
CHIA SẺ LỜI CHÚA CHỦ NHẬT IV MÙA CHAY, NĂM C
Luke 15:1-3, 11-32
CÁC BÀI GIẢNG CHO THÁNH LỄ NGƯỜI LỚN VÀ TRẺ EM
Người Con Hoang Đàng:
Hành Trình Sám Hối và Phục Hồi
Luke 15:1-3, 11-32
Anh chị em thân mến,
Tin Mừng hôm nay trình bày một trong những dụ ngôn sâu sắc nhất của Chúa Giêsu—người con hoang đàng. Câu chuyện về sự xa cách và hòa giải này cung cấp cho chúng ta một khung suy niệm mạnh mẽ về bản chất của tội lỗi, lòng thống hối, và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Khi chúng ta đào sâu vào dụ ngôn này, chúng ta nhận ra rằng Chúa Giêsu đang mạc khải bản chất của tội lỗi như một sự đoạn tuyệt trong mối tương quan. Lời thỉnh cầu của người con thứ, "Thưa cha, xin cha cho con phần tài sản con được hưởng" (Lc 15:12), không chỉ đơn thuần là một giao dịch tài sản—mà còn là một lời tuyên cáo tử vong tượng trưng đối với người cha. Như nhà thần học Timothy Keller nhận định: "Người con không chỉ đòi hỏi tài sản của cha mình; anh ta đang đòi hỏi vị thế của người cha." Đây là điều mà các luật sĩ và người Pharisêu trong thời Chúa Giêsu không lĩnh hội được khi họ phàn nàn: "Ông này đón tiếp những người tội lỗi và ăn uống với họ" (Lc 15:2). Họ không thấu hiểu rằng chính sự xa cách tâm linh của họ—sự tự tôn công chính—cũng là một dạng "hoang đàng", một kiểu xa rời Thiên Chúa không kém phần trầm trọng.
Sự cắt đứt mối tương quan này minh họa điều mà thánh Augustinô xác định là bản chất của tội lỗi: "incurvatus in se" (quanh co vào chính mình). Hành trình của người con đến "xứ xa" (Lc 15:13) tượng trưng không chỉ là khoảng cách địa lý mà còn là sự xa cách tâm linh khỏi nhà cha—một ẩn dụ thích hợp cho sự tách biệt của linh hồn khỏi Thiên Chúa. Như cánh chim lìa tổ giữa bão táp, người con lạc lối trong vùng đất xa lạ không phải vì bị xua đuổi, mà vì chính đôi cánh kiêu hãnh đã đưa anh xa rời mái ấm an toàn.
Điểm chuyển hướng của câu chuyện xảy ra khi người con "hồi tâm" (Lc 15:17). Khoảnh khắc tỉnh thức này không chỉ đơn thuần là nhận ra hoàn cảnh túng quẫn của mình, mà là một sự chuyển hóa căn bản của tâm trí và con tim—điều mà các Giáo Phụ Hy Lạp gọi là "metanoia" (hoán cải). Joseph Ratzinger (Đức Giáo Hoàng Benedict XVI) đã sâu sắc nhận định: "Sám hối không phải là vấn đề của sự đau khổ cảm xúc mà là sự hoán cải, của việc quay từ hướng sai sang hướng đúng." Chúng ta thấy điều này rõ ràng khi người con hoang đàng không chỉ đơn giản hối tiếc về các hậu quả của hành động mình, mà còn nhận ra mối tương quan đã bị đổ vỡ. Lời thú tội anh ta chuẩn bị, "Thưa cha, con đã đắc tội với Trời và với cha" (Lc 15:18), thừa nhận cả chiều dọc (với Thiên Chúa) và chiều ngang (với tha nhân) của tội lỗi.
Nhưng dụ ngôn không dừng lại ở đó. Điều gây kinh ngạc nhất, và cũng là trọng tâm của câu chuyện, là phản ứng của người cha. Tin Mừng kể rằng người cha nhìn thấy người con "khi anh còn ở đàng xa" (Lc 15:20). Chi tiết này gợi ý rằng người cha đã ngóng trông, chờ đợi, và hy vọng con trai mình trở về trong suốt thời gian dài anh ta vắng mặt. Hành động của người cha—chạy đến ôm lấy con—là điều phi thường trong bối cảnh văn hóa Trung Đông thời đó, nơi một trưởng lão có địa vị sẽ không bao giờ chạy vì được coi là mất phẩm giá.
Nhà thần học Karl Barth mô tả hành động này như "sự tự hạ của Thiên Chúa," nơi Thiên Chúa cúi mình để gặp gỡ nhân loại trong sự tan vỡ của họ. Đây là hình ảnh sống động về điều mà sách Philípphê gọi là sự "kenosis" (tự hủy) của Thiên Chúa trong Đức Kitô, Đấng đã từ bỏ vinh quang để mặc lấy thân phận con người.
Lệnh của người cha là mang "áo đẹp nhất... nhẫn... và dép" (Lc 15:22) không phải những vật phẩm tùy tiện. Như học giả Kinh Thánh Kenneth Bailey đã chỉ ra, những vật này biểu thị sự phục hồi toàn vẹn địa vị làm con. Áo đẹp nhất là dấu hiệu của danh dự và địa vị trong gia đình; nhẫn tượng trưng cho quyền lực, có thể là nhẫn ấn dùng để ký các văn kiện chính thức; và dép—một thứ mà nô lệ không được mang—xác nhận rằng anh ta không phải là đầy tớ như anh đã dự định xin làm, mà là con trai.
Dụ ngôn này không kết thúc một cách êm đẹp và trọn vẹn, mà để lại một nghi vấn mở—phản ứng của người anh cả. Sự phẫn nộ và từ chối của người anh phản ánh thái độ của những người Pharisêu và luật sĩ, những người không thể lĩnh hội được niềm vui của Thiên Chúa khi "tìm thấy những gì đã mất" (Lc 15:6, 9, 32). Đây là lời cảnh tỉnh cho chúng ta, những người có thể đã ở trong Giáo Hội lâu năm và có nguy cơ phát triển một tâm thức "người anh cả"—tuân thủ các luật lệ nhưng không thực sự hiểu hoặc chia sẻ trái tim của Thiên Chúa.
Khi chúng ta tiến sâu hơn trong Mùa Chay này, dụ ngôn người con hoang đàng mời gọi chúng ta xem xét các mối tương quan của mình—với Thiên Chúa và với người khác. Ở đâu chúng ta đã tìm kiếm sự độc lập với cái giá của sự hiệp thông? Chúng ta có nhận ra rằng đôi khi chúng ta là người con hoang đàng—bỏ nhà ra đi, phung phí ân sủng của Thiên Chúa để theo đuổi thứ hạnh phúc phù du? Hay có khi nào chúng ta là người anh cả—hiện diện về mặt thể lý nhưng xa cách về mặt tâm linh, tuân thủ luật lệ nhưng thiếu vắng tình yêu? Tinh túy sâu xa nhất của dụ ngôn này là lời mời gọi chúng ta nhận ra chính mình trong cả hai người con và cho phép mình được chữa lành bởi tình yêu của Cha.
Thánh Ambrôsiô đã thâm thúy nhận xét: "Mầu nhiệm của Chúa Ba Ngôi hiện diện trong dụ ngôn này: Chúa Cha ban tặng, Chúa Con đón nhận, và Chúa Thánh Thần là chính món quà tình yêu được trao đổi." Trong bữa tiệc Thánh Thể hôm nay, chúng ta cử hành chính món quà tình yêu đó—Đức Kitô, Đấng đã "trở nên tội lỗi" (2 Cr 5:21) để chúng ta được trở nên công chính, Đấng đã chấp nhận sự xa cách tột cùng trên thập giá để chúng ta không bao giờ phải chịu sự xa cách đó.
Như người cha không đợi đến khi người con hoàn toàn thanh tẩy mới đón nhận anh, chúng ta cũng không cần đợi đến khi hoàn hảo mới quay về với Thiên Chúa. Chính trong sự yếu đuối và tan vỡ của chúng ta mà ân sủng của Người tỏa sáng rực rỡ nhất. Trong Mùa Chay này, xin cho chúng ta có can đảm để "hồi tâm," để quay trở về nhà Cha, và để cho chính mình được phục hồi trong vòng tay của Người—không phải với tư cách là tôi tớ, mà là những người con được yêu thương vô điều kiện.
Sự Mù Lòa Tâm Linh và Lòng Thương Xót Biến Đổi
Luke 15:1-3, 11-32
Anh chị em thân mến,
Bài Tin Mừng của Chúa Nhật IV Mùa Chay năm C là dụ ngôn người con hoang đàng từ Luca 15:1-3, 11-32. Một câu chuyện tưởng như quen thuộc, nhưng lại mang trong mình những chiều sâu vẫn còn chờ đợi chúng ta khám phá. Dụ ngôn này không chỉ kể về sự hoang phí và sám hối, mà còn về hành trình từ mù lòa tâm linh đến thấy rõ - một hành trình gặp gỡ với lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
Bối cảnh của dụ ngôn này vô cùng quan yếu. Chúa Giêsu kể câu chuyện này khi "Các người thu thuế và các người tội lỗi đều lui tới với Người để nghe Người giảng. Những người Pharisêu và các kinh sư bèn xầm xì: 'Ông này đón tiếp những người tội lỗi và ăn uống với họ!'" (Lc 15:1-2). Trong khung cảnh này, chúng ta thấy hai nhóm người với hai dạng mù lòa khác biệt: những người tội lỗi - họ ý thức về sự mù quáng của mình và đang kiếm tìm ánh sáng; và những người tự tôn công chính - họ mù mà không nhận biết mình mù.
Trong dụ ngôn, cả hai người con đều mắc phải một dạng mù lòa tâm linh đặc trưng. Người con thứ mù lòa trước giá trị của gia đình và mối tương quan với cha. Anh ta khát khao tự do và khoái lạc đến mức sẵn sàng coi cha như đã khuất khi yêu cầu: "Thưa cha, xin cha cho con phần tài sản con được hưởng" (Lc 15:12). Nhà thần học Henri Nouwen đã thâm thúy nhận định: "Người con trẻ không chỉ muốn phần tài sản của cha, mà còn muốn có quyền quyết định cuộc đời mình mà không có sự hiện diện của cha." Đây là một dạng mù lòa phổ biến của thời đại chúng ta - khi con người tìm kiếm tự do và hạnh phúc trong việc cắt đứt khỏi Thiên Chúa và luật của Người.
Khi người con hoang đàng "sống phóng đãng, phung phí tài sản của mình" (Lc 15:13), anh ta đang sống trong ảo tưởng của tự do. Nhưng thực tế, anh ta đang dần trở nên nô lệ cho chính dục vọng của mình. Như một con thiêu thân lao vào ngọn lửa vì bị hấp dẫn bởi ánh sáng chói lòa, người con hoang đàng đã bị hào quang giả tạo của khoái lạc trần gian làm cho mê muội, chỉ để phát hiện rằng những gì anh ta tưởng là ánh sáng lại chính là ngọn lửa sẽ thiêu rụi anh ta.
Khoảnh khắc quyết định trong dụ ngôn đến khi người con "hồi tâm" (Lc 15:17). Từ Hy Lạp được sử dụng ở đây là "eis heauton elthōn" - theo nghĩa đen là "đến với chính mình". Đây không đơn thuần là một phép tính toán dựa trên lợi ích vật chất (được ăn tại nhà cha thay vì đói khát), mà là một khoảnh khắc giác ngộ chân thực, khi anh ta bắt đầu nhìn thấy thực tại như chính nó - cả về bản thân, người cha, và mối tương quan giữa họ. Đây là một mẫu mực của sự hoán cải đích thực mà chúng ta đều được mời gọi trải nghiệm trong Mùa Chay này.
Trong khi đó, người con cả cũng bị mù lòa, nhưng theo cách tinh vi hơn. Anh ta tuân thủ mọi luật lệ, làm mọi việc "đúng đắn", nhưng không thực sự thấu hiểu trái tim của người cha. Khi người cha ăn mừng sự trở về của người con hoang đàng, người con cả phẫn nộ vì điều anh ta coi là bất công. Sự mù lòa của anh ta thể hiện qua lời nói: "Đã bao nhiêu năm trời con hầu hạ cha, chưa từng trái lệnh" (Lc 15:29). Anh ta nhìn mối quan hệ với cha mình như một giao dịch, một hệ thống dựa trên công trạng và phần thưởng, chứ không phải một mối tương quan tình yêu.
Phản ứng của người cha đối với cả hai con trai là một mạc khải về bản chất đích thực của Thiên Chúa. Đối với người con thứ, người cha "chạnh lòng thương, chạy ra ôm cổ anh ta và hôn lấy hôn để" (Lc 15:20). Trong văn hóa phương Đông thời đó, một trưởng lão có địa vị sẽ không bao giờ chạy - đó là hành động bị coi là thiếu phẩm giá. Nhưng người cha trong dụ ngôn không câu nệ vào danh dự theo chuẩn mực xã hội; ông chỉ quan tâm đến việc đón nhận đứa con đã mất. Học giả Kenneth Bailey nhận xét: "Người cha chấp nhận sự nhục nhã công khai để đảm bảo rằng cộng đồng sẽ đón nhận đứa con trở về, thay vì chế nhạo và ruồng bỏ nó."
Từ Hy Lạp mô tả cảm xúc của người cha - "esplanchnisthē" - biểu thị một phản ứng sâu sắc từ tận đáy lòng, một sự rung động của ruột gan. Đây cũng chính là từ được sử dụng để mô tả cảm xúc của Chúa Giêsu khi Người nhìn thấy đám đông "như chiên không người chăn dắt" (Mc 6:34). Hình ảnh này cho chúng ta thấy trái tim của Thiên Chúa - không phải là một vị thần xa cách, lạnh lùng, mà là Cha đầy lòng trắc ẩn, sẵn sàng chạy đến với chúng ta ngay cả khi chúng ta còn "ở đàng xa."
Đối với người con cả, người cha cũng thể hiện lòng thương xót tương tự. Thay vì quở trách sự cay đắng của anh ta, người cha ra ngoài tìm anh ta, như đã ra ngoài tìm người con thứ. Lời nói dịu dàng của người cha - "Con à, con luôn ở với cha, tất cả những gì của cha đều là của con" (Lc 15:31) - là lời mời gọi người con cả thoát khỏi sự mù lòa của mình, để thấy rằng mối quan hệ với cha không phải dựa trên công trạng và phần thưởng, mà là về tình yêu và sự hiệp thông.
Dụ ngôn kết thúc mà không cho chúng ta biết phản ứng của người con cả. Đây là một kết thúc mở có chủ ý, mời gọi chúng ta - những người nghe và đọc dụ ngôn - tự vấn chúng ta sẽ phản ứng như thế nào. Chúng ta có sẵn sàng chấp nhận lời mời tham dự bữa tiệc của lòng thương xót không? Hay chúng ta sẽ giữ nguyên sự mù lòa của mình và đứng bên ngoài, cay đắng trong sự tự tôn công chính?
Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta đối diện với sự mù lòa tâm linh của mình. Chúng ta có thể là người con hoang đàng - đã quay lưng lại với Thiên Chúa để theo đuổi những thú vui tạm bợ; hay chúng ta có thể là người con cả - về mặt hình thức vẫn trung thành nhưng trong lòng xa cách và lạnh nhạt. Nhưng tin mừng là: bất kể chúng ta mù lòa theo cách nào, Thiên Chúa Cha luôn sẵn sàng chữa lành đôi mắt tâm hồn chúng ta, để chúng ta có thể thấy chính mình, thấy Người, và thấy người khác như chính họ.
Như thánh Phaolô đã viết trong bài đọc thứ hai: "Ai ở trong Đức Kitô, người ấy là thọ tạo mới: cái cũ đã qua, và cái mới đã có đây" (2 Cr 5:17). Sự gặp gỡ đích thực với lòng thương xót của Thiên Chúa không chỉ tha thứ cho chúng ta, mà còn biến đổi cách chúng ta nhìn thế giới. Đó là hành trình từ mù lòa đến thấy rõ, từ xa cách đến hiệp thông, từ cay đắng đến niềm vui.
Khi chúng ta cùng nhau tiếp tục hành trình Mùa Chay này, xin cho chúng ta can đảm đối diện với sự mù lòa của mình, để cho Thiên Chúa chạm đến và chữa lành đôi mắt tâm hồn chúng ta. Và khi chúng ta đã được chữa lành, xin cho chúng ta trở thành những người mang lòng thương xót đến với người khác, nhìn thấy họ không phải qua lăng kính của phán xét, mà qua ánh sáng của tình yêu Thiên Chúa. Amen.
Hòa Giải và Phục Hồi:
Tình Yêu Vô Điều Kiện của Người Cha
Luke 15:1-3, 11-32
Anh chị em thân mến,
Bài Tin Mừng hôm nay từ Luca 15:1-3, 11-32 trình bày dụ ngôn mà chúng ta thường gọi là "người con hoang đàng", nhưng có lẽ sẽ chính xác hơn nếu gọi là "người cha nhân hậu". Bởi vì dù hai người con là những nhân vật quan trọng, chính hình ảnh người cha mới là trọng tâm của dụ ngôn – một hình ảnh hùng hồn về tình yêu vô điều kiện và lòng thương xót không biên giới của Thiên Chúa.
Để thấu hiểu dụ ngôn này, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh. Luca ghi rõ: "Các người thu thuế và các người tội lỗi đều lui tới với Đức Giêsu để nghe Người giảng. Những người Pharisêu và các kinh sư bèn xầm xì: 'Ông này đón tiếp những người tội lỗi và ăn uống với họ!'" (Lc 15:1-2). Những người Pharisêu và kinh sư không lĩnh hội được tại sao Chúa Giêsu lại giao du với những người bị coi là "không xứng đáng". Trong thế giới quan khép kín của họ, Thiên Chúa chỉ dành cho những người tuân thủ luật lệ, những người "xứng đáng" với ân sủng của Người. Chúa Giêsu kể dụ ngôn này để thách thức quan niệm đó và mạc khải bản chất đích thực của Thiên Chúa.
Trong phần đầu dụ ngôn, hành vi của người con thứ thực sự gây chấn động trong bối cảnh văn hóa Do Thái thời đó. Việc xin thừa kế trong khi cha còn sống về cơ bản là nói: "Cha ơi, con ước cha đã chết rồi." Nhà nghiên cứu Kenneth Bailey viết: "Trong một ngôi làng Trung Đông, không đứa con nào dám công khai xúc phạm cha mình như vậy." Vậy mà người cha – thay vì từ chối hoặc trừng phạt – đã chấp thuận và chia tài sản. Đây là dấu hiệu đầu tiên của tình yêu phi thường, một tình yêu tôn trọng tự do của con cái ngay cả khi biết rằng tự do đó có thể bị lạm dụng.
Từ "hoang đàng" trong danh hiệu "người con hoang đàng" không chỉ ám chỉ việc tiêu xài phung phí, mà còn là sự phung phí chính bản thân – hủy hoại cuộc đời, đánh mất cơ hội, đoạn tuyệt mối tương quan. Nó gợi nhớ đến quan niệm của thánh Augustinô về tội lỗi như sự "khiếm khuyết" (privatio boni) – không chỉ là làm điều sai trái, mà còn là không sống theo tiềm năng mà Thiên Chúa đã ban cho chúng ta. Biểu tượng của sự suy đồi này là việc người con thứ "đi chăn heo" (Lc 15:15) – một công việc cấm kỵ đối với người Do Thái, ám chỉ sự tha hóa tột cùng khỏi di sản và bản sắc của mình.
Như một tấm gương vỡ không còn phản chiếu được hình ảnh trọn vẹn, người con hoang đàng đã đánh mất khả năng nhìn thấy chính mình như hình ảnh của Thiên Chúa. Anh ta không chỉ mất tài sản, mà còn mất phẩm giá, mất bản sắc, và mất mối tương quan với cha mình.
Khoảnh khắc chuyển biến của dụ ngôn nằm trong cụm từ "hồi tâm" (Lc 15:17) – theo nghĩa đen là "trở về với chính mình". Nhà thần học Paul Tillich gọi đây là khoảnh khắc khi chúng ta đối diện với "sự tha hóa hiện sinh" của mình – nhận ra rằng chúng ta đã xa rời bản chất đích thực, xa rời Thiên Chúa, và xa rời mục đích của cuộc đời mình. Sự hồi tâm này không chỉ đơn thuần dựa trên sự tính toán thực dụng ("Ở nhà cha, bao nhiêu người làm công... còn tôi thì ở đây phải chết đói!" – Lc 15:17), mà là một nhận thức sâu sắc về mối tương quan đã mất: "Thưa cha, con đã đắc tội với Trời và với cha" (Lc 15:18).
Phản ứng của người cha khi người con trở về là điểm cốt lõi của dụ ngôn. "Người cha trông thấy thì chạnh lòng thương, chạy ra ôm cổ anh ta và hôn lấy hôn để" (Lc 15:20). Trong văn hóa Trung Đông, một trưởng lão có địa vị sẽ không bao giờ chạy; đó là hành động mất phẩm giá. Vậy mà người cha sẵn sàng vứt bỏ tất cả phép tắc và thể diện để đón con mình trở về. Hơn nữa, việc ông chạy đến có thể được hiểu như hành động bảo vệ – trong xã hội thời đó, một người con hoang đàng trở về có thể phải đối mặt với sự khinh miệt và trừng phạt của cộng đồng. Người cha chạy ra để bảo vệ con mình khỏi sự xấu hổ công khai, để tuyên bố trước mọi người rằng đứa con này được chấp nhận trở lại.
CÁC BÀI CHIA SẺ CHO THÁNH LỄ TRẺ EM
Tình Yêu Không Bao Giờ Từ Bỏ
Luke 15:1-3, 11-32
Các em thân mến,
Hôm nay cô/thầy muốn kể cho các em một câu chuyện rất đặc biệt mà Chúa Giêsu đã kể. Đó là câu chuyện về một người cha và hai người con trai của ông. Các em có biết không, câu chuyện này giống như một tấm gương phản chiếu tình yêu của Thiên Chúa dành cho chúng ta.
Trong câu chuyện, người con trai nhỏ đến gặp cha mình và nói: "Cha ơi, con muốn phần tài sản của con ngay bây giờ." Các em thử nghĩ xem, điều này giống như việc các em nói với ba mẹ rằng: "Con không muốn đợi đến khi lớn lên, con muốn tất cả quà sinh nhật của con từ bây giờ cho đến khi con 18 tuổi." Thật là kỳ lạ phải không nào? Nhưng người cha trong câu chuyện đã đồng ý và cho người con trai phần của cậu ta.
Sau đó người con trai đã làm gì? Cậu ta đi đến một nơi xa xôi và tiêu xài tất cả tiền bạc vào những thứ không quan trọng. Cậu ta như một đứa trẻ được phép ăn kẹo cả ngày mà không ăn rau quả hay thức ăn bổ dưỡng. Thoạt đầu, cậu ta cảm thấy thật vui sướng! Nhưng rồi tiền bạc cạn dần, và cậu ta không còn gì cả.
Rồi một điều tồi tệ đã xảy ra. Một nạn đói lớn đến trong vùng đất đó, và người con trai không có gì để ăn. Cậu ta phải đi xin việc, và công việc duy nhất cậu ta có thể tìm được là chăn heo. Các em biết không, đối với người Do Thái thời đó, heo là loài vật không sạch, và phải chăm sóc chúng là một công việc đáng xấu hổ nhất. Người con trai đói đến nỗi muốn ăn cả thức ăn của heo, nhưng không ai cho cậu ta.
Cuối cùng, người con trai bắt đầu suy nghĩ về nhà mình. Cậu ta nhớ rằng ngay cả những người làm công cho cha mình cũng có đủ thức ăn. Cậu ta quyết định: "Mình sẽ trở về nhà và xin cha cho làm một người đầy tớ." Điều này giống như khi các em làm sai điều gì đó và cảm thấy rất xấu hổ, nhưng vẫn biết rằng mình cần phải xin lỗi.
Khi người con trai còn đang trên đường về nhà, điều kỳ diệu đã xảy ra. Cha cậu ta nhìn thấy cậu từ đằng xa và chạy ra gặp cậu! Các em có thể tưởng tượng không? Trong thời Chúa Giêsu, những người cha không chạy - đó được coi là không đúng mực. Nhưng người cha này yêu con trai mình đến nỗi ông không quan tâm đến những gì người khác nghĩ. Ông chạy đến, ôm lấy con trai và hôn cậu ta.
Người con trai bắt đầu xin lỗi, nhưng người cha thậm chí không để cậu ta nói hết. Thay vào đó, ông gọi các đầy tớ: "Mau mang áo đẹp nhất ra đây cho cậu ấy, đeo nhẫn vào tay cậu ấy, và mang giày cho cậu ấy. Hãy giết con bê béo nhất và chuẩn bị một bữa tiệc. Con trai ta đã trở về!"
Các em thấy đấy, người cha không nói: "Ta đã bảo con rồi mà!" hay "Con phải hứa sẽ không bao giờ làm thế nữa." Ông chỉ vui mừng vì con trai mình đã trở về nhà an toàn. Đây chính là cách Thiên Chúa yêu thương chúng ta. Khi chúng ta làm điều sai trái và rời xa Thiên Chúa, Người không ngừng yêu thương chúng ta. Người luôn chờ đợi, sẵn sàng chào đón chúng ta trở về với vòng tay rộng mở.
Trong Mùa Chay này, chúng ta hãy nhớ rằng cho dù chúng ta có làm gì sai trái, Thiên Chúa luôn yêu thương chúng ta và luôn sẵn sàng tha thứ. Và Người mời gọi chúng ta cũng yêu thương và tha thứ cho người khác như vậy.
Các em có thể thực hành điều này bằng cách tha thứ cho một người bạn đã làm điều gì đó khiến các em buồn, hoặc xin lỗi ai đó mà các em đã làm tổn thương. Khi chúng ta làm điều này, chúng ta đang hành động giống như người cha trong câu chuyện - và giống như Thiên Chúa, Cha của tất cả chúng ta.
Xin Chúa chúc lành cho các em!
Hai Anh Em và Bài Học về Lòng Ghen Tị
Luke 15:1-3, 11-32
Các em thân mến,
Hôm nay chúng ta sẽ nói về phần thứ hai của câu chuyện người con hoang đàng - phần mà đôi khi chúng ta quên mất. Các em có biết rằng trong câu chuyện này còn có người anh cả không? Phải, và anh ta cũng có nhiều điều để dạy chúng ta đấy!
Khi người em trai trở về và người cha tổ chức một bữa tiệc lớn, người anh trai đang làm việc ngoài đồng. Khi anh ta trở về nhà và nghe thấy tiếng nhạc, tiếng cười và nhảy múa, anh ta đã rất ngạc nhiên. Một người đầy tớ nói với anh ta rằng em trai anh đã trở về và cha đã tổ chức một bữa tiệc.
Các em nghĩ người anh cả cảm thấy thế nào? Anh ta đã rất giận dữ! Anh ta thậm chí không muốn vào nhà. Đây giống như khi các em cảm thấy không công bằng khi em mình làm điều gì đó sai trái nhưng lại không bị phạt, hoặc khi các em cảm thấy ba mẹ dành nhiều thời gian hơn cho anh chị em của mình.
Người cha phải đi ra ngoài để năn nỉ người con cả vào dự tiệc. Anh ta than phiền: "Con đã làm việc chăm chỉ cho cha suốt nhiều năm nay và chưa bao giờ làm trái lệnh cha. Vậy mà cha chưa bao giờ cho con dù chỉ một con dê con để ăn mừng với bạn bè. Nhưng khi đứa con này của cha trở về, sau khi đã tiêu hết tài sản của cha với những người không ra gì, cha lại giết con bê béo nhất để ăn mừng!"
Các em có thấy người anh cả đang so sánh không? Anh ta đang đếm từng điều tốt mình đã làm và từng điều xấu em trai mình đã làm. Đôi khi chúng ta cũng làm điều tương tự, đúng không? Chúng ta nghĩ: "Con đã dọn phòng mà không cần nhắc, còn em con thì không, vậy tại sao em ấy vẫn được xem TV?" Điều này gọi là ghen tị, và nó có thể làm chúng ta rất buồn bã.
Người cha đã nói gì với người con cả? Ông nói: "Con ơi, con luôn ở bên cha, và tất cả những gì của cha đều là của con. Nhưng chúng ta phải ăn mừng vì em con đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay đã tìm thấy."
Đây là một bài học quan trọng. Người cha không nói rằng người em trai không làm điều sai trái. Ông cũng không nói rằng người anh cả không có lý do để buồn. Thay vào đó, ông nhắc nhở người con cả về tình yêu. Ông muốn người con cả hiểu rằng tình yêu của ông đủ lớn cho cả hai người con. Việc ông yêu thương người em trai không có nghĩa là ông yêu thương người anh trai ít hơn.
Đây cũng là cách Thiên Chúa yêu thương chúng ta. Tình yêu của Người không phải là một chiếc bánh cần phải chia ra từng miếng. Tình yêu của Người giống như mặt trời - nó chiếu sáng trên tất cả mọi người, và không ai nhận được ít hơn chỉ vì người khác cũng được chiếu sáng.
Câu chuyện không cho chúng ta biết người anh cả quyết định làm gì - liệu anh ta có tham gia bữa tiệc không. Điều đó giống như Chúa Giêsu đang hỏi chúng ta: "Các con sẽ làm gì?" Khi các em thấy người khác được đối xử tốt, ngay cả khi các em nghĩ rằng họ không xứng đáng, các em có thể chọn vui mừng thay vì ghen tị.
Trong tuần này, khi các em cảm thấy ghen tị với anh chị em hoặc bạn bè, hãy thử nghĩ về câu chuyện này. Hãy nhớ rằng tình yêu của Thiên Chúa đủ lớn cho tất cả mọi người. Thay vì so sánh và đếm, hãy thử vui mừng khi người khác nhận được điều gì đó tốt đẹp. Đó là cách chúng ta có thể giống như Thiên Chúa hơn.
Các em có thể thực hành điều này bằng cách nói một điều tốt đẹp với người mà các em thường hay ghen tị, hoặc bằng cách vui mừng thực sự khi bạn bè của các em thành công. Khi chúng ta vượt qua lòng ghen tị, chúng ta tìm thấy niềm vui thực sự mà Thiên Chúa mong muốn cho chúng ta.
Xin Chúa chúc lành cho các em!
Lạc Mất và Được Tìm Thấy
Luke 15:1-3, 11-32
Các em thân mến,
Các em đã bao giờ bị lạc chưa? Có thể là trong một cửa hàng lớn, hoặc tại một công viên đông người? Các em cảm thấy thế nào? Sợ hãi, lo lắng, buồn bã phải không? Và rồi khi ba mẹ tìm thấy các em, các em cảm thấy thế nào? Phải, các em cảm thấy nhẹ nhõm, vui mừng và an toàn!
Hôm nay, cô/thầy muốn chia sẻ với các em rằng câu chuyện người con hoang đàng trong Tin Mừng thực ra là một phần của ba câu chuyện Chúa Giêsu kể về việc tìm thấy những gì đã mất. Các em biết hai câu chuyện kia là gì không? Đó là câu chuyện về người mục tử tìm con chiên lạc và người phụ nữ tìm đồng bạc bị mất.
Trong câu chuyện đầu tiên, một người mục tử có 100 con chiên, nhưng một con đi lạc. Người mục tử đó đã làm gì? Ông ta để lại 99 con chiên và đi tìm con chiên lạc cho đến khi tìm thấy nó. Khi tìm thấy, ông đặt nó lên vai, vui mừng mang về nhà và mời bạn bè đến ăn mừng!
Trong câu chuyện thứ hai, một người phụ nữ có 10 đồng bạc nhưng làm mất một đồng. Bà đã làm gì? Bà thắp đèn, quét nhà và tìm kỹ càng cho đến khi tìm thấy. Khi tìm thấy, bà cũng mời bạn bè đến ăn mừng!
Sau đó là câu chuyện về người con hoang đàng mà chúng ta đã biết. Cả ba câu chuyện này đều có chung một điểm: ai đó bị mất và được tìm thấy, và khi họ được tìm thấy, có một bữa tiệc ăn mừng lớn!
Chúa Giêsu muốn chúng ta hiểu điều gì từ những câu chuyện này? Người muốn chúng ta biết rằng đối với Thiên Chúa, mỗi người chúng ta đều rất đặc biệt và quý giá. Khi chúng ta đi lạc - khi chúng ta làm điều sai trái hoặc xa rời Thiên Chúa - Người không quên chúng ta. Người tìm kiếm chúng ta giống như người mục tử tìm con chiên, như người phụ nữ tìm đồng bạc, và như người cha chờ đợi người con hoang đàng.
Và khi chúng ta trở về với Thiên Chúa, Người không giận dữ hay buồn bã. Ngược lại, Người vui mừng vô cùng! Chúa Giêsu nói: "Cũng vậy, tôi nói cho các ông hay: thiên thần của Thiên Chúa vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn hối cải."
Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta nghĩ về cách chúng ta có thể đã đi lạc, và làm thế nào để chúng ta có thể trở về với Thiên Chúa. Có thể chúng ta đã nói dối, hoặc không chia sẻ đồ chơi, hoặc không vâng lời ba mẹ. Thiên Chúa mời gọi chúng ta nói "Con xin lỗi" - với Người và với những người chúng ta đã làm tổn thương. Khi chúng ta làm điều đó, Người vui mừng!
Nhưng Thiên Chúa cũng mời gọi chúng ta giống như Người - tìm kiếm và chào đón những người đã đi lạc. Điều này có nghĩa là gì? Điều này có nghĩa là khi ai đó trong lớp học không có bạn, chúng ta có thể mời họ chơi cùng. Khi ai đó làm điều gì đó khiến chúng ta buồn nhưng sau đó xin lỗi, chúng ta tha thứ cho họ và không nhắc lại chuyện đó nữa. Điều đó có nghĩa là chúng ta vui mừng khi ai đó làm đúng sau khi đã làm sai trước đó.
Trong tuần này, cô/thầy muốn các em nghĩ về một người mà các em cần tha thứ hoặc chào đón trở lại. Có thể là một người bạn đã làm điều gì đó khiến các em buồn, hoặc một anh chị em mà các em đã cãi nhau. Hãy thử giống như Thiên Chúa - hãy tha thứ và chào đón họ trở lại với tình bạn của các em.
Đồng thời, nếu các em biết rằng mình đã làm điều gì đó sai trái, hãy nhớ rằng không bao giờ là quá muộn để nói "Con xin lỗi" và bắt đầu lại. Thiên Chúa luôn chờ đợi để chào đón các em trở về, và Người sẽ vui mừng khi các em quay về!
Các em thân mến, xin hãy nhớ: mỗi người chúng ta đều có thể đi lạc đôi khi, nhưng Thiên Chúa không bao giờ ngừng tìm kiếm chúng ta. Và thiên đàng tràn ngập niềm vui mỗi khi một người trong chúng ta được tìm thấy.
Xin Chúa chúc lành cho các em!
Lm. JB Đỗ Trọng Năng