
GIỚI THIỆU BỘ PHONG THÁNH
WHĐ (13/12/2025) – Bộ Phong thánh chịu trách nhiệm điều hành tiến trình phong chân phước và phong thánh cho các tôi tớ Chúa, đồng thời trợ giúp các giám mục giáo phận nơi các vị ấy thuộc về trong việc điều tra liên quan đến cuộc tử đạo, các nhân đức anh hùng, hay việc dâng hiến mạng sống của một tín hữu Công giáo trung thành, cũng như các phép lạ được quy chiếu cho các ngài. (Hình: Hồ sơ về các án phong chân phước và phong thánh được lưu giữ tại Kho lưu trữ của Bộ Phong thánh, Vatican Media)
Bộ Phong thánh là cơ quan của Tòa thánh có trách nhiệm điều tra đời sống của các ứng viên cho việc phong thánh – tìm kiếm trong những đặc điểm tính cách của các ngài những giá trị Tin mừng, để mọi Kitô hữu có thể nhìn nhận các ngài như là những chứng nhân khả tín và, trên hết, xứng đáng để noi gương.
Đằng sau việc tuyên phong một vị thánh là nỗ lực của một tập thể được thực hiện cách cẩn trọng, có thể kéo dài qua nhiều thập kỷ.
Hiện nay, Bộ trưởng Bộ Phong thánh là Đức Hồng y Marcello Semeraro, và thư ký là Đức Tổng Giám mục Fabio Fabene.

Đức Hồng y Marcello Semeraro
Những ghi nhận lịch sử
Năm 1969, Thánh Giáo hoàng Phaolô VI, với Tông hiến Sacra Rituum Congregatio, đã thiết lập hai Thánh bộ: Thánh bộ Phụng tự và Thánh bộ Phong thánh, phân chia các nhiệm vụ vốn trước đây được ủy thác cho Thánh bộ Nghi lễ.
Cũng trong tông hiến này, cơ cấu của Thánh bộ Phong thánh được chia thành ba văn phòng: Văn phòng Tư pháp, Văn phòng Thăng tiến Đức tin, và Văn phòng Nghiên cứu Tiểu sử các thánh (Historical-Hagiographic Office).
Với Tông hiến Divinus perfectionis Magister năm 1983, Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã thực hiện một cuộc cải cách sâu rộng về tiến trình phong thánh (theo đó, các cuộc điều tra phải do chính các giám mục giáo phận tiến hành iure proprio), cũng như tái cấu trúc Thánh bộ, trong đó có việc thiết lập một Hội đồng các tường trình viên với nhiệm vụ chuẩn bị Bản tường trình về cuộc tử đạo (Positio super Martyrio), hoặc về đời sống trổi vượt (super Vita), nhân đức và danh thơm tiếng tốt (Virtutibus et Fama Sanctitatis) của các tôi tớ Chúa.
Sau đó, với Tông hiến Pastor Bonus năm 1988, Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đổi tên cơ quan này thành Thánh bộ Phong thánh (the Congregation for the Causes of Saints).
Năm 2022, với Tông hiến Praedicate Evangelium, Đức Thánh cha Phanxicô đổi tên cơ quan này thành Bộ Phong thánh (Dicastery for the Causes of Saints).
Hướng đến Năm thánh 2025, Đức Thánh cha Phanxicô đã thành lập một “Ủy ban Các thánh tử đạo mới – Những chứng nhân đức tin” trong Bộ Phong thánh, để soạn thảo một sổ bộ ghi nhận tất cả những ai – kể cả các Kitô hữu thuộc các Giáo hội và các cộng đoàn Kitô giáo khác, những người đã đổ máu mình để tuyên xưng Đức Kitô và làm chứng cho Tin mừng của Người.
Thẩm quyền
Theo Tông hiến Praedicate Evangelium, Bộ Phong thánh có trách nhiệm theo dõi tiến trình phong chân phước và phong thánh cho các tôi tớ Chúa, trợ giúp các giám mục trong việc điều tra liên quan đến cuộc tử đạo, các nhân đức anh hùng, hay việc hiến dâng mạng sống, cũng như các phép lạ của một tín hữu Công giáo trung thành.
Ngay khi án phong thánh được bắt đầu, ứng viên được gọi là Tôi tớ Chúa (Servant of God), cần phải có một ‘danh thơm thánh thiện’ đích thực, được biết đến và lâu bền, nghĩa là, có sự nhìn nhận chung rằng đời sống của vị ấy ngay thẳng, giàu nhân đức Kitô giáo và sinh hoa trái cho cộng đoàn Kitô hữu.
Những quy định mới về án phong thánh, được ban hành năm 1983, đã rút ngắn đáng kể thời gian cần thiết cho các tiến trình phong chân phước và phong thánh. Tuy nhiên, độ dài của một án phong thánh còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố: số lượng nhân chứng và chuyên gia cần phải được nghe trong giai đoạn giáo phận (có thể lên đến hàng chục người); thời gian cần thiết để làm Bản tường trình (Positio); sự thẩm định của các chuyên viên tư vấn trong lĩnh vực thần học và lịch sử.
Sau đó là khoảng thời gian dành cho các chuyên gia trong lĩnh vực y khoa để thẩm định một phép lạ chữa lành có thể xảy ra.
Nếu các bước này đạt kết quả tích cực, án phong thánh sẽ được đệ trình trong phiên họp thường lệ của các hồng y và các giám mục là thành viên của Bộ. Quyết định cuối cùng thuộc về Đức Giáo hoàng, người mà vị Bộ trưởng đệ trình các hồ sơ để xin phê chuẩn.
Thành quả thiêng liêng và mục vụ trong 56 năm, từ khi thành lập Thánh bộ Phong thánh cho đến năm 2020 là có 3.003 vị được phong chân phước và 1.479 vị được phong thánh. Thông thường có hai phiên họp thường lệ mỗi tháng, với ba đến bốn hồ sơ được thẩm định trong mỗi phiên; nhờ đó, khoảng 70 đến 80 án phong thánh được hoàn tất mỗi năm.
Khởi đi từ “danh thơm thánh thiện và các dấu chỉ” trong dân Chúa, cuộc điều tra bắt đầu tại giáo phận. Khi hồ sơ được chuyển về Rôma, một tường trình viên (relator) được chỉ định để hướng dẫn vị thỉnh nguyện viên (postulator) soạn thảo Bản tường trình tóm tắt các chứng cứ thu thập tại giáo phận, nhằm tái hiện đời sống và chứng minh các nhân đức hoặc cuộc tử đạo, cũng như danh thơm thánh thiện và các dấu chỉ của tôi tớ Chúa. Đây chính là Bản tường trình (Positio), được một nhóm thần học gia nghiên cứu, và trong trường hợp là “án cổ” (ứng viên sống cách nay đã lâu), thì còn có một ủy ban của các sử gia thẩm định.
Nếu các ý kiến này thuận lợi, tập hồ sơ sẽ được đệ trình lên cho các hồng y và giám mục của Bộ để thẩm định thêm.
Nếu được chấp thuận, Đức Giáo hoàng có thể cho phép công bố Sắc lệnh về nhân đức anh hùng, cuộc tử đạo hoặc việc hiến dâng mạng sống của tôi tớ Chúa, người từ đây được tôn xưng là Đấng Đáng kính (Venerable).
Việc phong chân phước là giai đoạn trung gian trước khi được tuyên thánh. Nếu ứng viên được tuyên nhận là tử đạo, vị ấy ngay lập tức được phong chân phước; nếu không, thì cần có một phép lạ, nhờ sự chuyển cầu của vị ấy, được Giáo hội chính thức công nhận: một sự chữa lành được Ủy ban Y khoa (gồm các chuyên gia, cả tín hữu và người không tin) xác định là không thể giải thích được bằng khoa học.
Phép lạ này trước hết phải được công bố bởi các chuyên viên tư vấn trong lĩnh vực thần học, rồi bởi các hồng y và giám mục của Bộ, trước khi Đức Giáo hoàng ban hành sắc lệnh công nhận.
Để một chân phước được tuyên thánh, cần phải có một phép lạ thứ hai, xảy ra sau khi vị ấy đã được phong chân phước, và được cho là nhờ lời chuyển cầu hữu hiệu của ngài.
Bộ cũng thiết lập quy trình giáo luật phải tuân theo để xác minh và tuyên bố tính xác thực của các thánh tích, cũng như để bảo đảm việc lưu giữ các thánh tích ấy. Đồng thời, Bộ cũng đưa ra phán quyết về việc trao danh hiệu Tiến sĩ Hội thánh cho một vị thánh, sau khi đã nhận được sự đồng thuận của Bộ Giáo lý Đức tin liên quan đến giáo lý trổi vượt của vị ấy.
Công tác hành chính và chi phí
Án phong chân phước và phong thánh là một công việc phức tạp và tỉ mỉ, kèm theo chi phí liên quan đến hoạt động của các ủy ban, việc in ấn tài liệu, và các cuộc họp của các chuyên gia. Bộ luôn lưu ý tới việc giới hạn chi phí, và các quy tắc hành chính do Đức Thánh cha Phanxicô phê chuẩn năm 2016 bảo đảm sự minh bạch cũng như sự chuẩn mực trong quản trị hành chính. Bộ được hỗ trợ bằng nhiều cách thức khác nhau, đã thiết lập một ‘Quỹ Liên đới’ để hỗ trợ những án phong thánh có ít nguồn lực hơn.
Danh thơm thánh thiện
Án phong chân phước và phong thánh liên quan đến một thành viên của cộng đoàn tín hữu Công giáo, người mà trong suốt cuộc đời, đến lúc qua đời và cả sau khi chết, được mang danh thơm thánh thiện, hoặc sự tử đạo, hay việc hiến dâng mạng sống của mình.
Để bắt đầu tiến trình phong chân phước, điều thiết yếu là ứng viên phải có một “danh thơm thánh thiện” nào đó, nghĩa là có sự đồng thuận chung nơi dân chúng rằng đời sống của vị ấy ngay chính và giàu nhân đức Kitô giáo. Danh thơm ấy cần được duy trì và có thể lớn mạnh thêm. Những ai biết vị ấy đều kể lại đời sống gương mẫu, ảnh hưởng tích cực, hoa trái trong sứ mạng tông đồ, và cái chết đầy gương sáng đức tin của vị ấy.
Giai đoạn giáo phận
Việc tuyên thánh chỉ là bước sau cùng của một tiến trình được xác định rõ ràng: để chính thức được tuyên thánh, ứng viên trước hết phải là Tôi tớ Chúa, sau đó là Đấng Đáng kính, rồi đến Chân phước.
Tôi tớ Chúa là tước hiệu dành cho một tín hữu Công giáo trung thành đã được chính thức mở án phong chân phước và phong thánh.
Do đó, giai đoạn đầu tiên phải là việc chính thức khai mở tiến trình phong thánh.
Ứng viên được gọi là Tôi tớ Chúa và vị thỉnh nguyện viên, do giám mục bổ nhiệm cách đặc biệt, chịu trách nhiệm thu thập các tài liệu và chứng từ cần thiết để tái dựng đời sống và chứng minh sự thánh thiện của ứng viên.
Mục tiêu thường là kiểm chứng việc thực hành các nhân đức anh hùng của các ứng viên, nghĩa là thói quen luôn làm điều thiện với sự kiên định và bền bỉ, không chút do dự. Nói cách khác, cần phải chứng minh rằng ứng viên đã thực hành các nhân đức ở mức độ phi thường. Trong những trường hợp khác, đối tượng của việc thẩm định liên quan đến các điều kiện của cuộc tử đạo Kitô giáo.
Việc tái dựng này được thực hiện theo hai cách: bằng việc lắng nghe những lời chứng của những người quen biết vị Tôi tớ Chúa và có thể tường thuật chính xác các sự kiện, biến cố và lời nói; và bằng cách thu thập các tài liệu cùng các văn phẩm liên quan đến vị Tôi tớ Chúa.
Nếu các điều kiện sơ khởi được đáp ứng, vị Giám mục có thể tiến hành khai mở án phong thánh. Trừ phi có sự miễn chuẩn đặc biệt của Đức Giáo hoàng, tiến trình phong chân phước không được phép khởi sự trước khi tròn năm năm sau ngày ứng viên qua đời.
Giám mục giáo phận lập một tòa án gồm các đại diện của ngài, một Thăng tiến viên Công lý (ở cấp Bộ sẽ là Tổng Thăng tiến viên Đức tin) và một công chứng viên. Một ủy ban sử học đặc biệt thu thập tất cả tài liệu về vị Tôi tớ Chúa và các văn phẩm của ngài. Cuối cùng, hai kiểm duyệt viên thần học sẽ thẩm định các văn phẩm ấy để xem có điều gì trái ngược với đức tin hoặc luân lý hay không. Tất cả thông tin được thu thập và niêm phong trong một phiên họp kết thúc do giám mục chủ tọa.
Giai đoạn Rôma
Sau khi công việc này được hoàn tất, giai đoạn giáo phận của tiến trình được kết thúc, và toàn bộ hồ sơ được gửi về Rôma cho Bộ Phong thánh. Tại đây, qua trung gian vị Tường trình viên, Bộ hướng dẫn thỉnh nguyện viên trong việc soạn thảo Bản tường trình (Positio), tức tập hồ sơ tóm kết các chứng cứ thu thập tại giáo phận; và như thế, giai đoạn Rôma của tiến trình được khởi sự.
Bản tường trình (Positio) phải chứng minh một cách chắc chắn về đời sống, nhân đức hoặc cuộc tử đạo, cùng với danh thơm thánh thiện của vị Tôi tớ Chúa. Bản tường trình này sẽ được một nhóm thần học gia nghiên cứu; và trong trường hợp ‘án cổ’ (liên quan đến một ứng viên đã sống từ lâu đời và không còn nhân chứng tận mắt), sẽ được một ủy ban của các sử gia thẩm định thêm.
Nếu kết quả bỏ phiếu thuận lợi (ít là với đa số hợp lệ), Bản tường trình sẽ được đệ trình lên các giám mục và hồng y của Bộ để thẩm định thêm. Nếu phán quyết này cũng thuận lợi, Đức Thánh cha có thể phê chuẩn việc công bố Sắc lệnh về các nhân đức anh hùng hoặc về cuộc tử đạo của vị Tôi tớ Chúa; nhờ đó, vị ấy được tôn xưng là Đấng Đáng kính (Venerable): tức là được nhìn nhận đã sống ba nhân đức đối thần (đức tin, đức cậy, đức mến) và bốn nhân đức trụ (khôn ngoan, công bằng, can đảm và tiết độ) ở mức độ “anh hùng”, hoặc đã chịu một cuộc tử đạo đích thực.
Các ứng viên được tôn phong hiển thánh có thể là: các vị tử đạo, tức là những người đã chấp nhận cái chết vì bị thù ghét đức tin, trong tinh thần Kitô giáo; hoặc những người được gọi là ‘tuyên xưng đạo’ (confessores), tức là những chứng nhân đức tin, nhưng không hiến dâng mạng sống của mình như là ly lễ cao cả nhất. Từ năm 2017, Giáo hội nhìn nhận một con đường thứ ba dẫn tới việc tuyên thánh: việc dâng hiến mạng sống của một người, không phải do bị giết vì “sự thù ghét đức tin”, cũng không nhờ sự thực hành kiên trì các nhân đức anh hùng; nhưng là của những người đã tự nguyện và tự do hiến mạng sống mình cho tha nhân, kiên định “cho đến chết trong mục đích ấy, như một hành vi cao cả nhất của đức ái.”
Phong Chân phước
Phong chân phước, như đã đề cập ở trên, là giai đoạn trung gian hướng tới việc tuyên thánh. Nếu ứng viên được tuyên bố là tử đạo, thì ứng viên đó sẽ lập tức được phong chân phước; còn nếu không, thì cần phải có một phép lạ nhờ lời chuyển cầu của ứng viên đó được công nhận. Phép lạ này thường là một sự chữa lành, được coi là không thể giải thích bằng khoa học, do một Ủy ban Y khoa được Bộ Phong thánh triệu tập thẩm định, gồm các chuyên gia có đức tin và không có đức tin. Để phép lạ được công nhận, điều quan trọng là sự chữa lành phải hoàn toàn và có giá trị lâu dài, và trong nhiều trường hợp sự chữa lành cũng phải diễn ra nhanh chóng.
Sau khi được chấp thuận, các giám mục và hồng y của Bộ cũng tuyên bố về phép lạ, và Đức Giáo hoàng cho phép ban hành sắc lệnh liên quan. Như vậy, vị Đáng kính có thể được phong chân phước. Sau tuyên bố này, vị chân phước được ghi vào lịch phụng vụ của giáo phận hoặc dòng tu của ngài vào ngày giỗ hoặc vào một ngày được coi là đặc biệt quan trọng.
Tuyên thánh
Để tiến hành việc tuyên thánh, tức là để một chân phước được công bố là thánh, cần phải có một phép lạ thứ hai được cho là nhờ sự chuyển cầu của vị ấy, và phép lạ này phải xảy ra sau khi vị ấy đã được phong chân phước.
Để xác định ai sẽ được công nhận là thánh, Giáo hội luôn sử dụng việc thẩm định theo giáo luật: trong khi trước kia, có thể trở thành thánh đơn giản nhờ sự tung hô của cộng đoàn tín hữu, thì từ khoảng thế kỷ XVI, Giáo hội đã áp dụng những quy tắc cụ thể để tránh sự nhầm lẫn và lạm dụng. Tương tự như trong các vụ xử án pháp lý, trong tiến trình này cũng có bên buộc tội và bên bào chữa. Luật sư bào chữa, nếu chúng ta muốn dùng cách nói này, chính là Thỉnh nguyện viên (Postulator), người có trách nhiệm chứng minh sự thánh thiện của ứng viên. Người chịu trách nhiệm xem xét kỹ các chứng từ và tài liệu là Thăng tiến viên Đức tin (Promoter of the Faith), đôi khi còn được gọi là “luật sư của quỷ” (devil’s advocate). Thỉnh nguyện viên được chỉ định bởi người khởi xướng án phong thánh, trong khi Thăng tiến viên Đức tin do Bộ chỉ định.
Các trường hợp đặc biệt
Đức Thánh cha cũng có thể đưa ra những quyết định ngoại lệ. Đức Thánh cha Phanxicô đã làm như thế trong trường hợp Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII, người được tuyên thánh nhờ danh thơm thánh thiện đã lan tỏa khắp thế giới suốt nhiều thập kỷ, mà không cần sự công nhận một phép lạ thứ hai.
Một thủ tục ngoại thường khác cũng đã được Đức Bênêđictô XVI áp dụng trong trường hợp Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II, khi án phong chân phước của ngài được mở chỉ vài tuần sau khi ngài qua đời, mà không chờ đủ năm năm như quy định.
Ngoài ra, có những trường hợp được tiến hành theo diện “tuyên thánh tương đương” (equipollent canonisation), có thể áp dụng cho những trường hợp phong chân phước và phong thánh. Đây là một thủ tục được Giáo hội sử dụng, theo đó Đức Thánh cha, sau cuộc điều tra cần thiết, phê chuẩn một lòng sùng kính lâu đời mà không đòi buộc có phép lạ. Điều này khác biệt với các việc phong chân phước và phong thánh chính thức, trong đó Giáo hội buộc phải tuân giữ tiến trình thông thường cùng với phép lạ tương ứng.
Nữ tu Hoài Ân
Chuyển ngữ từ: vaticannews.va/en









