đến miền Galilê rao giảng Tin Mừng của Thiên Chúa” (Mc 1,14). Tin mừng ấy là: với Đức Giêsu, Nước Thiên Chúa đã trở nên hiện diện. Không chỉ là người loan báo tin mừng này, Đức Giêsu chính là trọng tâm của Tin mừng. Sau khi phục sinh, Đức Giêsu sai các tông đồ đi khắp thế giới: “Hãy loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15). Nội dung của Tin mừng này chính là những gì Đức Giêsu đã nói và làm trong cuộc đời trần thế của Người, cùng với cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh của Người, chứng tỏ rằng nơi Người, những lời hứa trong Cựu Ước đã được ứng nghiệm.
Sứ vụ tông đồ đó đã dẫn đến sự ra đời của các sách "Tin Mừng", được gọi như vậy vì chúng ghi lại bằng văn bản Tin mừng đã được rao giảng. Chúng ta có bốn tường thuật về cùng một Tin mừng: của Matthêu, Marcô, Luca và Gioan. Bốn tường thuật này là kết quả của một tiến trình hình thành kéo dài, thường được chia thành ba giai đoạn:
1) Cuộc đời và giáo huấn của Chúa Giêsu tại Palestina trong ba thập kỷ đầu tiên của kỷ nguyên chúng ta: Trong thời gian này, các môn đệ là những người nghe và chứng kiến các dấu lạ và phép lạ của Thầy mình. Họ cũng được sai đi để rao giảng sứ điệp của Người, điều này đòi hỏi họ phải học và ghi nhớ những gì cần truyền đạt. Đây là giai đoạn mà ký ức đóng vai trò rất quan trọng.
2) Sau cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, truyền thống truyền miệng phát triển. Trong thời gian này, các tông đồ rao giảng những gì Chúa đã nói và làm dưới ánh sáng của sự hiểu biết sâu sắc hơn mà họ có được, cùng với sự trợ giúp của Thần Khí sự thật (Ga 16,13). Đây là giai đoạn kéo dài thêm khoảng 30 đến 40 năm, trong đó truyền thống về Chúa Giêsu lan rộng từ Palestina đến nhiều nơi khác trong Đế quốc Rôma. Trong những thập kỷ đó, các truyền thống về Đức Giêsu cũng có thể đã được ghi chép lại dưới những hình thức viết tay (như giáo huấn và lời nói của Chúa Giêsu, các phép lạ Người làm, tường thuật về cuộc thương khó và cái chết của Người...) và được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của thính giả thông qua giảng dạy, giáo lý và phụng vụ.
3) Từ cuối thập niên 60, khi hầu hết những người đã từng là chứng nhân trực tiếp của cuộc đời và sứ vụ của Chúa Giêsu dần biến mất, và Đền Thờ Giêrusalem bị phá hủy, cho đến cuối thế kỷ thứ nhất, các tác giả Tin mừng đã ghi chép lại, dưới hình thức tường thuật, một số điều trong số rất nhiều điều đã được truyền khẩu hoặc viết tay. Trong quá trình này, họ đã tổng hợp các truyền thống hoặc phát triển thêm chúng tùy theo hoàn cảnh mới mà các cộng đoàn Kitô hữu thời đó đang sống. Trong công việc của mình, họ vẫn giữ phong cách rao giảng của các Tông Đồ.
Các sách Tin mừng không ghi rõ tên tác giả trong văn bản. Một số văn bản Kitô giáo cuối thế kỷ thứ nhất có trích dẫn các câu hay đoạn từ Tin mừng, nhưng không nói rõ ai là người đã viết chúng. Tuy nhiên, sang thế kỷ thứ hai, đã có sự đồng thuận rằng chỉ có bốn sách Tin mừng và các nhân vật có thẩm quyền đứng sau các sách này là các tông đồ hoặc môn đệ của các tông đồ: Matthêu, Marcô, Luca và Gioan. Các nguồn như Papias thành Hiérapolis (qua lời kể của Eusèbe thành Césarée), thánh Irênê, Clément thành Alexandrie, và Canon Muratori đã lưu truyền những chứng từ sớm nhất về tác quyền các sách Tin Mừng.
Chẳng hạn, thánh Irênê viết: “ Matthêu đã viết lại Tin mừng cho người Do thái bằng chính ngôn ngữ của họ, vào thời điểm mà Phêrô và Phaolô đang rao giảng Tin mừng và thiết lập Hội Thánh tại Rôma. Sau khi họ ra đi, Marcô, môn đệ và thông dịch viên của Phêrô cũng đã viết lại những gì Phêrô đã rao giảng. Luca, bạn đồng hành của Phaolô, cũng ghi lại trong một quyển sách những gì đã được Phaolô giảng dạy. Cuối cùng, Gioan môn đệ của Chúa, người đã tựa đầu vào ngực Người (Ga 13,23) cũng đã công bố Tin Mừng khi đang sống tại Êphêsô”[1].
Qua lời này, vị giám mục thành Lyon cho thấy nguồn gốc tông truyền của bốn sách Tin mừng theo quy điển. Chúng là truyền thống chân thực và đích thực của các Tông Đồ.
Điều quan trọng cần lưu ý là thuật ngữ “chân thực” (authentique) ám chỉ tính nguyên gốc hay sự phù hợp với nguyên bản của một hành vi hoặc tài liệu. Chính từ đặc tính đó mà một văn kiện có giá trị chứng minh hoặc làm bằng chứng. Một văn bản được gọi là “chân thực” khi tác giả thật sự là người mà văn bản được gán cho. Nhưng từ “chân thực” cũng được dùng theo nghĩa rộng để chỉ những người đại diện hợp pháp cho Truyền thống, được các Thánh Giáo Phụ chấp nhận một cách phổ quát.
Theo nghĩa này, các tông đồ (Matthêu và Gioan) hoặc các nhân vật gắn liền với tông đồ (Marcô, môn đệ của Phêrô, và Luca, môn đệ của Phaolô) được gọi là "chân thực" vì họ bảo đảm tính xác thực và trung thực của chứng từ Tin mừng mang tên họ chứ không phải vì họ nhất thiết đã trực tiếp viết tay những bản văn ấy.
Thật vậy, chúng ta không biết cách thức cụ thể mà các bản văn Tin mừng này được hình thành. Những điểm tương đồng và khác biệt giữa ba sách Tin mừng đầu tiên – Matthêu, Marcô và Luca gọi là “Tin Mừng nhất lãm” (synoptiques), vì khi được trình bày song song, các phần trùng hợp và khác biệt có thể được quan sát một cách trực quan (theo kiểu "synopsis"cái nhìn tổng thể) đã làm phát sinh nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của chúng.
Trong một thời gian dài, theo quan điểm của thánh Augustinô, người ta tin rằng Tin mừng đầu tiên được viết là của Matthêu, sau đó Marcô rút gọn lại, rồi đến lượt Luca, khi biết hai sách kia, đã viết Tin Mừng của mình.
Cũng đã có giả thuyết, theo Clément thành Alexandrie, rằng Matthêu là người đầu tiên viết Tin mừng của mình cho các Kitô hữu gốc Do Thái; sau đó Luca đã điều chỉnh lại để phù hợp với các Kitô hữu gốc dân ngoại; và cuối cùng Marcô đã biên soạn một bản tóm lược của cả hai.
Tuy nhiên, cách giải thích được ủng hộ rộng rãi nhất hiện nay cho rằng tác phẩm của Marcô đã củng cố mối liên hệ giữa Tin mừng truyền khẩu và Tin mừng viết, và trở thành mẫu hình đầu tiên của thể loại “Tin Mừng”. Các tác giả Tin mừng khác đã sử dụng những nét chính trong tường thuật của Marcô, đồng thời thêm vào các yếu tố chung giữa họ nhưng không có trong Marcô và cả những yếu tố riêng biệt của từng người.
Dù theo hình thức nào, giữa các truyền thống khác nhau gắn liền với các tông đồ, mỗi tác giả Tin mừng đều phải chọn lựa những gì họ có trong tay, sắp xếp chúng thành một trình thuật, và rút gọn hoặc triển khai theo hoàn cảnh của các cộng đoàn mà họ muốn nhắm đến.
Theo cách tiếp cận này, có vẻ như Matthêu và Luca có thể là không biết đến nhau đã sử dụng Tin mừng Marcô làm cơ sở. Còn những gì chung giữa Matthêu và Luca nhưng không có trong Marcô thường được cho là đến từ một nguồn sưu tập lời Chúa Giêsu (thường được gọi là nguồn Q), nhưng nếu nó từng tồn tại, thì không có bằng chứng cụ thể nào còn lại. Ngoài ra, mỗi trong ba sách Tin mừng này còn có những truyền thống riêng biệt, không có trong hai sách còn lại.
Riêng Gioan, dù biết đến các truyền thống được ghi lại trong Marcô, nhưng đã trình bày cuộc đời và sứ vụ của Chúa Giêsu theo một cách riêng, với đặc điểm thần học rõ rệt.
Dù thế nào đi nữa, những văn bản cổ này đều tập hợp những truyền thống bắt nguồn từ việc rao giảng của các Tông Đồ. Chúng không phải là những tiểu sử về Chúa Giêsu theo nghĩa hiện đại của từ "tiểu sử" dù có thuật lại cuộc đời trần thế của Chúa mà đúng hơn là những chứng từ tông đồ về Đức Giêsu Kitô.
Thật vậy, thánh Giustinô gọi chúng là “những hồi ký (hoặc ký ức) của các Tông Đồ”, và “được gọi là các Tin Mừng” [2]. Chính tên gọi này đã trở nên phổ biến và phản ánh tính độc đáo cũng như mối liên hệ mật thiết của các sách Tin mừng với việc rao giảng tông đồ, cả trong cách trình bày nội dung.
Thực tế, cấu trúc của bốn sách Tin mừng phản ánh khuôn mẫu của lời rao giảng tông đồ (kerygma), như được thánh Phêrô tóm tắt trong bài giảng tại nhà viên đại đội trưởng Corneille (Cv 10,37-43):
Đức Giêsu chịu phép rửa bởi Gioan, rao giảng và làm phép lạ tại Galilê, sau đó lên Giêrusalem. Tại đây, sau thời gian thi hành sứ vụ, Người chịu thương khó và chịu chết. Sau khi sống lại, Người hiện ra với các Tông Đồ và lên trời ngự bên hữu Chúa Cha, từ đó sẽ đến để phán xét. Những ai tin vào Người sẽ được tha tội.
Dựa trên khuôn mẫu đó, mỗi tác giả Tin Mừng đã viết nên trình thuật của riêng mình:
Matthêu và Luca mở đầu với các trình thuật thời thơ ấu của Chúa Giêsu; Gioan mở đầu bằng khúc dẫn nhập thần học, cho thấy Chúa Giêsu, Ngôi Lời đã có từ trước muôn đời và trở nên xác phàm; Marcô nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc hoán cải để đón nhận Đấng Mêsia và vai trò đặc biệt của Phêrô; Matthêu tổ chức sứ vụ của Chúa Giêsu xung quanh các bài giảng lớn; Luca đặc biệt nhấn mạnh đến hành trình từ Galilê đến Giêrusalem; Gioan bày tỏ địa vị Mêsia của Chúa Giêsu qua các dấu lạ (phép lạ), và trình bày cái chết của Người như là sự vinh hiển.
- Tính khả tín lịch sử của các sách Tin Mừng
Để nói về tính chân thật lịch sử của các sách Tin mừng, chúng ta cần phải hiểu thể loại văn chương của các sách này. Đây không phải là những biên niên sử đương thời về cuộc đời của Chúa Giêsu được viết bởi một nhân chứng trực tiếp, mà là những trình thuật trung thành với truyền thống tông đồ, vốn trung thành với việc rao giảng và đời sống của Đức Kitô.
Nói cách khác, các tông đồ không đơn thuần chỉ lặp lại những gì Chúa Giêsu đã nói, hay thuật lại chi tiết những việc Người đã làm. Họ truyền đạt lại cuộc đời của Đức Giêsu với ý nghĩa của nó. Điều này được thể hiện rõ trong lời tuyên xưng đức tin cổ xưa nhất được thánh Phaolô ghi lại và chính ngài cũng đã lãnh nhận truyền thống này: “Đức Kitô đã chết vì tội lỗi chúng ta, đúng như lời Kinh Thánh” (1Cr 15,3 ).
Nói cách khác, việc rao giảng tông đồ trình bày những sự kiện lịch sử không thể phủ nhận như việc “Đức Kitô đã chết”, một biến cố xảy ra thực sự dưới thời tổng trấn Phêrô Philatô, đồng thời ban cho sự kiện ấy một ý nghĩa cứu độ, liên quan trực tiếp đến nhân loại ở mọi thời “vì tội lỗi chúng ta” như đã được loan báo trong Kinh Thánh “theo lời Kinh Thánh”.
Như vậy, những điều được kể trong các sách Tin mừng liên quan đến sự thật của những điều đã xảy ra, những gì các Tông Đồ đã chứng kiến và rao giảng để thông truyền cho nhân loại mọi thời rằng ơn cứu độ ở nơi Đức Kitô đã chịu chết và phục sinh, như Kinh Thánh đã loan báo.
Vì thế, không nên tìm trong các Tin mừng những sự kiện trần trụi, khách quan tuyệt đối, điều vốn không thể đạt được trong một trình thuật cổ tách rời khỏi ý nghĩa mà các tác giả Tin mừng gán cho chúng. Sự kiện lịch sử không thể tách rời khỏi giáo huấn tông đồ, và mỗi tác giả Tin mừng đã trình bày điều này theo cách riêng của mình.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là không thể truy nguyên các sự kiện lịch sử được truyền đạt trong các sách Tin mừng, hay vì các trình thuật này gắn liền với việc giảng dạy nên chúng không đáng tin cậy. Trải qua nhiều thế kỷ, tính lịch sử của các trình thuật Tin mừng đã được nghiên cứu tùy theo cách hiểu về "lịch sử" của mỗi thời kỳ.
Vào thời hiện đại, khi lịch sử được hiểu là một trình thuật dựa trên việc phê bình các tài liệu cổ, và những tài liệu ấy không còn được xem là hoàn toàn khách quan, người ta đã đưa ra sự phân biệt giữa “Đức Giêsu của lịch sử” và “Đức Kitô của niềm tin”. Sự phân biệt này tách biệt giữa hình ảnh Đức Giêsu được các nhà sử học tái dựng và hình ảnh Đức Kitô mà Giáo hội rao giảng.
Tuy nhiên, đối với người Kitô hữu, không có sự tách biệt đóbởi , Đức Giêsu của lịch sử chính là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, mà Giáo hội trung thành truyền lại con người và giáo huấn của Người. Dù vậy, vấn đề mà sự phân biệt này đặt ra là không thể bỏ qua: Làm thế nào để tiếp cận Đức Giêsu từ góc độ lịch sử?
Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa nhập thể, là một con người thật sự, và công trình cứu độ của Người cũng được thực hiện trong dòng lịch sử nhân loại. Như Đức Bênêđictô XVI đã dạy: nếu Đức Giêsu chỉ là một ý niệm hay một ý thức hệ, thì Kitô giáo chỉ là một hình thức ngộ đạo (gnosis).
Vì vậy, việc nghiên cứu lịch sử những điều được kể lại trong các Tin mừng là điều thiết yếu, không chỉ để củng cố đức tin, mà còn để hiểu sâu sắc hơn về nhân tính thánh thiêng của Chúa.
Tiếp cận với Chúa Giêsu phải bắt đầu từ các sách Tin mừng, đó là nguồn đầu tiên và chủ yếu để hiểu biết về Người. Đồng thời, cũng có những chứng từ lịch sử từ các nguồn ngoài Kinh Thánh xác nhận những điều được kể lại trong bốn trình thuật này.
Chẳng hạn, các khám phá khảo cổ học ở vùng Palestine đầu thế kỷ XX đã làm sáng tỏ nhiều dữ liệu quý giá hỗ trợ hoặc giúp đặt các trình thuật Tin mừng trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Các văn bản được tìm thấy ở Qumran, các bản dịch Kinh Thánh Do Thái sang tiếng Aram, truyền thống truyền khẩu của người Do Thái và các hình thức lưu truyền của nó, cùng với các nguồn tài liệu kinh sư (rabbinic), cho thấy một đời sống tôn giáo phong phú của thời kỳ đó, cũng như cách thức sử dụng các bản văn thánh.
Nhà sử học Do Thái-La Mã Flavius Joseph, cùng với các nguồn ngoại giáo như Tacite, Suétone, Plinius, và các thông tin từ văn chương hùng biện Hy-La, việc giáo dục theo mô hình Hy Lạp, hay ảnh hưởng của các trường phái triết học Hy Lạp, cũng giúp đặt các yếu tố trong các sách Tin mừng vào bối cảnh lịch sử rõ ràng hơn.
Và trước những cáo buộc cho rằng các trình thuật Tin mừng mang tính chủ quan, thì những nguồn bên ngoài nêu trên được củng cố thêm bằng một loạt tiêu chí giúp xác nhận tính đáng tin cậy về mặt lịch sử của các trình thuật Tin Mừng. Trong số đó, các tiêu chí chính bao gồm:
1) Tiêu chí bất liên tục (Critère de discontinuité)
Những lời nói hoặc hành động không phù hợp với Do Thái giáo đương thời, và cũng không thể là sản phẩm do Giáo hội sơ khai hay các tác giả Tin mừng “sáng tạo ra”, được xem là có tính lịch sử.
Ví dụ:
Các cụm từ như: “Nước Thiên Chúa”, “Con Người”,
Việc Chúa Giêsu gọi Thiên Chúa là “Abba”,
Việc Người thường kết thúc lời giảng bằng “Amen”, Phép rửa của Chúa Giêsu bởi Gioan, việc các Tông Đồ có những thiếu sót (điều mà các tác giả hẳn không tự bịa ra nếu muốn làm đẹp họ).
2) Tiêu chí chứng từ nhiều nguồn (Critère du témoignage multiple)
Những đặc điểm về con người, lời giảng và hoạt động của Chúa Giêsu được chứng thực từ nhiều nguồn khác nhau trong các sách Tin mừng và cả những văn bản khác của Tân Ước hoặc ngoài Tân Ước được xem là xác thực.
Ví dụ:
Lập trường của Chúa Giêsu đối với Lề Luật, thái độ với người tội lỗi và người nghèo, từ chối được nhìn nhận như một đấng Mêsia theo nghĩa chính trị, việc giảng dạy về Nước Trời, các phép lạ và hoạt động chữa lành.
3) Tiêu chí nhất quán (Critère de cohérence)
Những khía cạnh không thể xác minh rõ bằng các tiêu chí khác, nhưng phù hợp với điều đã được xác nhận một cách đáng tin về lời rao giảng và sứ vụ của Chúa Giêsu, thì cũng được xem là đáng tin cậy.
Ví dụ: Kinh Lạy Cha, Các dụ ngôn, Các mối phúc.
4) Tiêu chí giải thích cần thiết (Critère de l’explication nécessaire)
Những sự kiện giúp giải thích và làm sáng tỏ một loạt những yếu tố khác vốn sẽ khó hiểu nếu thiếu chúng cũng được xem là có thực.
Ví dụ:
Sự khởi đầu thành công trong sứ vụ công khai của Chúa Giêsu, hoạt động của Người tại Giêrusalem, các giáo huấn riêng tư dành cho các môn đệ.
Ngoài ra, còn có những “dấu chỉ” nhỏ nhưng đáng chú ý, gợi ý rằng điều được kể lại rất có thể là sự thật, chẳng hạn như:
Việc kể rằng Chúa Giêsu đang ngủ ở mũi thuyền, ghi chú cụ thể rằng một sự kiện nào đó xảy ra “gần Giêricô”.
Những chi tiết như thế cho thấy có thể có chứng nhân trực tiếp là nguồn gốc của câu chuyện.
Tất cả những điều này cho thấy rằng, dù các sách Tin mừng là những chứng từ của đức tin, chúng vẫn đáng tin cậy về mặt lịch sử. Cách các Tin mừng trình bày Chúa Giêsu với mục tiêu thần học và cứu độ không bóp méo sự thật lịch sử, không cường điệu hóa con người của Người.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chân dung Chúa Giêsu được các tác giả Tin mừng mô tả là đầy đủ toàn diện như chính thánh Gioan đã viết: “Còn nhiều điều khác nữa mà Đức Giêsu đã làm; nếu viết lại hết từng điều một, tôi thiết tưởng cả thế giới cũng không chứa nổi các sách được viết ra” (Ga 21,25).
Hơn thế nữa, Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa hằng hữu, nên hình ảnh của Người luôn vượt lên trên mọi nỗ lực hiểu biết trọn vẹn của con người.
- Hình ảnh về Chúa Kitô theo các sách Tin Mừng
Dù chưa trọn vẹn, hình ảnh Chúa Kitô được trình bày trong các sách Tin mừng không chỉ là hình ảnh mà Thiên Chúa muốn mạc khải cho chúng ta, mà còn làm nền tảng cho mọi hình ảnh khác về Chúa Kitô đã được đề xuất và phát triển suốt chiều dài lịch sử của Giáo hội, đặc biệt qua các thánh nhân. Tất cả đều xuất phát từ hình ảnh của Chúa Giêsu trong các sách Tin Mừng.
Theo thánh Mátthêu
Chúa Giêsu được trình bày trong vinh quang của Người, vì Người là Con Thiên Chúa ( Mt 1,20; 27,54). Người cũng là Đấng Mêsia đã được hứa ban. Nơi Người, các lời loan báo của các ngôn sứ trong Cựu Ước được ứng nghiệm, điều này được thể hiện qua những câu như: “để ứng nghiệm lời ngôn sứ…” (Mt 1,22-23; 2,5-6,15,17-18,23; 3,3-4).
Tuy nhiên, Người là Đấng Mêsia mà các nhà lãnh đạo Israel không chấp nhận và đã loại bỏ. Vì thế, Người tuyên bố rằng Thiên Chúa sẽ hình thành một dân mới “biết sinh hoa trái” đó là Giáo hội. Trong cộng đoàn này, Chúa Giêsu là Thầy dạy, nhưng trên hết, Người là Emmanuel,Thiên Chúa ở cùng chúng ta ngay từ trước khi được thụ thai ( Mt 1,23), và sẽ hiện diện giữa các môn đệ cho đến tận thế ( Mt 18,20; 28,20).
Người cũng chính là Người Tôi Trung của Thiên Chúa như ngôn sứ Isaia đã loan báo, và qua lời nói cùng phép lạ, Người thực hiện kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa dành cho nhân loại ( Mt 8,16-17; 12,15-21).
Theo thánh Marcô
Chúa Giêsu, đúng như trong Cựu Ước loan báo, là Đấng Mêsia, nhưng thay vì nhấn mạnh đến việc ứng nghiệm các lời ngôn sứ, thánh Marcô lại trình bày Người qua các hành động của Đấng Mêsia.
Tuy nhiên, để tránh việc hiểu lầm theo nghĩa chính trị, Chúa Giêsu thường yêu cầu những người được chữa lành giữ im lặng, để người ta không hiểu sai sứ vụ Mêsia của Người như một cuộc giải phóng trần thế ( Mc 1,44; 5,43; 7,36; 8,26).
Chính vì vậy, Người thường tự xưng là “Con Người” một tước hiệu gợi lại thị kiến trong sách Đanien (Đn 7,13-14), nơi mô tả một nhân vật giống như “một Con Người” từ trời đến nhận quyền thống trị muôn dân cho thấy tính siêu việt của Đấng Mêsia.
Ngoài ra, Marcô còn nhấn mạnh rằng Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa: Trong lúc chịu phép rửa và lúc hiển dung, chính Chúa Cha xác nhận Người ( Mc 1,11; 9,7). Và viên đại đội trưởng Rôma tuyên xưng điều ấy dưới chân thập giá ( Mc15,39).
Theo thánh Luca
Thánh Luca nhấn mạnh rằng Chúa Giêsu là ngôn sứ vĩ đại nhất ( Lc 1,76; 4,24; 7,16-26; 13,33; 24,19). Không ai khác có thể nói lời của Thiên Chúa như Người.
Như các ngôn sứ Cựu Ước được Thần Khí thúc đẩy, Chúa Giêsu: Được xức dầu bằng Thánh Thần trong ngày chịu phép rửa ( Lc 3,22). Được Thần Khí dẫn vào hoang địa để chịu cám dỗ ( Lc 4,1),
và được thúc đẩy đi Galilê để bắt đầu sứ vụ ( Lc 4,14-18).
Với Luca, Chúa Giêsu cũng là Đấng Cứu Độ, vì Người đến để cứu nhân loại khỏi tội lỗi. Nơi Người, các lời hứa cứu độ dành cho các tổ phụ và ngôn sứ đã được ứng nghiệm ( Lc 1,47.69.71.77; 2,11.30; 3,6).
Sự cứu độ ấy thể hiện qua hành động đầy lòng thương xót của Người với người yếu đuối, tội lỗi ( Lc 7,50; 8,48.50; 18,42; 19,9-10).
Chúa Giêsu cũng là Chúa Tể (Kyrios). Tước hiệu này trong Do Thái giáo dùng để chỉ Thiên Chúa, thay vì đọc thánh danh của Người, đồng thời cũng là cách xưng hô kính trọng dành cho người cao trọng. Thánh Luca sử dụng tước hiệu này một cách rộng rãi cho Chúa Giêsu, từ khi Người sinh ra đến lúc phục sinh, nhấn mạnh thần tính của Người ( Lc 2,11; 5,8-12; 7,6).
Theo Tin Mừng Gioan
Trong Tin Mừng thứ tư, Chúa Giêsu một lần nữa được giới thiệu là Đấng Mêsia được hứa ban cho Israel, và cũng là Ngôn sứ (Ga 4,19; 6,14), là Thầy (Rabbi) dạy dỗ (Ga 1,38.49; 3,2; 6,3.69; 7,14.28; 8,20).
Tuy nhiên, trong Tin Mừng Gioan, mạc khải về Chúa Giêsu mang chiều sâu thần học đặc biệt. Cũng như trong các sách Tin mừng khác, Người là Con Thiên Chúa, nhưng Gioan nhấn mạnh rằng Người là "Người Con" độc nhất, Con Một (Ga 1,14-18) người Con thật sự, được Thiên Chúa làm Cha theo một cách khác biệt hoàn toàn so với con người bình thường (Ga 20,17).
Người hiệp nhất với Chúa Cha (Ga 10,30; 5,19-21.23.26; 14,11), và là Đấng hiện hữu từ trước (Ga 1,30; 8,58). Người đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa nhân loại (Ga 1,1-14). Người là Ngôi Lời vĩnh cửu của Chúa Cha, Logos, đã tạo dựng và ban sự sống cho thế gian (Ga 1,1-3), được Chúa Cha sai đến như lời nói cuối cùng và dứt khoát để mạc khải về chính Thiên Chúa cho nhân loại (Ga 17,25).
Trong Người hoàn tất nhiều đặc điểm được gán cho Thiên Chúa trong Cựu Ước:
Bánh Hằng Sống (Ga 6,35-51),
Ánh Sáng thế gian (Ga 8,12),
Cửa chuồng chiên (Ga 10,7-9),
Mục tử tốt lành (Ga 10,11-14),
Sự Sống lại và Sự Sống (Ga 11,25),
Đường, Sự Thật và Sự Sống (Ga 14,6),
Cây Nho thật (Ga 15,1-5).
Chính vì thế, Chúa Giêsu có thể dùng những lời tuyên bố “Ta là…” theo nghĩa tuyệt đối, không cần bổ nghĩa (Ga 8,28-58; 18,5), như một cách khẳng định thần tính của Người liên hệ với tên gọi “Ta là” mà Thiên Chúa đã mặc khải cho Môsê trong Xuất hành 3,14.
Tuy nhiên, Người cũng chính là “Con Người”, thực sự là người phàm, đã từ trời xuống để chịu chết (Ga 1,51; 3,13; 6,62), là Chiên Thiên Chúa gánh tội trần gian qua cái chết trên thập giá (Ga 1,29.36; 19,14).
Lời hằng sống không chỉ là chuyện quá khứ. Dù nói về cuộc đời Chúa Giêsu trong lịch sử, các sách Tin mừng không trình bày Người như một nhân vật quá khứ. Chúng là lời sống động ngày hôm nay, trong đó Chúa Giêsu luôn hiện diện và đang sống. Chúa Giêsu Kitô hôm qua cũng như hôm nay, vẫn là một, mãi mãi muôn đời!
Linh mục Giuse Phan Cảnh
ĐCV Thánh Phaolo Lê Bảo Tịnh Thanh Hóa
-----------------------------
[1] Thánh Irênê, Chống Lạc Giáo, 3,1,1
[2] Thánh Giustinô, Apologie, 1,66,3.

.jpeg)







