
WHĐ (23/9/2025) - Với đức tin Công giáo, chúng ta biết giá trị con người không dựa vào khả năng nhận thức. Chúng ta biết về mặt lý trí: mỗi linh hồn bất tử đều được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa. Nhưng thật khó để giữ vững điều đó khi ta chứng kiến tâm trí người thân tàn phai, khi họ chẳng còn nghe, thấy hay nhận ra điều gì quanh mình.
Khi ông tôi mắc chứng mất trí nhớ (dementia), tôi đã học được về việc tôn trọng phẩm giá con người nhiều hơn từ bà tôi, hơn bất kỳ ai hay bất kỳ điều gì khác trên đời.
Những câu chuyện thiếu nhi hay nhất luôn chứa đựng sự thật dành cho mọi lứa tuổi. Như C.S. Lewis từng viết:
“Không có cuốn sách nào thật sự đáng để đọc ở tuổi lên mười mà lại không đồng thời — và thường còn đáng hơn nhiều — để đọc ở tuổi năm mươi trở lên”.
Mùa thu năm ngoái, tôi đọc một cuốn sách tuyệt vời có tên Tending the Heart of Virtue: How Classic Stories Awaken a Child's Moral Imagination (Chăm sóc trái tim của đức hạnh: Cách những câu chuyện kinh điển đánh thức trí tưởng tượng đạo đức của trẻ) của Vigen Guroian. Tôi có ý định đọc những câu chuyện trong đó cho các con mình nghe, và thế là vào một ngày đông gió bấc, chúng tôi cùng chìm đắm trong chuyện Nữ hoàng Tuyết (The Snow Queen) của Hans Christian Andersen.
Khi đọc Nữ hoàng Tuyết, tôi bất ngờ thấy nước mắt lăn dài. Câu chuyện về Gerda, cô bé dám đi khắp nơi để tìm lại người bạn thân Kay khi ký ức của cậu bị đánh cắp một cách ma thuật, đã vang lên trong lòng tôi, đúng lúc tôi chuẩn bị lễ giỗ ba năm của ông mình.
Trong khi các con háo hức chờ đoạn tiếp theo, tâm trí tôi lại quay về một câu chuyện tình yêu bền bỉ khác — câu chuyện của bà tôi, người đã dành hơn mười năm đồng hành cùng ông trong vùng băng giá của chứng mất trí nhớ.
Khi người thân quên mất chính mình
Trước khi chứng mất trí nhớ dần đóng băng ký ức, trí óc ông tôi sắc bén như những dụng cụ y khoa ông sử dụng trong nghề, từng có thời gian phục vụ với tư cách bác sĩ của Không quân. Nhưng giống như Kay bị Nữ hoàng Tuyết giam giữ trong cung điện băng và khiến cậu quên mất mình là ai, sự minh mẫn của ông cũng dần nhạt phai.
Chúng tôi chứng kiến ánh nhìn ấm áp trong đôi mắt ông dần dần tắt đi, thay vào đó là một mùa đông xa vắng mà không ai trong chúng tôi có thể xua tan. Suốt 10 năm cuối đời, ông không thể nói hay nhớ ra 6 người con, 20 đứa cháu, và thậm chí cũng không hề biết đến đứa chắt của mình.
Ba đứa con tôi đang ở lứa tuổi nhạy cảm với công lý, nên khi nghe đến đoạn Kay bị giam cầm, chúng càng lúc càng phẫn nộ.
Chúng bức xúc: “Thật bất công! Kay có làm gì sai đâu. Sao cậu ấy lại bị Nữ hoàng Tuyết bắt đi?”
Nhưng trong đời thực, điều xấu vẫn xảy đến với người tốt, và chúng ta chỉ biết dằn vặt trước sự bất công.
Tại sao trí nhớ của ông tôi lại bị lấy đi? Tại sao ông phải bỏ lỡ hơn mười năm kỷ niệm cùng gia đình yêu thương? Tại sao ông không bao giờ biết rằng mình có một đứa chắt — con trai tôi — mang chính tên ông?
Phẩm giá không bao giờ bị quên lãng
Nhưng đây cũng là câu chuyện của bà tôi.
Và giống như Gerda, cô bạn nhỏ và hàng xóm thân thiết của Kay, đã lên đường thực hiện một hành trình dài và gian khổ để giải thoát Kay, bà tôi cũng chưa bao giờ bỏ rơi ông. Bà trở thành người giữ ký ức cho ông. Bà chưa bao giờ quên ông thật sự là ai, và cũng chắc chắn rằng chúng tôi không quên ông.
Ai đến thăm cũng được bà đưa vào chào ông. Trong căn phòng khách rợp bóng, tránh cái nắng gắt của Florida, bà giới thiệu: “Nhìn xem ai đến thăm ông này. Đây là cháu Theresa của chúng ta. Nó còn mang các con theo nữa, ông thấy không? Để tôi kể cho ông tên chúng nhé”.
Dù ánh mắt ông xa xăm và không một lần đáp lại, bà vẫn trò chuyện với ông bằng tất cả sự tôn trọng và yêu thương.
Những nghi thức dịu dàng mỗi ngày đã nâng đỡ bà trong việc chăm sóc trung thành dành cho ông. Ngày nào bà cũng đọc Kinh Mân Côi với ông, dù ông không còn đọc theo được. Ngày nào bà cũng đưa ông đi dạo trong khu phố xanh tươi, có người đẩy xe lăn theo sau. Bà thường đưa ông đi ngang qua sân chơi, vì nghĩ ông sẽ thích nhìn trẻ con nô đùa. Ông vốn luôn yêu thích trẻ nhỏ.
Với đức tin Công giáo, chúng ta biết giá trị con người không dựa vào khả năng nhận thức. Chúng ta biết về mặt lý trí: mỗi linh hồn bất tử đều được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa. Nhưng thật khó để giữ vững điều đó khi ta chứng kiến tâm trí người thân tàn phai, khi họ chẳng còn nghe, thấy hay nhận ra điều gì quanh mình.
Vậy thì sống thật với chân lý mọi người đều được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa sẽ như thế nào? Trong suốt những năm dài gian khổ, bà chưa bao giờ để phẩm giá của ông bị lãng quên. Bà chắc chắn rằng ông luôn được tôn trọng đúng như ông xứng đáng.
Bà đã viết nên thông điệp bằng cả cuộc đời mình: “Khi ông quên mất mình là ai, tôi sẽ nhớ thay ông. Và tôi sẽ không bao giờ ngừng yêu thương ông”.
Nơi bà, tôi đã học được về phẩm giá con người nhiều hơn tất cả những bài giảng, sách vở hoặc bài báo trên thế gian này.
Chưa phải hồi kết của câu chuyện
Khi tôi nói với các con rằng câu chuyện này làm tôi nhớ đến ông bà, chúng lại phản đối:
“Nhưng cuối câu chuyện, Kay nhớ lại mình là ai. Cậu ấy được chữa lành và trở về với Gerda. Còn ông thì không. Ông chưa bao giờ nhớ lại chúng ta trước khi qua đời”.
Tôi đáp, “Nhưng các con quên rồi, chúng ta chưa ở phần kết câu chuyện”.
Ánh sáng lóe lên trong mắt chúng, như thể bắt đầu hiểu ra.
Tôi hỏi, “Các con nghĩ ở Thiên Đàng sẽ thế nào? Các con nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra khi ông bà gặp lại nhau lần đầu tiên?”
Khi Kay được giải thoát khỏi lời nguyền của Nữ hoàng Tuyết, cậu cuối cùng lại nhìn thấy rõ ràng. Trên Thiên Đàng, chúng ta sẽ nhận ra nhau trọn vẹn trong ánh sáng tình yêu bất tận. Mọi hành động chăm sóc trung thành trên đời này sẽ được tỏ lộ và ghi nhận, có lẽ là lần đầu tiên.
Chuyện Nữ hoàng Tuyết kết thúc với cảnh hai đứa trẻ trở về nhà, sum họp, giữa vẻ đẹp và sự ấm áp. Tất cả gian khổ và sợ hãi chỉ còn như giấc mơ mờ nhạt:
Và khi vừa bước vào cửa, chúng nhận ra mình đã trưởng thành. Những bông hồng ngoài hiên nở rộ, vươn vào qua cửa sổ mở, và những chiếc ghế nhỏ vẫn còn đó. Kay và Gerda ngồi xuống, tay trong tay. Chúng đã quên đi sự lộng lẫy lạnh lẽo của cung điện Nữ hoàng Tuyết, như thể đó chỉ là một giấc mơ buồn.
Bà ngồi đó, dưới ánh nắng rực rỡ của Thiên Chúa, và đọc Kinh thánh: ‘Nếu các con không trở nên như trẻ nhỏ, các con sẽ chẳng bao giờ được vào Nước Trời.’
Tôi hình dung cuộc đoàn tụ trên Thiên Đàng cũng sẽ như thế — không chỉ cho những ai có người thân không còn nhớ mình, mà còn cho mọi câu chuyện tình yêu bị cái chết chia lìa.
Như Gerda đã chiến thắng Nữ hoàng Tuyết chỉ bằng tình yêu và lời cầu nguyện, thì chính tình yêu và lời cầu nguyện cũng nâng đỡ những ai kiên trì chăm sóc người thân đã mất trí nhớ.
Và rồi sao nữa? Ở đây không có cái kết ngắn gọn, dễ chịu. Sự tàn nhẫn của chứng mất trí nhớ quá cay nghiệt để có những lời giải đáp dễ dàng.
Nhưng có lẽ, việc đọc những câu chuyện như Nữ hoàng Tuyết có thể giúp chúng ta. Những câu chuyện này thật sự đáng đọc không chỉ ở tuổi lên mười, mà cả ở tuổi tám mươi. Chúng nhắc ta rằng chúng ta không hề đơn độc. Rằng vẫn có những khoảnh khắc sáng ngời trên con đường đắng cay. Rằng tình yêu vẫn bền vững, ngay cả khi trí nhớ tàn phai và sự sống lụi tắt.
Chính niềm hy vọng đã nâng bước Gerda trên hành trình đi qua mùa đông. Và nếu bạn cũng đang trên hành trình khắc nghiệt này với người thân yêu, mong sao chuyện Nữ hoàng Tuyết sẽ giúp bạn giữ vững niềm hy vọng rằng tình yêu mạnh hơn sự mất trí nhớ. Chúng ta có thể tin vào niềm hy vọng ở phía trước, và vào lời hứa của Đức Kitô rằng một ngày kia, “Ngài sẽ lau sạch mọi giọt lệ trên mắt họ”.
Nt. Anna Ngọc Diệp, OP
Dòng Đa Minh Thánh Tâm
Chuyển ngữ từ: aleteia.org