
MẠC KHẢI ĐƯỢC BIỂU LỘ VÀ PHÁT TRIỂN NHƯ THẾ NÀO?
1. Sự biểu lộ và phát triển của Mặc Khải: từ Ápraham đến Đức Giêsu Kitô
Mạc Khải bắt đầu ngay từ khi con người được tạo dựng. Kinh Thánh cho chúng ta biết rằng Ađam và Evà, tổ tiên đầu tiên của chúng ta đã có một mối quan hệ và đối thoại thân mật với Thiên Chúa. Họ từng hưởng một sự thân tình nào đó với Ngài, như ta có thể thấy trong những cảnh đầu tiên của sách Sáng Thế. Điều này thật hợp lý khi xét rằng họ được tạo dựng để sống trong sự hiệp thông với Thiên Chúa[1]. Sự thân tình này đã bị đánh mất bởi tội lỗi; từ đó con người sẽ rất khó khăn để nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống cá nhân cũng như trong môi trường xã hội của mình. Tuy nhiên, Thiên Chúa đã hứa với tổ tiên đầu tiên rằng tội lỗi một ngày nào đó sẽ bị đánh bại bởi “dòng dõi người nữ” (St 3,15): Ngài đã loan báo công trình cứu chuộc của Đức Kitô đã được chuẩn bị qua lịch sử cứu độ trước đó.
Trong những câu chuyện nguồn gốc này, Kinh Thánh không nhằm kể lại chi tiết các sự kiện lịch sử mà là trình bày những giáo huấn căn bản về con người và mối tương quan nền tảng của con người với Thiên Chúa, được diễn tả bằng hình ảnh và những câu chuyện mà giá trị lịch sử của chúng thật khó để đánh giá một cách dứt khoát. Vì lý do đó, không có gì ngạc nhiên khi Kinh Thánh đã gặp rất nhiều khó khăn khi đặt song song những tường thuật khác nhau,về cùng một sự kiện (ví dụ, sách Sáng Thế trình bày hai câu chuyện khác nhau về việc tạo dựng người nam và người nữ). Qua cách đó, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học từ các tường thuật khác nhau trong Kinh Thánh về nguồn gốc mà không cần phải nghĩ rằng mọi sự kiện được kể ra đã diễn ra chính xác theo cách đó.
Sách Sáng Thế cũng dạy rằng sau tội nguyên tổ, thế giới đã chứng kiến nhiều hỗn loạn và bất công mà Thiên Chúa xem là đáng ghê tởm. Điều này dẫn đến câu chuyện về trận đại hồng thủy, trong đó Kinh Thánh xem đó là hình phạt của Thiên Chúa dành cho nhiều tội lỗi của nhân loại. Tuy nhiên, sau trận lụt, Thiên Chúa đã nối lại tình bạn với ông Nôê và gia đình ông, những người được cứu khỏi nạn lụt vì đã sống ngay chính, và qua họ, Ngài đã nối lại mối quan hệ với toàn thể tạo thành. Ngài đã tái lập mối tương quan mà Ngài từng muốn có với Ađam, Evà và con cháu họ. Thiên Chúa biết rằng, dù lòng con người có xu hướng nghiêng về tội lỗi, nhưng tạo vật vẫn xứng đáng, vẫn là điều tốt đẹp. Và Ngài đã yêu cầu loài người sinh sôi nảy nở, giống như lời Ngài đã phán với Ađam. Với câu chuyện của Nôê, Thiên Chúa đã trao cho con người một cơ hội mới để sống trong tình bạn với Ngài.
Tuy nhiên, điểm khởi đầu thực sự của lịch sử cứu độ xuất hiện nhiều thế kỷ sau đó, với giao ước mà Thiên Chúa đã thiết lập với Ápraham. Ở đây, chúng ta thấy một sự chọn lựa của Thiên Chúa. Ápraham đã nhận biết Thiên Chúa là Chúa duy nhất của mình, đã vâng lời Ngài với một đức tin lớn lao, và Thiên Chúa đã chọn Ápraham làm “cha của muôn dân” (St 17,5). Chính như vậy, Thiên Chúa bắt đầu công cuộc quy tụ nhân loại đã bị tội lỗi làm chia rẽ, dưới một đầu mối duy nhất. Hai thế hệ sau đó, Thiên Chúa đã đổi tên Gia-cóp: Ngài gọi ông là Ítraen, và mười hai người con của ông trở thành nền móng của dân Ítraen, tức là mười hai chi tộc Ítraen.
Vài thế kỷ sau, vào thời ông Môsê, câu chuyện Thiên Chúa đồng hành với con người bước sang một giai đoạn rõ ràng và sâu sắc hơn. Thiên Chúa của Ápraham và các tổ phụ đã chọn dân Ítraen làm dân riêng của mình và giải thoát họ khỏi ách nô lệ người Ai Cập. Thiên Chúa đã lập giao ước với ông Môsê, đặt dân này dưới sự bảo vệ và dưới lề luật của Ngài; và dân đã long trọng chấp nhận giao ước ấy, cam kết phụng sự Thiên Chúa và thờ phượng Ngài. Qua biến cố vượt qua Biển Đỏ và hành trình trong sa mạc Sinai, qua việc vào Đất Hứa và xây dựng vương quốc Đavít, dân Ítraen nhiều lần kinh nghiệm được rằng Thiên Chúa luôn ở cùng họ, bởi vì họ là dân của Ngài, là dân mà Ngài đã tuyển chọn giữa muôn dân và thuộc về Ngài như “một vương quốc tư tế và một dân tộc thánh” (Xh 19,6).
Trong các thế kỷ tiếp theo, Thiên Chúa không để cho giao ước này bị phai nhạt, nhưng qua các ngôn sứ, Ngài đã hướng dẫn dân Ngài đến niềm hy vọng về một ơn cứu độ cuối cùng và trọn vẹn. Khi dân đi lạc đường và quên cam kết giao ước, Thiên Chúa đã cho xuất hiện những tôi tớ của Ngài với sứ mạng đưa dân trở lại với sự vâng phục và công chính. Các ngôn sứ vừa khích lệ và an ủi dân trong niềm hy vọng, vừa cảnh báo họ về nguy cơ của sự ảo tưởng vào địa vị được tuyển chọn, bởi nếu không đáp lại, việc được chọn ấy có thể trở thành lý do của sự xét xử và hình phạt Thiên Chúa dành cho tội lỗi. Hai biến cố đặc biệt mang tính chất hình phạt là: sự sụp đổ của vương quốc phía Bắc (mười trong số mười hai chi tộc của Ítraen) vào năm 722 trước Công nguyên, và cuộc lưu đày của vương quốc phía Nam (hai chi tộc còn lại) cùng với sự tàn phá thủ đô Giêrusalem vào năm 587 trước Công nguyên. Khi ấy, dân Ítraen mất đi quyền tự chủ như một dân tộc, phải sống lưu đày trên đất nước xa lạ. Thiên Chúa trừng phạt họ, nhưng Ngài không bỏ rơi họ. Sách Isaia nói với chúng ta về việc dân được trở về từ lưu đày Babylon, về sự tái lập dân tộc, dù vẫn chưa trọn vẹn, vì nhiều người vẫn còn sống phân tán.
Xuyên suốt hành trình này, dân Ítraen đã học biết Thiên Chúa, nhận ra sự trung thành của Ngài và giữ vững niềm hy vọng rằng Ngài sẽ thực hiện những lời hứa về một ơn cứu độ trọn vẹn, qua một vị vua, hậu duệ của vua Đavít – Đấng mà vào thời sau hết sẽ thiết lập một giao ước mới. Giao ước này sẽ không được ghi trên những bia đá như xưa nữa, nhưng chính Thiên Chúa sẽ ghi khắc trong lòng các tín hữu, nhờ sự hiện diện và hành động của Chúa Thánh Thần. Sẽ đến ngày muôn dân quy tụ lại, bị hấp dẫn bởi ánh sáng rạng ngời của Giêrusalem mới, và nhận biết Thiên Chúa của Ítraen. Đó sẽ là ngày của hòa bình vĩnh cửu, của một thế giới hiệp nhất dưới một Thiên Chúa duy nhất.
Qua toàn bộ tiến trình này với nhiều chặng đường khác nhau, Thiên Chúa đã chuẩn bị dân Ngài để đón nhận Mặc Khải trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô. Chính Người là sự hoàn tất của các lời hứa trong Cựu Ước, và với Người, thời kỳ canh tân đã được loan báo từ thuở xưa nay đã đến. Trong cuộc đời trần thế của mình, Đức Giêsu đã mặc khải cho con người những chiều kích mới mẻ và không ngờ tới về Thiên Chúa. Người luôn quy chiếu về Thiên Chúa của Cựu Ước, Thiên Chúa của các Tổ phụ, các ngôn sứ và các vua, và lời giảng dạy của Người mang dấu ấn của ngôn ngữ và tư tưởng mà dân Ítraen đã chia sẻ từ bao thế kỷ. Tuy nhiên, lời rao giảng của Người về Thiên Chúa, dù có điểm tương đồng với Cựu Ước và tư tưởng Do Thái thời bấy giờ, lại mang một sắc thái hoàn toàn mới mẻ, độc đáo và không thể so sánh. Đức Giêsu đã công bố rằng Triều Đại Thiên Chúa, điều từng được chờ đợi trong Cựu Ước nay đã gần kề, thậm chí đã hiện diện trong lời nói, hành động và chính con người của Người.
2. Sự hình thành Giáo Hội
Chúa Giêsu, sau khi cầu nguyện lâu giờ với Chúa Cha, đã gọi đến với Người những ai Người muốn và thiết lập Nhóm Mười Hai để ở với Người và để sai họ đi rao giảng Nước Thiên Chúa. Chúa Giêsu mong muốn rằng, khi sứ vụ của Người trên trần gian hoàn tất, các môn đệ ấy sẽ tiếp tục sứ mạng đó bằng cách loan báo Tin Mừng cho muôn dân. Vì thế, Người đã thiết lập nhóm các Tông Đồ và đặt Phêrô làm thủ lãnh.
Trong bữa Tiệc Ly, Người đã dẫn đưa các ông vào mầu nhiệm về thân thể và máu của Người, được hiến tế và truyền cho các ông nhiệm vụ làm cho mầu nhiệm ấy luôn hiện diện trong tương lai. Người đã làm cho các ông trở thành chứng nhân về sự Phục Sinh của Người, và sai Thánh Thần đến để củng cố các ông trong sứ mạng ấy. Như thế, Giáo Hội đã được thiết lập trọn vẹn như nơi mà con người thuộc mọi thời đại có thể gặp gỡ Đức Kitô và bước theo Người trên con đường dẫn đến sự sống đời đời. Giáo Hội luôn giữ ký ức về Đức Kitô sống động và không trình bày Người như một nhân vật chỉ thuộc về quá khứ, nhưng như Đấng dù đã sống trong thế giới này vào một thời điểm cụ thể nay đã phục sinh và vẫn luôn hiện diện giữa chúng ta mãi mãi[2].
3. Kinh Thánh, Truyền Thống và Huấn Quyền
a) Kinh Thánh
Trong dòng lịch sử qua nhiều thế kỷ, dân Ítraen, dưới sự linh hứng của Thiên Chúa, đã ghi chép lại những chứng từ về Mặc Khải của Thiên Chúa dành cho các tổ phụ, các ngôn sứ và những người công chính. Giáo Hội chấp nhận và tôn kính những bản văn này như là sự chuẩn bị được chính Thiên Chúa tiền định cho Mặc Khải vĩ đại nơi Đức Giêsu Kitô.
Ngoài ra, các Tông Đồ và những môn đệ đầu tiên của Chúa Giêsu cũng đã viết lại đời sống và công trình cứu độ của Người mà họ là những chứng nhân, đặc biệt là mầu nhiệm Vượt Qua, tức cái chết và sự phục sinh của Chúa. Chính nhờ đó, các sách Tân Ước đã được hình thành, hoàn thiện và làm trọn vẹn các sách Cựu Ước. Những gì được chuẩn bị và loan báo trong Cựu Ước qua biểu tượng và hình ảnh, thì Tân Ước làm chứng bằng cách triển khai sự thật ẩn chứa nơi các biến cố trong cuộc đời Chúa Giêsu.
Các sách thánh không chỉ đơn thuần dựa trên ký ức hay lời chứng của con người về những gì Thiên Chúa đã thực hiện nơi dân Ítraen, và nhất là nơi Đức Kitô; chúng có nền tảng sâu xa hơn, đó là hoạt động của Chúa Thánh Thần, Đấng đã soi sáng cho các tác giả nhân loại và nâng đỡ họ bằng sự linh hứng và ánh sáng của Ngài. Chính vì vậy, Giáo Hội không xem Kinh Thánh trước tiên là một tác phẩm nhân loại giá trị, mà là Lời đích thực của Thiên Chúa, và Giáo Hội tôn kính Kinh Thánh như là điều thánh thiêng và linh thánh.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Thiên Chúa đã “đọc cho” các tác giả viết lại từng chữ một; đúng hơn, Thiên Chúa đã sử dụng con người, với năng lực và phương tiện riêng của họ để hành động trong họ và qua họ. Như Hội Thánh xác nhận: “ họviết lại tất cả những gì Thiên Chúa muốn và chỉ những điều đó mà thôi, với tư cách là những tác giả thực sự”[3].
Theo nghĩa đó, các giới hạn văn hóa, triết học và thần học của những tác giả sống trong những thời đại và hoàn cảnh khác nhau cũng hiện diện trong các sách thánh. Nhưng điều này không làm phương hại đến đức tin vào chân lý mà Kinh Thánh truyền đạt, bởi vì chân lý ấy có tính tôn giáo: nó không nhằm trình bày một cái nhìn khoa học về thế giới, hay một biên niên sử chính xác của lịch sử nhân loại, hay một hệ thống triết lý bí ẩn nào đó. Thay vào đó, chân lý này liên quan đến ý nghĩa tối hậu của cuộc sống con người, được mời gọi sống hiệp thông với Thiên Chúa như con cái của Ngài trong Đức Giêsu Kitô.
Chân lý ấy có thể được diễn đạt qua nhiều cách: qua các thể loại văn chương khác nhau, qua hình ảnh và biểu tượng, qua các câu chuyện nhằm giáo huấn về nhân đức, cũng như qua những sự kiện đã thực sự xảy ra. Chính sự hiện diện của Chúa Thánh Thần trong quá trình hình thành các sách Kinh Thánh đảm bảo cho chúng ta rằng các sách ấy “dạy một cách chắc chắn, trung thành và không sai lầm chân lý mà Thiên Chúa muốn ghi khắc trong đó để cứu độ chúng ta”[4].
b) Truyền Thống Tông Đồ và “Truyền Thống”.
Trước khi ghi chép lại chứng từ về cuộc đời và công trình của Đức Kitô, các Tông Đồ và những môn đệ đầu tiên của Chúa Giêsu đã rao giảng những gì họ đã thấy và đã chiêm nghiệm khi sống với Người. Họ đã đi khắp nơi, truyền miệng cho các cộng đoàn mà họ thành lập về những gì họ đã sống với Đức Kitô, rao giảng sứ điệp cứu độ Kitô giáo và cụ thể hóa điều đó qua phụng vụ và các bí tích. Sau này, họ mới ghi lại tất cả những điều ấy trong các sách Tân Ước.
Như vậy, việc truyền đạt bằng lời về đời sống và giáo huấn của Đức Giêsu đã có trước việc viết lại, và sau đó được lưu giữ trong văn bản. Sự truyền miệng này bao gồm nhiều khía cạnh mà các Tông Đồ đã học được từ Chúa Giêsu và được gọi là “Truyền Thống Tông Đồ”. “Truyền Thống Tông Đồ là sự truyền đạt sứ điệp của Đức Kitô, được thực hiện từ buổi đầu của Kitô giáo, thông qua lời giảng dạy, chứng tá, thiết chế, phụng vụ và các bản văn được linh hứng”[5].
Theo dòng thời gian, Giáo Hội truyền lại Truyền Thống Tông Đồ theo hai cách:
- Bằng lời, khi Giáo Hội rao giảng và thực hành những gì đã học được từ Đức Kitô và từ các Tông Đồ.
- Bằng văn bản, khi Giáo Hội chuyển giao Kinh Thánh cho các thế hệ Kitô hữu mới[6].
Hình thức truyền miệng đầu tiên này thường được gọi đơn giản là “Truyền Thống”.Truyền Thống bắt nguồn từ lời chứng của các Tông Đồ về đời sống và giáo huấn của Đức Giêsu, nên nguồn gốc của Truyền thống cũng chính là nguồn gốc của Tân Ước. Tuy nhiên, hai điều này, Truyền Thống và Kinh Thánh có những vai trò khác nhau:
- Truyền Thống, với đặc tính truyền miệng và thực hành, thì phong phú và uyển chuyển hơn, và theo một nghĩa nào đó, bảo đảm tính xác thực của Kinh Thánh.
- Trong khi đó, Kinh Thánh, do được ghi chép lại, nên trình bày cố định và không thay đổi điều Chúa Giêsu đã rao giảng và sống. Kinh Thánh giúp diễn đạt rõ ràng và chuẩn mực, tránh sự biến dạng do thời gian hoặc do thay đổi văn hóa và tư duy con người.
Theo cách đó, Kinh Thánh và Truyền Thống soi sáng cho nhau. Chẳng hạn, Giáo Hội biết được sách nào là được linh hứng và thuộc về bộ Kinh Thánh nhờ Truyền Thống, bởi chính Truyền Thống đã chỉ ra những sách đó là thánh. Trong khi có nhiều văn bản khác cùng thời cũng nhắc đến Chúa Giêsu, nhưng chưa bao giờ được xem là linh hứng, đó là các sách ngụy thư.
Ngược lại, Kinh Thánh cũng giúp xác định và củng cố những gì thuộc về Truyền Thống đích thực.
Ví dụ, trong Tân Ước có ghi rằng Chúa Giêsu đã ăn chay 40 ngày trong sa mạc, chi tiết này củng cố và xác nhận truyền thống ăn chay trong Mùa Chay của Giáo Hội.
c) Huấn quyền của Giáo Hội
Thời gian trôi qua luôn mang theo sự tiến bộ về vật chất và những thay đổi trong văn hóa cũng như tư duy. Những góc nhìn mới được mở ra, và các câu hỏi mới được đặt ra, những điều này ảnh hưởng đến cách sống đức tin Kitô giáo. Chẳng hạn, trong thời cổ đại, người ta không bàn luận về đạo đức trong vấn đề phát triển bền vững về môi trường hay quyền được có việc làm, những vấn đề mà ngày nay lại có tác động lớn đến đời sống Kitô hữu.
Vì lý do đó, khi thiết lập Giáo Hội, Chúa đã phân biệt giữa các vị mục tử và các tín hữu, đồng thời ban cho các mục tử một ân sủng (đặc sủng) để phân định điều gì là phù hợp với đời sống Kitô hữu của các cá nhân và cộng đoàn, và điều gì là có hại, gây tổn thương hay làm lệch hướng.
Nhiệm vụ giảng dạy được nâng đỡ bởi đặc sủng ấy được gọi là "Huấn quyền" (Magistère). Huấn quyền là một sứ vụ phục vụ: nó không ở trên Kinh Thánh hay Truyền Thống, nhưng phục vụ cả hai bằng cách giải thích đúng đắn và trình bày trung thành nội dung của chúng.
Việc giải thích đích thực Mặc Khải được ủy thác duy nhất cho Huấn quyền sống động của Giáo Hội, nghĩa là Đấng kế vị Thánh Phêrô, Giám mục Rôma, và các giám mục hiệp thông với ngài[7].
Các ngài có thể thực thi chức vụ này, vì, qua việc truyền chức giám mục, các ngài được lãnh nhận một sự trợ giúp đặc biệt từ Chúa Thánh Thần, đó là đặc sủng của chân lý, giúp họ hiểu rõ nội dung Mặc Khải trong việc thi hành sứ vụ.
Dù các giám mục cá nhân có thể sai lầm, Giáo Hội với tư cách là toàn thể, tức là sự hiệp nhất giữa Đức Giáo Hoàng, các giám mục hiệp thông với ngài và các tín hữu Kitô, không thể sai lầm trong các vấn đề liên quan đến Mặc Khải. Đặc biệt, Đức Giáo Hoàng không thể sai lầm khi ngài giảng dạy công khai và trang trọng (ex cathedra) rằng một giáo lý nào đó phải được tin một cách dứt khoát vì nó thuộc về Mặc Khải thần linh[8]. Trong những trường hợp như thế, Giáo Hội không sai lầm vì Chúa Thánh Thần nâng đỡ Giáo Hội trong việc giảng dạy chân lý của Đức Kitô.
4. Làm thế nào để giải thích Kinh Thánh
Có thể nói rằng Kinh Thánh chứa đựng trong chính nó sự sống và lịch sử của thế giới và của nhân loại. Bộ sách này rất phong phú, và giống như chính cuộc sống, nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Đôi khi, người ta có thể thấy rằng Kinh Thánh có vẻ mâu thuẫn, hoặc dường như ủng hộ những thái độ không thể đúng, vì chúng không công bằng – như những chủ đề gây tranh cãi liên quan đến bạo lực, chế độ nô lệ, vai trò của phụ nữ, sự báo thù…
Chính vì vậy, điều quan trọng là cần học cách hiểu được điều mà Kinh Thánh muốn dạy trong từng chủ đề hoặc từng đơn vị văn bản cụ thể.
Công đồng Vatican II đã dành một văn kiện để nói về Mặc Khải của Thiên Chúa, mang tên Hiến chế tín lý Dei Verbum. Chương III của văn kiện này trình bày các nguyên tắc và tiêu chí cần được lưu ý để giải thích Kinh Thánh một cách đúng đắn. Dưới đây là tóm lược những điểm chính:
a) Kinh Thánh do Thiên Chúa linh hứng, nhưng được viết qua con người
Trước hết, Công đồng nhấn mạnh rằng Thiên Chúa là Tác giả của Kinh Thánh; tuy nhiên, như đã nói, Ngài nói với con người qua con người và bằng cách thế của con người. Do đó, để giải thích đúng đắn Kinh Thánh, cần nghiên cứu kỹ lưỡng xem các tác giả con người thực sự muốn nói gì, và Thiên Chúa muốn mạc khải điều gì thông qua lời nói đó[9].
b) Cần giải thích dưới ánh sáng của cùng một Thánh Thần
Thứ hai, vì Kinh Thánh là sách được Thiên Chúa linh hứng, nên phải được giải thích "dưới ánh sáng của cùng một Thánh Thần" đã soi dẫn để viết ra. Nói cách khác, người giải thích Kinh Thánh cần mở lòng ra với Thiên Chúa và cầu xin ơn trợ giúp của Ngài để hiểu đúng. Nếu thiếu sự mở lòng này, thì định kiến, quan điểm cá nhân hoặc lợi ích riêng tư rất dễ chi phối cách giải thích[10].
c) Cần chú ý đến sự thống nhất của toàn bộ Kinh Thánh
Thứ ba, cần đặc biệt lưu tâm đến nội dung và sự hiệp nhất của toàn bộ Kinh Thánh: chỉ khi được hiểu trong tổng thể thì Kinh Thánh mới là Lời Chúa trọn vẹn. Nguyên tắc này quan trọng vì không phải tất cả các phần của Kinh Thánh đều có cùng một mức độ quan trọng hay diễn đạt Lời Chúa theo cùng một cách. Trong Kinh Thánh có sự phân cấp các chân lý và tư tưởng, biết điều này sẽ giúp ta hiểu đúng ý nghĩa và giới hạn của các đoạn văn gây khó hiểu. Luôn phải nhớ rằng Đức Kitô là trung tâm và trái tim của toàn bộ Kinh Thánh[11].
d) Cần giải thích trong bối cảnh của Truyền Thống sống động của Giáo Hội
Thứ tư, Kinh Thánh phải được giải thích trong bối cảnh của Truyền Thống sống động của Giáo Hội, vì Kinh Thánh chỉ là biểu hiện bằng văn bản của cùng một Mặc Khải, mà Truyền Thống là biểu hiện bằng lời.
Ngoài Truyền Thống, cũng cần xem xét toàn bộ đức tin của Giáo Hội, được diễn tả qua Huấn quyền, sự hài hòa của các chân lý đức tin, và sự hiệp nhất của giáo lý[12]. Ví dụ: nếu một cách giải thích nào đó về một đoạn Kinh Thánh lại mâu thuẫn với một chân lý đức tin rõ ràng, thì cách giải thích đó không thể là đúng.
Linh mục Giuse Phan Cảnh
ĐCV Thánh Phaolo Lê Bảo Tịnh Thanh Hóa
[1] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 27.
[2] CĐ Vatican II, Lumen Gentium, số 19.
[3] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 106.
[4] CĐ Vaticano II, Dei Verbum, số 11.
[5] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 12.
[6] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 76.
[7] CĐ Vaticano II, Gaudium et Spes, số 16.
[8] CĐ Vaticano II, Lumen Gentium, số 25.
[9] CĐ Vaticano II, Dei Verbum, số 12.
[10] CĐ Vaticano II, Dei Verbum, số 12.
[11] CĐ Vaticano II, Dei Verbum, số 13.
[12] CĐ Vaticano II, Dei Verbum, số 12.