
MẦU NHIỆM NHẬP THỂ
- Căn tính của Chúa Giêsu trong Tân Ước
Các sách Tin Mừng kể lại cuộc đời của Chúa Giêsu, và đây là nền tảng cho toàn bộ giáo lý Kitô học. Kitô học (Christologie) chính là sự suy tư về Chúa Giêsu là ai và Người đã đến làm gì trong thế gian. Sự suy tư này bắt đầu từ các bản văn của Tân Ước: các sách Tin Mừng, các thư của Thánh Phaolô, của Thánh Gioan, và các sách khác. Những bản văn này vừa tìm hiểu về Chúa Giêsu, vừa tìm hiểu về ý nghĩa của Người đối với nhân loại.
Tất cả được khởi đi từ một xác tín rất quan trọng: Chúa Giêsu không chỉ là một con người bình thường nhưng Ngài cũng là Thiên Chúa. Thật vậy, trong những năm đầu sau biến cố Phục Sinh, các Kitô hữu đầu tiên đã tôn kính danh thánh Chúa Giêsu. Ca ngợi và hát thánh thi về Người. Tụ họp vào ngày Chúa nhật để cử hành Thánh Thể nhân danh Người. Tất cả những điều này trở nên dễ hiểu khi nhìn toàn bộ cuộc đời của Chúa Giêsu. Qua các trình thuật Tin mừng, chúng ta thấy rõ rằng Chúa Giêsu tự nhận là Đấng đại diện duy nhất của Thiên Chúa trong thế gian. Người tỏ lộ một cách khiêm tốn và tự nhiên những quyền năng thần linh, chẳng hạn: Tha tội, giải thích và kiện toàn lề luật do Môsê truyền lại, đòi hỏi tình yêu tuyệt đối dành cho chính bản thân Người. Thêm vào đó, Chúa còn làm nhiều phép lạ, như: Làm cho kẻ chết sống lại, điển hình là Ladarô, cho thấy quyền năng của Người trên vũ trụ, con người và ma quỷ. Người sống lại từ cõi chết. Trao ban Thánh Thần. Tất cả những điều đó cho thấy rằng Chúa Giêsu đã hoàn tất những lời hứa của Thiên Chúa với Israel, liên quan đến thời kỳ sau hết, trong đó Thiên Chúa sẽ thiết lập một vương quốc vĩnh cửu, và Chúa Giêsu là Vua, đang ngự trị trên trời.
Tuy nhiên, niềm xác tín ấy đặt ra một vấn đề then chốt: Chúa Giêsu có mối liên hệ nào với Thiên Chúa?
Các Kitô hữu tiên khởi xác tín rằng chỉ có một Thiên Chúa như niềm tin cốt lõi của người Do Thái. Thế nhưng, họ cũng thấy rõ rằng Chúa Giêsu hành động và nói năng như thể chính Người là Thiên Chúa.
Vấn đề đặt ra rất rõ ràng: Có thể nói rằng Chúa Giêsu là Thiên Chúa không? Và nếu có, thì theo nghĩa nào? Phải chăng điều đó đồng nghĩa với việc tin vào hai vị thần?
Điều này là phi lý, bởi vì các Kitô hữu, như mọi người Do Thái, kiên quyết tin rằng chỉ có một Thiên Chúa duy nhất. Vậy thì Chúa Giêsu có mối tương quan nào với Thiên Chúa của Israel? Câu trả lời được hình thành cách tiệm tiến.
Ngay từ thời Thánh Phaolô, chúng ta đã thấy ngài dùng nhiều cách diễn tả khác nhau để khẳng định thần tính của Chúa Giêsu, mà không lẫn lộn với Chúa Cha, cũng như không tạo ra hai vị thần.
Chẳng hạn: “Đối với chúng ta, chỉ có một Thiên Chúa là Cha, Đấng tạo thành muôn vật và là cùng đích của chúng ta; và chỉ có một Chúa là Đức Giêsu Kitô, nhờ Người mà muôn vật được tạo thành và nhờ Người mà chúng ta được sống” (1 Cr 8,6). Tức là, Thánh Phaolô đã đặt Chúa Giêsu ngang hàng với Thiên Chúa, khi sử dụng cụm từ: “chỉ có một Thiên Chúa và một Chúa”
Trong Cựu Ước, tước hiệu “Chúa” (Kyrios) là danh xưng dành riêng cho chính Thiên Chúa Israel[1]. Giáo lý Hội Thánh Công Giáo cũng xác định rõ: “Khi gán cho Đức Giêsu tước hiệu thần linh là Chúa, các tuyên xưng đức tin đầu tiên của Giáo Hội đã khẳng định ngay từ đầu rằng quyền năng, danh dự và vinh quang dành cho Thiên Chúa Cha cũng thích hợp với Chúa Giêsu, bởi vì Người có bản tính Thiên Chúa ”[2].
Điều này càng rõ ràng hơn trong Phúc Âm theo thánh Gioan, ngay từ đầu đã phân biệt rõ ràng Thiên Chúa Cha với Ngôi Lời của Thiên Chúa, Ngôi Lời đã ở trong Thiên Chúa ngay từ lúc ban đầu và chính Ngài cũng là Thiên Chúa ( Ga 1,1). Gioan nói rằng, Đức Giêsu là Ngôi Lời nhập thể, đã trở nên người và đến thế gian để cứu độ chúng ta. Ngôi Lời này đã tồn tại trước thời gian và sự sáng tạo, do đó không phải là tạo vật được tạo dựng. Ngài luôn là Lời của Cha và vì vậy khác biệt với Cha, mặc dù Ngài có mối quan hệ mật thiết với Cha. Đây là một đoạn văn quan trọng, trong đó Gioan trả lời vấn đề làm thế nào để nói rằng Đức Giêsu là Thiên Chúa mà không nói rằng có hai Thiên Chúa. Ngôi Lời này, theo Gioan, là thần linh như chính Cha, nhưng không thể coi là một Thiên Chúa thứ hai vì Ngài hoàn toàn lệ thuộc vào Cha. Điều này mở đường cho việc coi Thiên Chúa duy nhất là một Thiên Chúa Ba Ngôi: Cha, Con và Thánh Thần. Như vậy, trong Tân Ước, Thiên Chúa của dân Israel mở lòng sâu thẳm và tự mạc khải như Tình Yêu, Tình Yêu đã thực hiện sự hiệp nhất hoàn hảo của ba ngôi vị thần linh.
- Căn tính của Đức Giêsu dưới ánh sáng các công đồng về Kitô học
Trong suốt các thế kỷ sau thời kỳ các tông đồ, Giáo hội đã làm rõ và đào sâu kiến thức về Đức Giêsu dựa trên những gì Tân Ước đã khẳng định. Việc truyền giáo đã đưa Tin Mừng tiếp xúc với thế giới không Do Thái, đặc biệt là tư tưởng Hy Lạp, vốn cho phép có nhiều vị thần với các mức độ khác nhau.
Trong bối cảnh này, người ta có thể xem Đức Giêsu như một vị thần thứ hai, thấp hơn Cha và có thể thay đổi và nhập thể (khác với Cha là Đấng bất biến). Đó chính là quan điểm của Arius mà Công đồng Nicea đã phản đối vào năm 325[3]. Tại công đồng này, bản tuyên xưng đức tin mà chúng ta đọc mỗi Chúa Nhật trong Kinh Tin Kính được hình thành, nói rằng Đức Giêsu là “Thiên Chúa, sinh ra từ Thiên Chúa, ánh sáng sinh ra từ ánh sáng, Thiên Chúa thật sinh ra từ Thiên Chúa thật. Được sinh ra chứ không phải được tạo thành, đồng bản thể với Chúa Cha”. Qua đó, Cha và Con cùng chia sẻ một thần tính duy nhất và có cùng phẩm giá.
Một thế kỷ sau, một vấn đề quan trọng khác được đặt ra: nếu Đức Giêsu là Thiên Chúa, làm sao Ngài vừa là người vừa là Thiên Chúa? Kinh nghiệm cho thấy một con người là một cá thể và Thiên Chúa cũng là một thực thể riêng biệt và cá nhân. Làm sao họ có thể là một thực tại duy nhất? Khi chúng ta nghĩ đến Đức Kitô, phải chăng đó là hai thực thể riêng biệt nhưng lại sâu sắc hợp nhất theo một cách nào đó? Đó là quan điểm của Giám mục Constantinopolis, Nestorius. Theo ông, Thiên Chúa và con người Đức Giêsu tạo thành một thể hợp nhất vì họ luôn hành động phối hợp hoàn hảo. Giống như con ngựa đang phi và người cưỡi ngựa cùng hoạt động đồng bộ, họ tương hợp với nhau, dù thực tế là hai thực thể riêng biệt nhưng tạo thành một hình thể duy nhất. Từ cách nhìn này, Nestorius kết luận rằng Đức Giêsu đã được sinh ra, đã sống tại Palestine, đã chết trên thập giá, v.v., nhưng không thể nói như vậy về Thiên Chúa. Ngôi Lời vĩnh cửu thì bất biến và không thể sinh ra như một con người. Vì thế, không thể nói Maria là Mẹ của Thiên Chúa, mà chỉ là Mẹ của con người Đức Giêsu mà thôi.
Vấn đề của luận điểm này là nó không thực sự đảm bảo rằng Đức Kitô là một thực thể duy nhất, một thực tại sống duy nhất, như chúng ta thấy trong các Phúc Âm. Công đồng Êphêxô năm 431 đã phản đối quan điểm đó bằng cách khẳng định rằng: Ngôi Lời của Thiên Chúa, đã nhập thể, nghĩa là Ngài đã nhận lấy bản tính loài người, như thể Ngài hòa nhập bản tính đó vào chính mình[4]. Chính vì thế Ngài là một thực thể duy nhất chứ không phải hai thực tại riêng biệt, có liên kết hơn kém như Nestorius đã chủ trương. Qua tên gọi “Giêsu”, chúng ta hiểu Ngôi Lời, một khi Ngài đã nhận lấy bản tính loài người, một khi Ngài đã trở nên người. Giáo lý này được biết đến với tên gọi “hiệp nhất hypostatique” (vì bản tính con người được hòa nhập vào ngôi vị tiền tồn tại của Ngôi Lời = hypostase của Ngôi Lời). Giáo lý này được công bố tại Công đồng Êphêxô.
Tuy nhiên, có người hiểu sai giáo lý này và nghĩ rằng yếu tố nhân tính trong Đức Kitô, vì bị hấp thụ vào bản vị thần linh như thế, đã bị hòa tan trong đó. Như vậy, yếu tố nhân tính trong Đức Giêsu mất đi tính cách riêng biệt của nó. Để khắc phục sai lầm này, 20 năm sau, một công đồng chung khác được tổ chức tại thành phố Chalcedoine ( 451 ) đã diễn giải lại ý tưởng của Công đồng Êphêxô: Đức Giêsu là một ngôi vị duy nhất, Công đồng nói, nhưng hiện hữu theo hai cách: là Thiên Chúa vĩnh cửu và là người trong thời gian. Ngài là Thiên Chúa thật và Người thật, Thiên Chúa hoàn hảo và con người trọn vẹn và đầy đủ. Từ đó, các công đồng sau này đã làm rõ giáo lý Chalcedoine và rút ra một số hậu quả, ví dụ như Đức Giêsu có một ý chí nhân loại thật sự, vì Ngài thật sự là người. Và là người, Ngài đã hoàn thành công trình cứu độ của chúng ta.
- Nhập thể
Ngoài các vấn đề lịch sử, điều căn bản của giáo lý nhập thể là sự hiện diện cá nhân của Con Thiên Chúa trong lịch sử. Qua lời nói và hành động con người của Ngài, chúng ta biết được Con Thiên Chúa và theo một cách nào đó, chúng ta hiểu Thiên Chúa là ai. Và điều chúng ta thấy, đặc biệt là, Thiên Chúa là Tình Yêu, một tình yêu mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì chúng ta.
Nhập thể là công trình của Ba Ngôi Thiên Chúa. Chúa Cha sai Con mình vào thế gian, tức là Con nhập vào thời gian và nhận lấy bản tính nhân loại, bản tính làm người, mà Thánh Thần đã làm cho sinh ra trong lòng Trinh Nữ Maria với sự hợp tác và đồng ý của Mẹ. Như thế, Ngôi Lời của Thiên Chúa, vốn tồn tại vĩnh cửu, cũng bắt đầu tồn tại như một con người trong lịch sử.
Sự hiện diện của Con Thiên Chúa trong lịch sử cũng là sự gần gũi với Cha và Thánh Thần, vì trong Đức Giêsu và qua Đức Giêsu, các ngôi vị thần linh khác cũng được con người biết đến. Thánh Gioan đặc biệt nhấn mạnh khía cạnh này: sự nhập thể của Đức Giêsu làm bộc lộ những nét thân mật và thâm sâu không thể với tới của Đấng Thiêng Liêng, để Đấng mà “không ai thấy bao giờ” (Ga 1,18) tự biểu lộ trong cuộc sống của Đức Kitô, Con Một nhập thể. Đức Kitô thể hiện trong các cử chỉ, tình cảm và lời nói của Ngài mối liên hệ với Cha và với con người, lòng thương xót của Thiên Chúa đối với các thụ tạo, cùng giá trị và ý nghĩa của thực tại trần gian.
Vậy nên, Đức Giêsu là Con Một của Thiên Chúa, đã trở nên người vì ơn cứu độ của chúng ta. Ngài cũng là Đấng mang Thánh Thần, là đền thờ và nơi cư ngụ của Thánh Thần trong lịch sử, và đó là lý do Ngài cũng được gọi là Đấng Kitô, Đấng Xức Dầu. Dù rằng nhiều nhân vật khác trong Israel cổ đại cũng được xức dầu nhân dịp ơn gọi hay sứ mạng đặc biệt của họ, để biểu thị sự hiện diện của Thánh Thần trong họ, nhưng việc xức dầu của Đức Giêsu có tính cách sâu sắc hơn nhiều, vì nó phát xuất từ chính bản chất Ngài là người, từ mầu nhiệm Nhập Thể. Đức Giêsu đến thế gian, tràn đầy ơn xức dầu của Thánh Thần, nên tất cả nơi Ngài đều gợi lên sự hiện diện thần linh và phản chiếu sự thanh khiết cùng tính thiêng liêng của thực tại trên trời.
Sự hiện diện sâu sắc của Thánh Thần cũng làm Ngài tràn đầy ân sủng và các ơn siêu nhiên, được Ngài thể hiện trong những hành động đầy công lý và nhân ái, và truyền cảm hứng cho lời nói của Ngài, dù mạnh mẽ hay dịu dàng, nhưng luôn tràn đầy sự khôn ngoan và sự sống. Toàn bộ Đức Giêsu cho con người thấy tình yêu của Thiên Chúa, và tình yêu đó đầy tràn trong lòng nhân tính của Ngài, lan tỏa xuống thực tại Ngài gặp gỡ, trên tất cả những gì tội lỗi đã làm hư hại, để phục hồi và đưa trở lại cùng Chúa Cha.
- Kiến thức và ý chí nhân loại của Đức Giêsu
Chúng ta đã nói rằng Đức Giêsu vừa là Thiên Chúa toàn hảo vừa là con người toàn hảo. Tất nhiên, vì là Thiên Chúa, Ngài có kiến thức vĩnh hằng và vượt thời gian về mọi sự, nhưng một khi trở nên người, kiến thức của Ngài về thực tại theo cách của con người, nghĩa là Đức Giêsu, cũng như chúng ta, biết đến thực tại bên ngoài qua các kinh nghiệm, hình ảnh, khái niệm... được hình thành trong tâm trí nhân loại của Ngài. Khi nhập thể, Đức Kitô không muốn phá bỏ các quy luật tự nhiên, nên Ngài cũng phải học nhiều điều như mọi người: học nói, học đọc, học lao động, học dần dần những điều cần thiết cho cuộc sống thường nhật, và Ngài cũng phải học nhiều điều về đức tin của Israel, chủ yếu được dạy dỗ bởi Maria và Giuse.
Tinh thần nhân loại của Đức Kitô, như mọi trí tuệ con người khác, có giới hạn. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là Chúa không có kiến thức vượt trên những gì kinh nghiệm hoặc khoa học con người bình thường có thể có: một kiến thức siêu nhiên. Các Phúc Âm cho thấy, ví dụ, Đức Giêsu đã biết trước sự phản bội của thánh Phêrô và Giuđa. Trong những trường hợp này và các trường hợp tương tự khác, đó là những linh cảm đến với tâm trí nhân loại của Đức Kitô như là kết quả của một sự cảm hứng thần linh.
Tuy nhiên, kiến thức quan trọng và sâu sắc nhất mà Đức Giêsu có trong cuộc đời trần gian của Ngài là kiến thức về Thiên Chúa Cha của Ngài. Kiến thức này cũng hoàn toàn siêu nhiên và là một phần thường trực của cuộc sống và sự thân mật của Ngài, vì Ngôi Vị của Ngài vĩnh viễn hiệp nhất với Cha – Ngài là Con Một của Cha – và nhân tính của Ngài đã được kết hợp (hòa nhập) trong Ngôi Vị đó. Như vậy, Đức Giêsu đã trải nghiệm, trong ý thức nhân loại của mình, sự hiệp nhất hoàn hảo với Cha. Ngài hoàn toàn nhận thức rằng mình là Con Thiên Chúa, được Cha sai đến thế gian để cứu độ nhân loại.
Tóm lược kiến thức nhân loại của Đức Kitô trong Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo như sau: “Con Thiên Chúa đã nhận lấy một thân xác có linh hồn nhân loại có lý trí. Với trí thông minh nhân loại, Đức Giêsu đã học hỏi nhiều điều qua kinh nghiệm. Nhưng cũng như là người, Con Thiên Chúa có một kiến thức thân mật và trực tiếp về Thiên Chúa Cha của Ngài. Ngài cũng thấu suốt những suy nghĩ thầm kín của con người và hiểu trọn vẹn các kế hoạch vĩnh cửu mà Ngài đến để mặc khải”[5].
Đức Giêsu cũng có một ý chí nhân loại thực sự và là một con người hoàn toàn tự do. Ngài tự do trước hết vì không bị chi phối bởi sự rối loạn nội tâm phát sinh từ tội nguyên tổ trong chúng ta, sự rối loạn khiến chúng ta dễ dàng khuất phục trước ba sự cám dỗ: cám dỗ của thế gian, cám dỗ của ma quỷ và cám dỗ của xác thịt và trở thành nô lệ cho chúng. Thánh Thần đã hình thành nhân tính của Ngài ngay từ đầu trong lòng Mẹ Maria và luôn hiện diện đầy đủ trong cuộc sống của Ngài về sau. Nhưng ở một nghĩa sâu sắc hơn, Đức Giêsu tự do vì mọi hành động của Ngài luôn được thúc đẩy bởi tình yêu đối với Cha và sứ mạng được giao phó. Ngài luôn khao khát thực thi thánh ý Cha, và tình yêu của Thánh Thần trong lòng Ngài làm cho mọi hành động của Ngài đầy công chính và bác ái. Vì thế, như Công đồng Vatican II đã nói, Đức Giêsu luôn là mẫu mực cho chúng ta về điều gì làm nên con người[6].
Tự do vĩ đại của Đức Kitô đã được thể hiện theo nhiều cách: Ngài không để bản thân bị chi phối bởi người khác, hoàn cảnh hay bất kỳ nỗi sợ hãi nào, và cũng không bị ràng buộc bởi những giới hạn văn hóa trong xã hội thời đó, nơi những người công chính khinh miệt kẻ có tội và tránh tiếp xúc với họ. Ngược lại, Đức Giêsu ăn uống cùng với những người có tội và thậm chí chọn một số môn đệ như Matthêu từ những tầng lớp xã hội bị coi thường. Ngài không ngần ngại phá bỏ những luật lệ quá nghiêm ngặt và không cần thiết, dù chúng phổ biến trong thời Ngài, cũng không ngần ngại tức giận và lật đổ bàn các thương nhân làm ô uế sự thánh thiêng của Đền Thờ; Ngài không để gia đình hay các thế lực quyền lực tác động, không ngại đối đầu với nhóm Pharisiêu và tố cáo những việc sai trái của họ; và trên hết, Ngài không ngần ngại tự nguyện hy sinh mạng sống vì chúng ta. Vì vậy, chúng ta thấy Đức Giêsu có một tự do lớn lao, giúp Ngài luôn chọn lựa điều tốt đẹp cho mọi người, điều làm vui lòng Cha.
Trong tất cả những điều đó, Đức Giêsu thực hiện bằng ý chí nhân loại của mình những gì Ngài đã quyết định vĩnh viễn với Cha và Thánh Thần. Các hành động của Đức Kitô đã đưa tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa đối với nhân loại bước vào dòng chảy của lịch sử.
- Giá trị của mầu nhiệm Nhập Thể
Khi chúng ta tuyên xưng trong Kinh Tin Kính rằng: “Người đã nhập thể bởi quyền năng Chúa Thánh Thần, được sinh ra bởi Đức Maria Đồng Trinh”, chúng ta khẳng định rằng nhân tính mà Ngôi Lời đảm nhận là thật và hiện thực, là kết quả của máu thịt một người phụ nữ, và do đó Ngài là một trong chúng ta, thuộc dòng giống chúng ta. Nếu không như vậy, Ngài sẽ không có một trái tim và một linh hồn con người, Ngài sẽ không thể chịu đau khổ và chết, và cũng sẽ không có sự phục sinh. Vì vậy, mầu nhiệm Nhập Thể là nền tảng và tiền đề cho tất cả các mầu nhiệm khác trong cuộc đời Đức Giêsu.
Ngôi Lời đã nhận lấy thân phận vật chất và thể xác của chúng ta, chịu nhiều nhu cầu, để cứu chuộc chúng ta khỏi tội lỗi và đưa chúng ta trở về nhà Cha trên trời, vì Thiên Chúa đã tạo dựng chúng ta. Công trình cứu chuộc này, Chúa Giêsu đã thực hiện trong mọi hành động của Ngài, kể cả trong những năm tháng tuổi trẻ (gọi là “cuộc đời ẩn dật” của Đức Kitô) không có những biểu lộ công khai đặc biệt.
Mọi hành động của Đức Giêsu đều thực hiện công cuộc cứu chuộc chúng ta, vì bằng cách sống những hành động đó một cách công chính và công bằng, đẹp lòng Cha, Ngài cũng cho phép chúng ta sống như vậy và mở đường cho chúng ta. Đức Giêsu khi nhận lấy bản tính của chúng ta, Ngài đã chữa lành và thanh tẩy bản tính ấy. Chúng ta có thể tiếp tục suy tư này bằng cách nói rằng Chúa chúng ta đã thanh tẩy cuộc sống thường ngày bằng cách biến nó thành của Ngài.
- Đức Maria, Mẹ Thiên Chúa và Mẹ Giáo Hội
Đức Trinh Nữ Maria đã được tiền định từ đời đời làm Mẹ Thiên Chúa cùng với việc Nhập Thể của Ngôi Lời.
“Để trở thành Mẹ Đấng Cứu Độ, Đức Maria ‘được Thiên Chúa ban cho những ân huệ tương xứng với nhiệm vụ trọng đại ấy”[7]. Khi truyền tin, tổng lãnh thiên thần Gabriel chào Đức Maria “đầy ơn phúc” (Lc 1,28). Trước khi Ngôi Lời nhập thể, Đức Maria đã là người đầy ơn phúc nhờ sự tương ứng với những ân huệ thần linh. Chúa đã ban cho Đức Maria những ân huệ đặc biệt này vì Người đang chuẩn bị cho Đức Maria làm Mẹ của mình. Nhờ những ân huệ đó, Đức Maria đã có thể tự do nhận lời mời gọi của ơn gọi, giữ mình trinh khiết khỏi mọi tội lỗi cá nhân và dâng mình trọn vẹn cho công việc cứu chuộc của Con Thiên Chúa[8].
Chính bản thân Đức Maria cũng được cứu chuộc ngay từ lúc thụ thai. Đó là điều được công bố năm 1854 bởi Đức Giáo Hoàng Piô IX: “Đức Trinh Nữ Maria được, ngay từ giây phút đầu tiên khi thụ thai, nhờ một ơn đặc biệt và ân huệ riêng của Thiên Chúa Toàn Năng, và vì công nghiệp của Đức Giêsu Kitô, Đấng Cứu Chuộc nhân loại, được giữ gìn nguyên vẹn không dính dáng đến vết nhơ của tội nguyên tổ”[9].
Đức Maria là Mẹ Đấng Cứu Chuộc. Vì thế, Mẹ cộng tác vào việc cứu độ nhân loại: “ Đức Maria không để tội lỗi cản trở, hoàn toàn đón nhận thánh ý cứu độ của Thiên Chúa, đã dâng hiến trọn vẹn chính mình, như người tôi tớ của Chúa, cho Con và công việc của Con, để phục vụ, trong sự lệ thuộc và cùng với Con, nhờ ơn Thiên Chúa Toàn Năng, cho mầu nhiệm Cứu Chuộc”[10]. Đức Maria thật sự là Mẹ chúng ta trong trật tự ơn nghĩa và cộng tác vào sự sinh ra đời sống ơn nghĩa cũng như phát triển tâm linh của các tín hữu. Hơn nữa, từ trên trời cao, Mẹ luôn quan tâm, chăm sóc chúng ta như người mẹ, Chúa ban cho chúng ta qua sự chuyển cầu của Mẹ những ơn của Thiên Chúa cần thiết cho ơn gọi Kitô giáo và sự cứu rỗi của chúng ta[11].
Đức Maria là kiểu mẫu và hình ảnh của Giáo Hội: “Đức Trinh Nữ Maria là mẫu gương đức tin và đức ái của Giáo Hội. Vì vậy, Mẹ là ‘một thành viên cao trọng và duy nhất tuyệt đối của Giáo Hội’[12], thậm chí còn là ‘một hiện thực gương mẫu’ của Giáo Hội”[13]. Đức Phaolô VI, ngày 21 tháng 11 năm 1964, đã long trọng tuyên xưng Đức Maria làm Mẹ Giáo Hội, để nhấn mạnh chức năng làm mẹ mà Đức Trinh Nữ thực hiện trong đời sống của người Kitô hữu.
Dựa vào những điều trên, ta hiểu được lòng sùng kính của Giáo Hội dành cho Đức Mẹ là một yếu tố thiết yếu trong phụng vụ Kitô giáo. Đức Mẹ “được Giáo Hội kính trọng một cách chính đáng bằng một hình thức tôn kính đặc biệt”[14], điều này được thể hiện qua các ngày lễ trong phụng vụ và những việc đạo đức mà chúng ta, những người Công giáo dâng hiến cho Mẹ.
Linh mục Giuse Phan Cảnh
ĐCV Thánh Phaolo Lê Bảo Tịnh Thanh Hóa
[1] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 446.
[2] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 449. Rm 9,5; Tt 2,13; Kh 5,13.
[3] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 465.
[4] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 446.
[5] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 90.
[6] CĐ Vaticano II, Gaudium et Spes, số 22.
[7] CĐ Vaticano II, Lumen Gentium, số 56.
[8] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 490 – 493.
[9] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 491.
[10] CĐ Vaticano II, Lumen Gentium, số 56.
[11] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 969.
[12] CĐ Vaticano II, Lumen Gentium, số 53.
[13] CĐ Vaticano II, Lumen Gentium, số 63.
[14] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 971.









