CÁC BÀI SUY NIỆM THỨ 6 TUẦN THÁNH

17/04/2025
423


NGƯỜI TÔI TỚ ĐAU KHỔ

GƯƠNG MẶT CỨU ĐỘ TRONG ĐAU THƯƠNG

Bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh

Bài Ðọc I: Is 52, 13-53, 12; Bài Ðọc II: Dt 4, 14-16; 5, 7-9; Phúc Âm: Ga 18, 1 – 19, 42

Lm. JB. Đỗ Trọng Năng 

Anh chị em thân mến,

Hôm nay, trong thinh lặng và đau thương của Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta đứng dưới chân thập giá, chiêm ngắm khuôn mặt của Đấng "bị khinh miệt, bị người đời ruồng bỏ, một người đau khổ, từng nếm mùi bệnh tật." Khuôn mặt ấy giờ đây đẫm máu dưới vòng gai nhọn, biến dạng vì đòn roi và đau đớn, chính là khuôn mặt của ơn cứu độ – khuôn mặt của Người Tôi Tớ Đau Khổ mà ngôn sứ Isaia đã tiên báo bảy thế kỷ trước.

Trong bài đọc thứ nhất, ngôn sứ Isaia đã vẽ nên một bức chân dung đầy xúc động về Người Tôi Tớ của Thiên Chúa: "Diện mạo Người không còn giống người ta, dáng vẻ Người chẳng còn giống con người... Không còn vẻ đẹp, không còn oai phong để chúng ta nhìn ngắm, không còn dáng vẻ để chúng ta yêu thích." Và vậy mà, chính từ dung mạo bị hủy hoại này, ơn cứu độ lại tuôn trào. Chính từ vẻ xấu xí theo cái nhìn thế gian này, vẻ đẹp thiên quốc lại tỏa sáng. Đây là nghịch lý đầu tiên mà Thứ Sáu Tuần Thánh đặt trước mắt chúng ta.

Những lời của Isaia không chỉ là tiên tri, mà còn là chìa khóa để chúng ta hiểu được mầu nhiệm thập giá. Như tia sáng xuyên qua lăng kính tinh thể sẽ phân tán thành muôn màu sắc rực rỡ, lời ngôn sứ xưa soi chiếu lên biến cố thập giá, giúp chúng ta nhìn thấy những chiều kích sâu thẳm của mầu nhiệm cứu độ.

"Sự thật, chính Người đã mang lấy những bệnh tật của chúng ta, đã gánh chịu những đau khổ của chúng ta." Trong câu này, chúng ta thấy Chúa Giêsu không chỉ đứng bên cạnh nỗi đau của nhân loại, mà còn mang lấy nỗi đau ấy trên chính mình Người. Đức Kitô không phải là vị thần xa cách, lạnh lùng nhìn xuống nỗi thống khổ của con người từ tháp ngà thiên đàng. Người là Emmanuel – Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta – Đấng đã dìm mình vào tận cùng đau khổ của kiếp người.

Trên thập giá, không có nỗi đau nào của chúng ta mà Người không biết đến, không có vết thương nào của chúng ta mà Người không cảm nhận. Sự cô đơn, bị ruồng bỏ, bị phản bội, bị hiểu lầm, đau đớn thể xác, dằn vặt tâm hồn – tất cả đều trở thành của Người. Như thánh Phêrô viết: "Chính Người đã mang tội lỗi chúng ta trong thân thể lên cây gỗ, để một khi đã chết đối với tội, chúng ta sống cuộc đời công chính" (1 Pr 2,24).

"Người bị đâm vì chúng ta phạm tội, bị nghiền nát vì chúng ta lỗi lầm; Người đã chịu sửa trị để chúng ta được bình an, đã phải mang thương tích cho chúng ta được chữa lành." Đây là nghịch lý thứ hai của thập giá: sự đau khổ tột cùng lại mang lại ơn chữa lành tối thượng. Vết thương trở thành nguồn ơn, cái chết mở ra sự sống, đau thương sinh ra niềm vui.

Trong Phúc âm, chúng ta thấy nghịch lý này diễn ra từng bước một. Khi bị bắt, Chúa Giêsu không kháng cự: "Nếu Ta đã nói điều gì sai trái, hãy chứng minh điều sai trái đó; còn nếu Ta nói phải, thì sao ngươi lại đánh Ta?" Khi bị kết án bất công, Người không tự biện hộ. Khi bị lăng nhục, Người không đáp trả. Như con chiên bị đem đi giết, Người không hé môi than van.

Thế giới của chúng ta coi sự yếu đuối là thất bại, nhưng trên thập giá, Chúa Giêsu đã biến sự yếu đuối thành sức mạnh cứu độ. Thế giới tôn vinh sự trả thù, nhưng trên thập giá, Chúa Giêsu dạy chúng ta sức mạnh của tha thứ. Thế giới theo đuổi quyền lực để thống trị, nhưng trên thập giá, Chúa Giêsu cho thấy quyền năng đích thực nằm ở việc tự hiến.

"Sau khi chịu đau khổ, Người sẽ nhìn thấy ánh sáng và được mãn nguyện." Đây là nghịch lý thứ ba: đau khổ không phải là điểm kết thúc, mà là cánh cửa mở ra ánh sáng phục sinh. Isaia nhìn thấy trước không chỉ đau khổ của Người Tôi Tớ, mà còn sự vinh quang sau nỗi đau ấy. Thứ Sáu Tuần Thánh không bao giờ là một ngày tách biệt, mà luôn gắn liền với Chúa Nhật Phục Sinh. Thập giá luôn hướng đến ngôi mộ trống.

Trong bài đọc hai, thư Do Thái cho chúng ta thấy một khía cạnh khác của Người Tôi Tớ Đau Khổ: "Người đã lớn tiếng kêu van khóc lóc mà dâng lời cầu xin khẩn nguyện lên Đấng có quyền cứu Người khỏi chết, và vì lòng tôn kính, Người đã được nhận lời." Chúa Giêsu không phải là một bức tượng vô cảm trên thập giá. Người cũng cảm thấy sợ hãi, Người khóc, Người đau đớn đến tột cùng. Chính trong những giây phút yếu đuối nhất của nhân tính, Người lại tỏa sáng thần tính rực rỡ nhất.

Anh chị em thân mến, khuôn mặt Người Tôi Tớ Đau Khổ mời gọi chúng ta chiêm ngắm ba chân lý. Thứ nhất, không có đau khổ nào của chúng ta mà Thiên Chúa không hiểu và không chia sẻ. Khi chúng ta đau đớn, cô đơn, tuyệt vọng, hãy nhớ rằng Chúa Giêsu đã từng ở đó. Như thư Do Thái nói: "Chúng ta không có một vị Thượng Tế không thể cảm thông với những yếu đuối của chúng ta... nên chúng ta hãy mạnh dạn tiến lại gần ngai Thiên Chúa là nguồn ân sủng, để được xót thương và lãnh ơn trợ giúp mỗi khi cần."

Thứ hai, đau khổ không phải là dấu hiệu Thiên Chúa ruồng bỏ, mà có thể là con đường Người thanh luyện và cứu độ chúng ta. Thập giá dạy chúng ta tìm thấy ý nghĩa trong đau thương, tìm thấy sức mạnh trong yếu đuối, tìm thấy đường đi giữa bóng tối. Như hạt lúa mì phải mục nát trong lòng đất mới sinh hoa trái, đôi khi chính qua những thử thách tăm tối nhất, ánh sáng Thiên Chúa mới tỏa chiếu rực rỡ nhất.

Thứ ba, khuôn mặt của Người Tôi Tớ Đau Khổ là khuôn mặt mà chúng ta được mời gọi phản chiếu trong đời sống. Như thánh Phaolô nói: "Tôi đã chịu đóng đinh vào thập giá cùng với Đức Kitô" (Gl 2,19). Khi chúng ta ôm lấy thập giá của mình, khi chúng ta chấp nhận đau khổ với tình yêu và lòng tin tưởng, khi chúng ta phục vụ tha nhân không tính toán, chúng ta đang trở nên giống Người Tôi Tớ Đau Khổ, và qua chúng ta, gương mặt cứu độ trong đau thương tiếp tục tỏa sáng trong thế giới hôm nay.

Hôm nay, khi chiêm ngắm thập giá, chúng ta hãy để đôi mắt của đức tin nhìn xuyên qua vẻ ngoài của đau khổ và thất bại, để thấy được vẻ đẹp ẩn giấu của tình yêu cứu độ. Hãy để gương mặt bầm dập của Người Tôi Tớ Đau Khổ biến đổi cách nhìn của chúng ta về đau thương, về yếu đuối, về thất bại, và về cả những người đang gánh chịu thập giá quanh ta.

Lạy Chúa Giêsu, Người Tôi Tớ Đau Khổ, Đấng đã gánh vác tội lỗi chúng con, xin dạy chúng con nhìn thấy vẻ đẹp trong khuôn mặt bị thương tích của Chúa, và xin giúp chúng con can đảm ôm lấy thập giá của mình để theo Chúa trên con đường yêu thương và phục vụ.

Amen.

THẬP GIÁ

CON ĐƯỜNG CAO QUÝ TỪ TÌNH YÊU ĐẾN HY SINH

Bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh

Bài Ðọc I: Is 52, 13-53, 12; Bài Ðọc II: Dt 4, 14-16; 5, 7-9; Phúc Âm: Ga 18, 1 – 19, 42

Lm. JB. Đỗ Trọng Năng 

Anh chị em thân mến,

Hôm nay, trong thinh lặng trang nghiêm của Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta dừng bước trước Thập giá - biểu tượng đã từng là nỗi ô nhục của thế giới Rôma, nhưng đã trở thành vinh quang của Kitô giáo, đã từng là công cụ tra tấn, nhưng đã trở thành cánh cửa cứu độ. Trên Thập giá ấy, Thiên Chúa đã viết lên câu chuyện tình yêu vĩ đại nhất bằng chính Máu Thánh của Người.

Phúc âm thánh Gioan mà chúng ta vừa nghe đưa chúng ta vào hành trình tình yêu này - từ vườn Ghếtsêmani đến đồi Golgôtha, từ lúc bị bắt đến khi tắt thở. Không giống các tác giả Tin Mừng khác, thánh Gioan không chỉ thuật lại cuộc khổ nạn như một chuỗi sự kiện bi thương, mà còn mời gọi chúng ta nhìn thấy trong đó hành trình của tình yêu - tình yêu "đến cùng".

Hành trình ấy bắt đầu trong vườn - nơi mà Con Người mới là Đức Kitô sẽ đảo ngược thất bại của Adam xưa. Khi đám đông đến bắt, Chúa Giêsu không trốn chạy nhưng bước tới và hỏi: "Các người tìm ai?" Khi họ đáp: "Giêsu Nazareth", Người nói: "Chính tôi đây." Những lời đơn giản này ẩn chứa ý nghĩa sâu xa. "Chính tôi đây" - Ego Eimi trong tiếng Hy Lạp - là cách Thiên Chúa tự giới thiệu với Môsê trong bụi gai cháy: "Ta là Đấng Hiện Hữu." Ngay cả khi bị bắt, Chúa Giêsu vẫn bày tỏ thần tính và quyền năng của Người. Nhưng đây là quyền năng của tình yêu tự hiến, không phải quyền năng áp đặt.

Tiếp đến là cảnh Chúa Giêsu trước tòa án Philatô. "Nước tôi không thuộc về thế gian này," Người nói. Và khi Philatô hỏi: "Vậy ông là vua sao?" Chúa đáp: "Chính ngài nói rằng tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đã đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật." Trước mặt quyền lực thế gian, Chúa Giêsu không tự biện hộ để thoát khỏi cái chết, mà chỉ quan tâm đến việc làm chứng cho sự thật - sự thật về tình yêu cứu độ của Thiên Chúa.

Sau đó là con đường lên đồi Golgôtha - Via Dolorosa, con đường đau thương. "Người vác lấy thập giá mình mà đi ra," thánh Gioan thuật lại. Điều đáng chú ý là trong khi các Tin Mừng khác nói Simon Kyrênê giúp Chúa vác thập giá, thì thánh Gioan lại nhấn mạnh rằng chính Chúa Giêsu vác thập giá của mình. Đây không phải là chi tiết ngẫu nhiên. Thánh Gioan muốn chúng ta thấy rằng Chúa Giêsu hoàn toàn tự nguyện trong hy lễ của mình. Không ai lấy mạng sống của Người, mà chính Người tự hiến dâng. "Không ai có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hiến mạng vì bạn hữu mình" (Ga 15,13).

Và sau cùng là thời khắc trên thập giá - đỉnh cao của hành trình tình yêu. Khi nhìn thấy mẹ mình và môn đệ Người yêu mến, Chúa Giêsu nói: "Thưa Bà, đây là con Bà... Đây là mẹ của anh." Ngay cả trong cơn đau tột cùng, Người vẫn quan tâm đến những người Người yêu thương. Và khi mọi sự đã hoàn tất, khi đã uống chén đắng đến giọt cuối cùng, Người thốt lên: "Hoàn tất!"

"Hoàn tất" - Tetelestai trong tiếng Hy Lạp - không chỉ có nghĩa là kết thúc, mà còn mang ý nghĩa hoàn thành, viên mãn. Trên thập giá, Chúa Giêsu không chỉ kết thúc cuộc đời trần thế, mà còn hoàn tất sứ mệnh cứu độ, hoàn tất mọi lời tiên tri, hoàn tất kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa. Từ khởi đầu cho đến giờ phút cuối, mỗi bước đi, mỗi lời nói của Chúa Giêsu đều thể hiện tình yêu "đến cùng" cho nhân loại.

Anh chị em thân mến, thập giá dạy chúng ta ba bài học về tình yêu và hy sinh.

Thứ nhất, tình yêu đích thực luôn đòi hỏi hy sinh. Trong thế giới của chúng ta, tình yêu thường bị hiểu sai và bị thu hẹp. Người ta nói "tôi yêu" nhưng thực chất là "tôi muốn". Người ta tìm kiếm tình yêu mang lại cảm xúc dễ chịu, niềm vui, sự thoả mãn. Nhưng thập giá cho chúng ta thấy tình yêu đích thực không dừng lại ở cảm xúc hay lợi ích cá nhân. Tình yêu đích thực sẵn sàng trả giá, sẵn sàng chịu đau khổ, sẵn sàng hiến mình vì người được yêu.

Chúa Giêsu đã dạy: "Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hiến mạng vì bạn hữu mình." Và Người không chỉ dạy, mà còn sống điều đó trên thập giá. Tình yêu của Người không phải là lý thuyết suông, mà là hành động cụ thể, là hy sinh tận cùng. Mỗi khi chúng ta nhìn lên thập giá, chúng ta được nhắc nhở rằng tình yêu không phải là điều chúng ta cảm nhận, mà là điều chúng ta làm - là sự trao ban chính mình.

Thứ hai, hy sinh vì tình yêu không phải là thất bại, mà là chiến thắng. Thế giới nhìn thập giá và thấy sự yếu đuối, thất bại, nỗi ô nhục. Nhưng con mắt đức tin nhìn thập giá và thấy sức mạnh, chiến thắng, vinh quang. Trên thập giá, Chúa Giêsu không phải là nạn nhân bất lực, mà là vị tư tế tối cao đang cử hành hy lễ cứu độ. Người không bị áp đặt cái chết, mà là Chủ của sự sống đang tự nguyện trao ban sự sống.

Khi đối diện với những thập giá trong cuộc đời mình - những đau khổ, mất mát, thất bại - chúng ta thường cảm thấy mình là nạn nhân bất lực. Nhưng thập giá Chúa Kitô dạy chúng ta rằng chúng ta có thể biến những đau khổ ấy thành những món quà yêu thương, những hiến lễ thiêng liêng. Không phải mọi đau khổ đều có ý nghĩa, nhưng chúng ta có thể mang ý nghĩa đến cho đau khổ bằng cách kết hiệp nó với thập giá Chúa Kitô.

Thứ ba, con đường thập giá không kết thúc ở Golgôtha, mà mở ra đến Phục sinh. Thứ Sáu Tuần Thánh không phải là chương cuối của câu chuyện. Thập giá không phải là đích đến, mà là cánh cửa mở ra sự sống mới. Như hạt lúa mì phải mục nát trong lòng đất mới sinh sinh hoa trái, Chúa Giêsu đã đi qua cái chết để mở đường cho sự sống viên mãn.

Đây là niềm hy vọng sâu xa mà thập giá mang lại cho chúng ta. Những thập giá trong cuộc đời chúng ta - những đau khổ, những hy sinh vì tình yêu - không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của điều gì đó mới mẻ và đẹp đẽ hơn. Khi ôm lấy thập giá của mình với tình yêu và đức tin, chúng ta đang bước vào con đường dẫn đến sự sống phục sinh.

Anh chị em thân mến, khi suy niệm về thập giá hôm nay, chúng ta được mời gọi nhìn nhận những thập giá trong đời sống cá nhân và xã hội của chúng ta. Những mối quan hệ đổ vỡ, những bệnh tật đau đớn, những mất mát khó nguôi, những bất công xã hội - tất cả đều là những thập giá mà chúng ta phải vác. Nhưng với sức mạnh của Chúa Kitô, chúng ta có thể biến những thập giá ấy thành những biểu hiện của tình yêu, những cơ hội để sống tinh thần hiến dâng và phục vụ.

Nguyện xin Thập giá Chúa Kitô - con đường cao quý từ tình yêu đến hy sinh - soi sáng và biến đổi những thập giá trong cuộc đời chúng ta, để qua chúng, tình yêu của Thiên Chúa tiếp tục tuôn đổ trên thế giới hôm nay.

Amen.

THƯỢNG TẾ TỐI CAO

ĐỨC KITÔ, VỊ TRUNG GIAN HOÀN HẢO

Bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh

Bài Ðọc I: Is 52, 13-53, 12; Bài Ðọc II: Dt 4, 14-16; 5, 7-9; Phúc Âm: Ga 18, 1 – 19, 42

Lm. JB. Đỗ Trọng Năng 

Anh chị em thân mến,

Hôm nay, khi chúng ta quỳ gối trước thập giá, chiêm ngắm mầu nhiệm cao cả của cuộc khổ nạn Chúa Giêsu, Lời Chúa mời gọi chúng ta nhìn nhận một chiều kích sâu xa của biến cố này: Đức Kitô trên thập giá không chỉ là nạn nhân của sự bất công, không chỉ là bằng chứng tình yêu tột cùng, mà còn là Thượng Tế Tối Cao đang thực hiện sứ vụ trung gian hoàn hảo giữa Thiên Chúa và nhân loại.

Trong bài đọc thứ hai, thư gửi tín hữu Do Thái đã mạc khải cho chúng ta chân dung của Chúa Giêsu như Thượng Tế Tối Cao: "Chúng ta có một Thượng Tế siêu phàm đã đi qua các tầng trời, là Đức Giêsu, Con Thiên Chúa. Vậy chúng ta hãy giữ vững lời tuyên xưng đức tin." Đây không phải là những lời hoa mỹ hay ẩn dụ thần học mơ hồ, mà là chìa khóa giúp chúng ta thấu hiểu toàn bộ ý nghĩa của Thứ Sáu Tuần Thánh, của thập giá, và của ơn cứu độ.

Trong truyền thống Do Thái, thượng tế đóng vai trò trung gian giữa Thiên Chúa và dân chúng. Đặc biệt trong ngày Đại Xá Tội, thượng tế là người duy nhất được phép bước vào Nơi Cực Thánh, dâng máu súc vật để xin ơn tha tội cho toàn dân. Nhưng những hy lễ này cần phải lặp đi lặp lại hàng năm, vì chúng chỉ mang tính tạm thời, không thể xóa tội một cách trọn vẹn và vĩnh viễn.

Chúa Giêsu, khi treo mình trên thập giá, đã trở thành Thượng Tế hoàn hảo theo một cách vượt trội. Không giống các thượng tế khác phải dâng lễ vật cho tội của chính mình trước, rồi mới dâng cho tội của dân chúng, Chúa Giêsu, Đấng vô tội, đã không dâng máu của chiên hay bò, mà dâng chính máu mình. Không dâng lễ trong đền thờ do tay người phàm xây dựng, mà dâng lễ trên đồi Golgôtha, trên bàn thờ của thập giá, dưới bầu trời làm mái vòm.

"Đức Kitô đã dâng lên những lời cầu xin khẩn nguyện, với tiếng kêu lớn và nước mắt, lên Đấng có quyền cứu Người khỏi chết, và vì lòng tôn kính, Người đã được nhận lời." Những lời này cho chúng ta thấy chiều kích nhân tính sâu sắc trong chức vụ thượng tế của Chúa Giêsu. Vị thượng tế này không phải là một nhân vật xa cách, lạnh lùng thực hiện nghi thức một cách máy móc. Người là Thượng Tế đã từng khóc, đã từng cầu nguyện với "tiếng kêu lớn", đã từng trải qua nỗi sợ hãi và đau đớn của kiếp người.

Chính điều này làm nên vẻ đẹp độc đáo trong vai trò trung gian của Chúa Giêsu. Người hiểu chúng ta vì Người đã trở nên giống chúng ta trong mọi sự, ngoại trừ tội lỗi. Người hiểu Thiên Chúa vì Người là Ngôi Lời, đã ở cùng Thiên Chúa từ thuở đời đời. Vị trung gian hoàn hảo này đứng vững vàng giữa trời và đất, giữa thần thánh và phàm trần, giữa công lý và lòng thương xót, giữa sự sống và sự chết, để nối liền hai thế giới đã bị tội lỗi phân cách.

"Dầu là Con Thiên Chúa, Người đã phải trải qua nhiều đau khổ mới học được thế nào là vâng phục; và khi chính bản thân đã tới mức thập toàn, Người trở nên nguồn ơn cứu độ vĩnh cửu cho tất cả những ai tùng phục Người." Đây là một nghịch lý tuyệt diệu: Con Thiên Chúa, Đấng vốn hoàn hảo về bản tính thần linh, lại "học được" sự vâng phục qua đau khổ trong bản tính nhân loại. Vị Thượng Tế này không chỉ dâng lễ vật, mà còn trở thành lễ vật; không chỉ là người dâng lễ, mà còn là người được dâng; không chỉ là người cầu nguyện, mà còn là lời cầu nguyện nhập thể.

Anh chị em thân mến, chức vụ Thượng Tế của Chúa Giêsu mang đến cho chúng ta ba chân lý quan trọng trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh này.

Thứ nhất, Thượng Tế Giêsu mời gọi chúng ta đến gần nguồn thương xót với lòng tin tưởng tuyệt đối. "Vì thế, chúng ta hãy mạnh dạn tiến lại gần ngai Thiên Chúa là nguồn ân sủng, để được xót thương và lãnh ơn trợ giúp mỗi khi cần." Không phải ngẫu nhiên mà bức màn che Nơi Cực Thánh trong Đền Thờ đã xé làm đôi khi Chúa Giêsu trút hơi thở cuối cùng. Điều này biểu thị rằng con đường đến với Thiên Chúa giờ đây đã rộng mở, không còn rào cản, không còn giới hạn. Chúng ta không còn cần một thượng tế phàm trần để làm trung gian, vì chúng ta đã có vị Thượng Tế hoàn hảo – Đức Giêsu Kitô.

Thứ hai, Thượng Tế Giêsu cho chúng ta thấy tình yêu và lòng thương xót là bản chất của mọi hy lễ đích thực. Đức Kitô không dâng lễ vật vì bổn phận hay vì luật lệ, mà vì tình yêu. "Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người hiến mạng sống vì bạn hữu mình" (Ga 15,13). Chức tư tế đích thực không phải là quyền lực, mà là phục vụ; không phải là tước vị, mà là tự hiến.

Thứ ba, Thượng Tế Giêsu nêu gương về sự vâng phục hoàn hảo đối với thánh ý Chúa Cha. "Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm", "Lạy Cha, con xin phó thác hồn con trong tay Cha." Những lời cuối cùng của Chúa Giêsu trên thập giá phản ánh sự tín thác tuyệt đối vào Chúa Cha, ngay cả trong những giây phút tối tăm nhất. Đây là sự vâng phục không đến từ sợ hãi hay miễn cưỡng, mà đến từ tình yêu và niềm tin sâu thẳm.

Khi chiêm ngắm thập giá hôm nay, chúng ta đừng chỉ thấy dụng cụ tra tấn, mà hãy thấy bàn thờ nơi vị Thượng Tế Tối Cao dâng lễ. Đừng chỉ thấy máu đổ ra, mà hãy thấy giao ước mới được thiết lập. Đừng chỉ thấy cái chết, mà hãy thấy sự sống mới đang chớm nở. Đừng chỉ thấy thất bại, mà hãy thấy chiến thắng đang bắt đầu.

Chúa Giêsu, Thượng Tế Tối Cao, đã thiết lập một lần và mãi mãi con đường trở về với Chúa Cha. Người đứng giữa trời và đất, giữa tội lỗi và ân sủng, giữa quá khứ và tương lai, để quy tụ tất cả vào trong vòng tay cứu độ của Thiên Chúa. Trên thập giá, vai trò trung gian của Người đạt đến tột đỉnh. Từ vết thương cạnh sườn, máu và nước chảy ra – biểu tượng của các bí tích, nguồn mạch ân sủng tiếp tục tuôn trào cho đến ngày nay.

Anh chị em thân mến, khi chúng ta hôn kính thập giá chiều nay, chúng ta hãy nhận ra Thượng Tế Tối Cao đang thực hiện sứ vụ trung gian hoàn hảo của Người. Hãy để Người cầu nguyện cho chúng ta, hãy để Người dâng lên Chúa Cha những nhu cầu, những yếu đuối, những ước mơ sâu kín nhất của chúng ta. Và chúng ta hãy vững tin rằng, vì lòng tôn kính của Người, những lời cầu nguyện ấy sẽ được nhận lời.

Amen.

ECCE HOMO - NÀY LÀ NGƯỜI:

NHÂN TÍNH VÀ THẦN TÍNH GẶP GỠ

Bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh

Bài Ðọc I: Is 52, 13-53, 12; Bài Ðọc II: Dt 4, 14-16; 5, 7-9; Phúc Âm: Ga 18, 1 – 19, 42

Lm. JB. Đỗ Trọng Năng 

Anh chị em thân mến,

"Ecce homo" – "Này là người!" Những lời Philatô thốt lên khi cho điệu Chúa Giêsu ra trước đám đông, đầu đội vòng gai, mình khoác áo choàng đỏ, thân thể đầy thương tích, vang vọng xuyên suốt hai ngàn năm lịch sử và đến với chúng ta trong ngày Thứ Sáu Tuần Thánh này. Philatô không biết rằng, trong câu nói ngắn ngủi ấy, ông đã vô tình đưa ra một trong những tuyên ngôn thần học sâu sắc nhất: Đây thực sự là Con Người, nhưng đồng thời cũng là Con Thiên Chúa; đây là nơi nhân tính và thần tính gặp gỡ cách trọn vẹn nhất.

Trong bài Thương Khó mà chúng ta vừa nghe, Thánh Gioan dẫn chúng ta qua mỗi chặng đường của cuộc khổ nạn: từ vườn Cây Dầu đến dinh Philatô, từ nơi kết án đến đồi Gôngôtha. Trong suốt hành trình ấy, chúng ta thấy hiển hiện rõ nét hai chiều kích của Chúa Giêsu: nhân tính trọn vẹn và thần tính vinh quang, đan xen và tỏa sáng cho nhau, như hai ngọn lửa hòa quyện thành một ánh hào quang duy nhất.

Nhìn vào nhân tính của Chúa Giêsu, chúng ta thấy một con người thật trong thời khắc đau thương nhất. Trong vườn Ghếtsêmani, Người run sợ đến nỗi "mồ hôi như những giọt máu rơi xuống đất". Khuôn mặt của Người hẳn tái nhợt khi Giuđa trao nụ hôn phản bội. Thân thể Người quằn quại dưới ngọn roi vô tình. Đôi vai rướm máu khi vác thập giá. Cổ họng khô ran khi Người thốt lên: "Ta khát!" Đây không phải là một vị thần vờ mang hình hài con người, mà là một con người thật, cảm nhận mọi đau đớn mà bất kỳ ai trong chúng ta đều có thể cảm nhận.

Nhưng trong chính lúc nhân tính ấy bị đè nén tới tận cùng, thần tính của Người lại tỏa sáng lạ lùng. Trước Philatô, dù bị xiềng xích, Người vẫn bình thản nói: "Nước tôi không thuộc về thế gian này". Khi đám đông la hét đòi đóng đinh, Người vẫn giữ phẩm giá vương giả. Bị đóng đinh giữa hai tên trộm cướp, Người vẫn có quyền hứa ban Thiên Đàng: "Hôm nay, ngươi sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng". Và trong hơi thở cuối cùng, Người không tuyệt vọng mà tuyên bố: "Mọi sự đã hoàn tất", như một vị vua loan báo chiến thắng.

"Ecce homo" – "Này là người!" Trong Chúa Giêsu, chúng ta thấy nhân tính được nâng lên tới đỉnh cao nhất, và thần tính cúi xuống thấp nhất. Thập giá trở thành điểm gặp gỡ của trời và đất, nơi tình yêu Thiên Chúa và nỗi khổ đau nhân loại hòa quyện không thể tách rời.

Trong thư gửi tín hữu Do Thái, thánh Phaolô viết: "Chúng ta không có một vị Thượng Tế không biết cảm thông với những yếu đuối của chúng ta, trái lại, Người đã chịu thử thách về mọi phương diện cũng như chúng ta, nhưng không phạm tội". Đây là ý nghĩa sâu xa của "Ecce homo": Thiên Chúa không còn là Đấng xa cách, nhưng đã trở nên một con người như chúng ta trong mọi sự, ngoại trừ tội lỗi. Không có nỗi đau nào của chúng ta mà Người không hiểu, không có nước mắt nào của chúng ta mà Người không lau, không có vực thẳm nào trong tâm hồn chúng ta mà Người không đã từng đi qua.

Isaia đã tiên báo về Người: "Người bị coi như kẻ mắc bệnh phong, bị Thiên Chúa phạt đánh và hạ nhục. Chính Người đã bị đâm vì chúng ta phạm tội, bị nghiền nát vì chúng ta lỗi lầm". Nhưng trong bài đọc một hôm nay, ngôn sứ cũng nói thêm: "Sau khi chịu đau khổ, Người sẽ nhìn thấy ánh sáng và được mãn nguyện". Qua cuộc Thương Khó, Chúa Giêsu không chỉ mạc khải nhân tính đau khổ, mà còn mạc khải thần tính chiến thắng. Thập giá không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa mở ra Phục Sinh.

Anh chị em thân mến, "Ecce homo" – "Này là người!" mời gọi chúng ta chiêm ngắm và rút ra ba bài học cho đời sống đức tin.

Bài học thứ nhất là về giá trị của đau khổ. Trong một thế giới luôn tìm cách trốn tránh đau khổ bằng mọi giá, Chúa Giêsu đã đón nhận đau khổ và biến nó thành con đường cứu độ. Không phải mọi đau khổ đều có ý nghĩa, nhưng với đức tin và tình yêu, đau khổ có thể trở nên con đường dẫn đến sự sống mới, như Chúa Giêsu đã chứng tỏ. Khi ôm lấy thập giá của mình với tình yêu, chúng ta không chỉ nối kết với Chúa Kitô đau khổ, mà còn tham dự vào công trình cứu độ của Người.

Bài học thứ hai là về phẩm giá con người. "Ecce homo" – "Này là người!" nhắc nhở chúng ta rằng mỗi con người, dù trong hoàn cảnh nào, dù bị hạ nhục hay bị ruồng bỏ đến đâu, vẫn mang hình ảnh của Thiên Chúa và có phẩm giá vô giá. Khi nhìn vào khuôn mặt bầm dập của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi nhìn thấy Người trong mỗi anh chị em đang đau khổ, bị bỏ rơi, bị khinh miệt trong xã hội hôm nay.

Bài học thứ ba là về nghịch lý của đức tin Kitô giáo. Trong Chúa Kitô, những điều tưởng chừng đối lập lại hòa hợp: quyền năng tỏa sáng trong yếu đuối, vinh quang hiển hiện trong nhục nhã, sự sống nảy sinh từ cái chết. Như thánh Phaolô đã viết: "Sức mạnh của tôi được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối". Đức tin Kitô giáo không phải là con đường trốn tránh nghịch lý, mà là con đường ôm lấy nghịch lý và tìm thấy ý nghĩa trong đó.

Hôm nay, khi chiêm ngắm Chúa Giêsu trên thập giá, chúng ta được mời gọi nhìn xuyên qua đau khổ để thấy vinh quang, nhìn xuyên qua nhân tính để thấy thần tính, nhìn xuyên qua cái chết để thấy sự sống. Như thánh Gioan đã viết trong Phúc âm: "Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta. Chúng tôi đã được nhìn thấy vinh quang của Người, vinh quang mà Chúa Cha ban cho Người, là Con Một đầy tràn ân sủng và sự thật."

"Ecce homo" – "Này là người!" Đứng trước thập giá hôm nay, chúng ta không chỉ nhìn thấy một con người đau khổ, mà còn nhìn thấy gương mặt của chính Thiên Chúa – gương mặt của tình yêu không điều kiện, của lòng thương xót vô biên, của sự trung thành tuyệt đối. Và trong ánh nhìn đó, chúng ta tìm được hy vọng và sức mạnh để đối diện với thập giá trong chính cuộc đời mình.

Lạy Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa và Con Người, Đấng đã mạc khải trọn vẹn nhân tính và thần tính trên thập giá, xin cho chúng con biết nhìn nhận Chúa trong mọi thập giá của cuộc đời, và qua đó, khám phá ý nghĩa sâu xa nhất của việc là người và là con Thiên Chúa.

Amen.

BẢY LỜI TRÊN THẬP GIÁ

DI CHÚC TÌNH YÊU

Bài giảng Thứ Sáu Tuần Thánh

Bài Ðọc I: Is 52, 13-53, 12; Bài Ðọc II: Dt 4, 14-16; 5, 7-9; Phúc Âm: Ga 18, 1 – 19, 42

Lm. JB. Đỗ Trọng Năng 

Anh chị em thân mến,

Hôm nay, trong thinh lặng và suy tư của Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta đứng dưới chân thập giá, ngước nhìn Đấng Cứu Thế đang treo mình vì tình yêu dành cho chúng ta. Trong những giờ phút cuối cùng trên thập giá, Chúa Giêsu đã để lại cho chúng ta bảy lời – bảy tiếng nói từ trái tim đang tan nát, bảy tia sáng từ vầng thái dương đang lặn, bảy dòng nước từ nguồn suối sắp cạn. Những lời này không chỉ là những âm thanh cuối cùng của Người, mà còn là di chúc tình yêu, là tổng kết của một đời sống tràn đầy yêu thương và phục vụ.

"Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm" (Lc 23,34). Lời đầu tiên là lời tha thứ. Khi chúng ta mong đợi sự phẫn nộ, Người lại ban tặng lòng thương xót. Khi chúng ta dự đoán sự trừng phạt, Người lại ban cho ân sủng. Từ chính chiều sâu của đau đớn thể xác và nỗi đau tinh thần, Chúa Giêsu không nghĩ đến bản thân, mà hướng về những người khác – ngay cả những kẻ đang hành hạ Người. Thập giá, công cụ của cái chết và sự ô nhục, được biến đổi thành bàn thờ của lòng thương xót.

"Hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng" (Lc 23,43). Lời thứ hai là lời hứa. Ngay cả khi đang đối diện với cái chết, Chúa Giêsu vẫn mang trong mình quyền năng ban sự sống. Người tên trộm, đại diện cho tất cả chúng ta trong tội lỗi và tuyệt vọng, đã nhận ra vương quyền ẩn giấu dưới vẻ ngoài thất bại. Chỉ với một lời thú tội ngắn ngủi và một lời cầu xin khiêm tốn, anh đã nhận được món quà vượt quá mọi tưởng tượng: sự hiện diện đời đời với Thiên Chúa. Thập giá, biểu tượng của sự loại trừ và kết án, được biến đổi thành cánh cửa vào Thiên Quốc.

"Thưa Bà, đây là con Bà... Đây là mẹ con" (Ga 19,26-27). Lời thứ ba là lời trao ban. Nhìn thấy Mẹ mình và người môn đệ yêu dấu đứng dưới chân thập giá, Chúa Giêsu đã thiết lập một mối quan hệ mới, một gia đình mới. Đức Maria trở thành Mẹ của Giáo hội, Mẹ của tất cả những ai tin vào Người. Người môn đệ, đại diện cho mỗi người chúng ta, đón nhận Đức Maria như món quà cuối cùng từ Chúa Giêsu. Thập giá, nơi chia cắt Mẹ và Con, lại trở thành nơi sinh ra một gia đình rộng lớn hơn, một sự hiệp thông sâu sắc hơn.

"Lạy Thiên Chúa, lạy Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?" (Mt 27,46; Mc 15,34). Lời thứ tư là tiếng kêu từ vực thẳm. Với lời này, Chúa Giêsu đi vào chiều sâu tăm tối nhất của kinh nghiệm con người – cảm giác bị Thiên Chúa bỏ rơi. Người đã nếm trải nỗi cô đơn tột cùng, nỗi đau của sự chia cắt với Chúa Cha mà Người hằng yêu mến. Nhưng ngay cả trong giây phút ấy, Người vẫn cầu nguyện, vẫn gọi Thiên Chúa là "Thiên Chúa của con". Thập giá, nơi dường như Thiên Chúa vắng mặt, lại trở thành nơi cho thấy Thiên Chúa hiện diện ngay cả trong những hoàn cảnh tăm tối nhất của đời người.

"Tôi khát" (Ga 19,28). Lời thứ năm là lời bộc lộ nhân tính. Sau nhiều giờ treo mình trên thập giá, cơ thể Chúa Giêsu kiệt quệ vì mất máu và mất nước. Người khát – không chỉ về mặt thể lý, mà còn khát khao hoàn tất ý Chúa Cha, khát khao cứu rỗi nhân loại. Khi nhận lấy giấm chua, Người đã uống cạn chén đắng của kiếp người, không từ chối bất kỳ khía cạnh nào của đau khổ. Thập giá, nơi Thiên Chúa trải nghiệm những giới hạn của thân xác con người, trở thành cầu nối giữa thần tính và nhân tính.

"Mọi sự đã hoàn tất" (Ga 19,30). Lời thứ sáu là tuyên ngôn chiến thắng. Không phải lời đầu hàng trước sự thất bại, mà là lời tuyên bố về sự hoàn tất sứ mệnh. Chúa Giêsu đã hoàn tất tất cả những gì Người được sai đến để thực hiện – mạc khải tình yêu Thiên Chúa, thiết lập Giao Ước Mới, mở đường cứu độ cho nhân loại. Không còn điều gì cần nói thêm, không còn việc gì cần làm thêm. Thập giá, dụng cụ của hình phạt và cái chết, trở thành biểu tượng của công trình cứu độ đã hoàn tất.

"Lạy Cha, con xin phó thác hồn con trong tay Cha" (Lc 23,46). Lời thứ bảy là lời phó thác. Với sự tin tưởng tuyệt đối, Chúa Giêsu trao phó mọi sự trong tay Chúa Cha – linh hồn, thân xác, sự sống, cái chết, quá khứ và tương lai. Giữa bóng tối dày đặc của Thứ Sáu Tuần Thánh, Người vẫn thấy ánh sáng của tình yêu Chúa Cha. Ngay cả khi sinh lực cạn kiệt, tinh thần vẫn rạng ngời niềm tin. Thập giá, dấu hiệu của sự kết thúc, trở thành khởi đầu của sự sống mới.

Anh chị em thân mến, khi chiêm ngắm bảy lời cuối cùng của Chúa Giêsu, chúng ta nhận ra đây thực sự là di chúc tình yêu của Người – tình yêu đối với Chúa Cha, tình yêu đối với nhân loại, tình yêu đến cùng. Trong bảy lời này, chúng ta thấy tất cả những giá trị mà Chúa Giêsu đã sống và giảng dạy trong suốt cuộc đời công khai: tha thứ, hy vọng, hiệp thông, chân thành, nhân tính, kiên trì và tín thác.

Trong bảy lời này, chúng ta cũng thấy bảy chiều kích của đời sống Kitô hữu mà chúng ta được mời gọi sống: tha thứ cho những ai xúc phạm đến chúng ta, mang hy vọng cho những ai tuyệt vọng, xây dựng những mối quan hệ chân thật, trung thành trong những lúc tăm tối, nhìn nhận những giới hạn của mình, kiên trì đến cùng trong sứ mệnh, và phó thác mọi sự trong tay Thiên Chúa.

Hôm nay, khi chúng ta tôn thờ Thánh giá Chúa, chúng ta không chỉ tưởng niệm cái chết của Người, mà còn đón nhận di chúc tình yêu của Người. Trong sự thinh lặng của Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta lắng nghe bảy lời này vang vọng trong tâm hồn, nhắc nhở chúng ta rằng khi tình yêu lên tiếng, ngay cả từ thập giá, thì đó là những lời mạnh mẽ nhất, sâu sắc nhất, và biến đổi nhất mà thế giới từng nghe.

Khi chúng ta rời khỏi đây, để lại đằng sau mình thinh lặng và đau thương của Thứ Sáu Tuần Thánh, chúng ta mang theo mình di chúc tình yêu này. Chúng ta được mời gọi trở thành những người thừa kế xứng đáng của Chúa Kitô – không chỉ thừa hưởng ơn cứu độ mà Người đã mang lại, mà còn thừa hưởng tinh thần tha thứ, hy vọng, hiệp thông, chân thành, nhân tính, kiên trì và tín thác mà Người đã thể hiện trên thập giá.

Xin cho bảy lời cuối cùng của Chúa Giêsu trở thành bảy ngọn đèn soi đường cho chúng ta trong hành trình đức tin, bảy suối nguồn nuôi dưỡng chúng ta trong những khắc khao khát, và bảy hạt giống mọc lên thành cây đức tin, đức cậy và đức mến trong tâm hồn chúng ta.

Amen.