Ngày 1/11/2025, trong Thánh lễ trọng thể kính Các Thánh, trong bối cảnh bế mạc Ngày Năm Thánh Giới Giáo dục, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã long trọng công bố Thánh John Henry Newman là tiến sĩ Hội Thánh. Sự kiện này không chỉ mang ý nghĩa ghi nhận công trình thần học đồ sộ của ngài, mà còn nhấn mạnh tính thời sự của sứ mạng mà ngài đã sống trọn: hiệp nhất đức tin và lý trí, đặt nền tảng cho một nền giáo dục Công giáo đích thực, và mở ra một con đường đối thoại giữa Kitô giáo và thế giới hiện đại.
Vatican News
Danh hiệu “Tiến sĩ Hội Thánh”
Việc công bố Thánh Gioan Henry Newman làm Tiến sĩ Hội Thánh đánh dấu không chỉ là một sự kiện có tính vinh dự dành cho một vị thánh trí thức của thế kỷ 19, nhưng còn là một biến cố mang chiều kích thần học, văn hóa và giáo dục cho thời đại hôm nay. Danh hiệu “Tiến sĩ Hội Thánh” không phải là một danh xưng tôn vinh cá nhân, mà là sự thừa nhận của Hội Thánh đối với những vị thánh đã để lại một gia sản tư tưởng có giá trị bền vững, vừa trung thành với mạc khải, vừa có khả năng soi dẫn những thế kỷ tiếp sau. Khi Giáo hội tôn phong một vị thánh là Tiến sĩ Hội Thánh, nghĩa là Giáo hội khẳng định rằng tư tưởng của vị thánh ấy không chỉ đúng ở thời đại của ngài, nhưng mang tính định hướng cho đời sống đức tin của các tín hữu trong tương lai.
Tính đến nay, Giáo hội có 38 vị Thánh Tiến sĩ. Các ngài là những nhân vật mang tầm vóc vừa của thần học gia, vừa của chứng nhân, như các Thánh Augustinô, Tôma Aquinô, Têrêsa Avila, Têrêsa Hài Đồng Giêsu, Irênê thành Lyon, Catarina Siena, Gregorio Nazianzeno, Gioan Kim Khẩu… Mỗi vị là một “con đường” đưa Giáo hội đi vào chiều sâu mầu nhiệm Đức Kitô từ một góc độ khác nhau.
Thánh Newman chứng minh rằng “Đức tin và lý trí không đối nghịch"
Thánh Newman, vị Tiến sĩ mới nhất, xuất hiện như tiếng nói của một thế kỷ chất vấn đức tin, nhưng cũng là người cho thấy đức tin không hề lạc hậu trước lý trí hiện đại. Việc tôn phong ngài diễn ra trong bối cảnh một thế giới đang khủng hoảng chân lý và ý nghĩa sống, với sự xung đột giữa đức tin và khoa học, trong cảnh suy thoái đạo đức nơi học đường, giáo dục bị thương mại hóa, bên cạnh một nền văn hóa hoài nghi, đứt gãy ký ức tôn giáo, với câu hỏi được đặt lại: liệu tôn giáo còn điều gì để nói với một nền văn minh đã tách mình khỏi Thiên Chúa? Chính trong khúc quanh ấy, Thánh Newman như một nhân vật của lời giải. Ngài trở nên vị ngôn sứ của thời đại chúng ta. Ngài chứng minh rằng “Đức tin và lý trí không đối nghịch. Chân lý là một. Khi ta theo sự thật, ta đến với Thiên Chúa”.
Hành trình của một trí thức trung thực hơn là một người “cải đạo” theo phong trào
Cuộc đời của Thánh Newman là hành trình của một trí thức trung thực hơn là một người “cải đạo” theo phong trào. Sinh năm 1801 tại London, thánh nhân là một trong những trí thức tôn giáo có ảnh hưởng sâu sắc nhất tại Anh quốc thế kỷ 19. Trước khi gia nhập Công giáo, ngài là một mục sư Anh giáo nổi tiếng, một giáo sư xuất sắc tại Đại học Oxford, và là linh hồn của phong trào Oxford vốn cố gắng đem lại cho Anh giáo ý thức sâu sắc hơn về nguồn cội Công giáo của mình. Khi nghiên cứu lịch sử Giáo hội sơ khai và sự phát triển tín lý, ngài nhận ra rằng chỉ có Công giáo mới đảm bảo tính liên tục của đức tin Tông truyền.
Năm 1845, sau hành trình tìm kiếm chân lý đầy nội tâm, Thánh Newman công bố tác phẩm Luận về sự Phát triển của Giáo lý Kitô giáo và ngài đã tuyên xưng đức tin Công giáo, chấp nhận từ bỏ danh tiếng, sự bảo đảm xã hội, và cả tình cảm của nhiều bạn hữu. Từ một giáo sư được kính trọng, ngài trở thành người bị nghi ngờ. Nhưng điều đó không làm ngài lùi bước. Ngài viết: “Để sống là thay đổi, và trở nên hoàn hảo là thay đổi thường xuyên”. Đó không phải là lời của một kẻ theo chủ nghĩa tương đối, nhưng là lời của một tâm hồn biết rằng chân lý không hề bất động trong lý thuyết, mà lớn dần trong lịch sử, trong kinh nghiệm, và trong đời sống của Hội Thánh.
Sau khi trở thành linh mục Công giáo vào năm 1847, Thánh Newman sáng lập tại Anh hai cộng đoàn Dòng Thánh Philippo Neri (Dòng Các Cha Diễn thuyết), khởi xướng một mô hình giáo dục mới, và bắt đầu cống hiến cho Hội Thánh một di sản trí thức đáng kinh ngạc: hơn 40 tập sách, 20.000 thư tín, hàng trăm bài giảng và những tác phẩm triết – thần học mang tính khai phá; trong số đó, quyển The Idea of a University (Ý tưởng về một trường đại học) trở thành nền tảng cho quan niệm giáo dục Công giáo hiện đại.
Giáo dục chân chính tạo nên con người biết sống sự thật
Với Thánh Newman, mục tiêu của giáo dục không phải là sự thành công nghề nghiệp, nhưng là sự trưởng thành nhân bản, trong đó trí tuệ và lương tâm hòa quyện trong cùng một tiến trình đào luyện. Ngài nhấn mạnh rằng một nền giáo dục chân chính không tạo ra những kỹ thuật viên, mà tạo ra những con người biết phán đoán, biết suy tư, và biết sống sự thật. “Kiến thức là của cải, nhưng trí tuệ là tự do”, Thánh Newman viết. Con người có thể học để làm việc, nhưng trước hết họ phải học để sống.
Khi công bố Thánh Newman làm Tiến sĩ Hội Thánh, đồng thời đặt ngài làm Đồng Bổn mạng của nền giáo dục Công giáo, Đức Thánh Cha Lêô XIV đã cho thấy chiều sâu sư phạm nơi thánh nhân. Trong thời đại mà giáo dục bị biến thành công cụ tạo ra “sản phẩm nhân lực”, bị thương mại hóa, tách rời khỏi chân lý, coi sinh viên như công cụ lao động, Thánh Newman nhắc lại rằng con người không phải là phương tiện, mà là mục đích. Chân lý không phải là món hàng. Tri thức không thể bị đo lường bằng lợi nhuận. Và tôn giáo không phải là thói quen xã hội, nhưng là ánh sáng soi dẫn lý trí. Tư tưởng của thánh nhân là một loại thuốc giải độc cho chủ nghĩa thực dụng đang thao túng trường học, và cho một nền văn hóa xem trí thức như “kho dữ kiện chứ không phải linh hồn biết yêu mến sự thật”.
Hòa giải giữa đức tin và lý trí
Tuy nhiên, điều khiến Thánh Newman trở thành một Tiến sĩ không chỉ là tư tưởng giáo dục, mà còn là sự hòa giải giữa đức tin và lý trí trong một thế giới tưởng rằng hai điều ấy không thể chung sống. Ngài không tìm cách loại bỏ lý trí để bảo vệ đức tin; ngài dùng chính lý trí để biện minh cho đức tin, và cho thấy rằng đức tin là sự mở rộng của lý trí, chứ không phải sự từ bỏ. Trong thế giới hôm nay, nơi con người dễ dàng đánh đồng hoài nghi với trí tuệ, Thánh Newman nhắc rằng nghi vấn không phải là kẻ thù của đức tin, nhưng là người bạn đồng hành giúp đức tin trưởng thành. Đức tin đích thực không phải là nhắm mắt để tin, nhưng là mở cả trí lẫn tim để nhìn xa hơn những gì thuần lý mắt thấy tai nghe.
Chứng nhân của hiệp nhất Kitô giáo
Thánh Newman còn là chứng nhân của hiệp nhất Kitô giáo theo cách rất riêng. Từ một mục sư Anh giáo trở thành Hồng y Công giáo, ngài không hề chối bỏ di sản truyền thống mà mình đã được nuôi dưỡng. Ngài xem chính hành trình của mình như cây cầu nối hai truyền thống vốn xa cách vì lịch sử. Với buổi cầu nguyện tại Nhà nguyện Sistine, khi Đức Thánh Cha Lêô XIV và Vua Charles III cùng cầu nguyện tại Nhà nguyện Sistine, lần đầu tiên kể từ cuộc ly giáo Anh giáo, một vị vua Anh cầu nguyện chung với một Giáo hoàng, bài thánh ca “Praise to the Holiest in the Height” (Chúc tụng Đấng Chí Thánh trên nơi cao thẳm) của Thánh Newman đã vang lên. Chính giai điệu ấy – từng vang lên trong phụng vụ Công giáo và Anh giáo – trở thành biểu tượng rằng sự chia rẽ không phải là lời cuối cùng của lịch sử Kitô giáo. Tư tưởng và đời sống của Thánh Newman nhắc rằng hiệp nhất không đến từ thỏa hiệp, mà từ tình yêu sự thật, vì chỉ sự thật mới giải phóng.
Một nhà tư tưởng chữa lành
Việc Thánh Newman trở thành Tiến sĩ Hội Thánh đúng vào lúc nhân loại đang đối diện những khủng hoảng mới: sự mất phương hướng trong chân lý, sự xung đột giữa khoa học và tôn giáo, sự rạn nứt xã hội, sự suy giảm phẩm giá con người trong một nền văn hóa kỹ thuật số, dường như trao cho thời đại chúng ta một nhà tư tưởng chữa lành. Thánh nhân cho thấy rằng con người không thể tìm lại sự ổn định nếu chỉ tìm kiếm lợi ích hoặc cảm xúc, nhưng phải trở về với sự thật – một sự thật không chỉ là điều đúng, mà là chính Đấng là Sự Thật. Chính nơi đó, Thánh Newman trở lại như tiếng nói cần thiết: một trí thức có đức tin, một nhà tư tưởng biết cầu nguyện, một người của lý trí nhưng cũng của chiêm niệm. Trong một thế giới chán mệt với những khẩu hiệu, ngài đưa chúng ta trở lại với sự trong trẻo của câu hỏi cổ xưa: “Tôi được dựng nên để làm gì? Và chân lý ở đâu?” Đó là câu hỏi của mọi nền giáo dục đích thực, của mọi hành trình đức tin chân thật, và cũng là sứ mạng trường tồn của mọi Tiến sĩ Hội Thánh.
Một tiến sĩ mới của Hội Thánh mang theo một sứ điệp cũ nhưng luôn mới mẻ
Không phải ngẫu nhiên mà Thánh Newman viết: “Chúa không tạo ra chúng ta cho sự thoải mái, nhưng cho sự vĩ đại”. Sự vĩ đại ấy không phải là thành công, danh vọng hay quyền lực, nhưng là chiều sâu của một linh hồn trung tín với sự thật. Và đó cũng chính là điều làm nên những Thánh Tiến sĩ Hội Thánh: các ngài không sống để được ghi nhớ, nhưng vì các ngài đã sống sự thật đến tận cùng, lịch sử buộc phải nhắc nhớ các ngài.
Từ nhiều năm qua, phong trào “Newman Centers” tại các đại học lớn trên thế giới đã trở thành nguồn mạch đưa sinh viên trở lại đời sống đức tin. Việc tôn phong thánh Newman làm Tiến sĩ Hội thánh có thể mở ra làn sóng hồi sinh đức tin nơi giới trí thức, giống như Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu từng làm với sứ vụ truyền giáo.
Tóm lại, Thánh John Henry Newman cho thấy: chân lý không lỗi thời; đức tin và lý trí có thể song hành; và nền giáo dục nhân bản Kitô giáo không phải là hoài niệm quá khứ, nhưng là con đường cho tương lai. Việc tôn phong ngài làm Tiến sĩ Hội Thánh là lời mời gọi: các trí thức Công giáo hãy can đảm đối thoại, nhưng trung thành với chân lý; các nhà giáo dục biết đặt con người – không phải lợi nhuận – làm trung tâm; Giáo hội hãy nối lại mối liên kết giữa Tin Mừng và văn hóa; và người trẻ cần khám phá rằng tìm kiếm sự thật là hành trình thiêng liêng.
Một tiến sĩ mới của Hội Thánh mang theo một sứ điệp cũ nhưng luôn mới mẻ: Hãy sống trong sự thật và sự thật sẽ giải thoát anh em.
Nguồn: vaticannews.va

