
TẠI SAO CHÚNG TA CẦN CÓ MẠC KHẢI?
1. Tại sao chúng ta cần có Mạc Khải?
Trong con người luôn tồn tại một khát vọng tự nhiên là đạt đến sự hiểu biết trọn vẹn về Thiên Chúa. Tuy nhiên, sự hiểu biết này không thể đạt được chỉ nhờ vào sức lực con người, vì Thiên Chúa không phải là một vật chất hay một hiện tượng cảm quan mà chúng ta có thể trải nghiệm được. Chắc chắn con người có thể đạt được một số xác tín nhất định về Thiên Chúa qua những thực tại đã được tạo dựng và qua chính bản thân mình, nhưng những con đường này chỉ giúp ta có được một nhận thức rất giới hạn về Ngài và về sự sống của Ngài. Thậm chí còn có nhiều khó khăn lớn để đạt được những xác tín đó. Vì thế, nếu Thiên Chúa không bước ra khỏi chính mình, ra khỏi mầu nhiệm của Ngài và không tự mặc khải chính mình cho con người, thì con người sẽ khó có thể nhận ra Thiên Chúa là ai và Ngài muốn gì, để nhờ đó mà con người có thể đáp lại mạc khải của Thiên Chúa[1].
Một ngày nọ, thánh Augustinô đang dạo bước bên bờ biển, suy ngẫm trong đầu về giáo lý Thiên Chúa và mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi. Bất chợt, ngài ngẩng đầu lên và thấy một cậu bé đang chơi trên cát. Ngài thấy đứa bé chạy ra biển, lấy nước biển đổ vào một chiếc thùng nhỏ, rồi quay lại chỗ cũ và đổ nước vào một cái hố trên cát. Sau khi quan sát hành động đó vài lần, thánh nhân trở nên tò mò, tiến lại gần cậu bé và hỏi: “Chào con, con đang làm gì vậy”? Cậu bé trả lời: “Con đang lấy hết nước biển đổ vào cái hố này”. Thánh nhân liền nói: “Nhưng điều đó là không thể mà”. Cậu bé liền đáp: “Còn dễ hơn là điều mà cha đang cố làm: hiểu được mầu nhiệm của Thiên Chúa Ba Ngôi bằng trí óc bé nhỏ của cha”.
Tuy vậy, Thiên Chúa không để con người mãi trong tình trạng đó. Ngài muốn tự mặc khải chính mình, tức là tự bày tỏ, bước ra khỏi mầu nhiệm của Ngài và gỡ bỏ “tấm màn” ngăn cản chúng ta nhận biết Ngài là ai và Ngài như thế nào. Ngài không làm điều này chỉ để thỏa mãn sự tò mò của chúng ta, cũng không chỉ đơn thuần gửi đến chúng ta một thông điệp về chính Ngài, mà Ngài đã tự mặc khải bằng cách đến gặp gỡ con người, đặc biệt qua việc sai Con của Ngài đến thế gian và qua ân ban của Chúa Thánh Thần và mời gọi con người bước vào một mối tương quan yêu thương với Ngài. Ngài muốn bày tỏ sự thân mật sâu xa của mình, đối xử với con người như bạn hữu và như những người con yêu dấu, và làm cho con người được hạnh phúc viên mãn nhờ tình yêu vô biên của Ngài.
Khát vọng được hoàn thiện và khát vọng được cứu độ vốn được khắc ghi trong thân phận con người, chúng ta không thể được thỏa mãn bởi bất cứ điều gì thuộc về trần gian này. Tuy nhiên, mạc khải của Thiên Chúa, tức là việc Ngài tự hiến mình và ban tặng tình yêu vô biên, có khả năng làm tràn đầy trái tim con người, đem lại một hạnh phúc vượt xa điều mà con người có thể ước muốn hay tưởng tượng. Như thánh Phaolô đã viết cho tín hữu Côrintô: “Điều mắt chẳng hề thấy, tai chẳng hề nghe, lòng người chẳng hề nghĩ tới, lại là điều Thiên Chúa đã chuẩn bị sẵn cho những ai yêu mến Người” (1 Cr 2,9). Mạc Khải “không phải là điều gì đó đến để chồng thêm lên nhân tính của chúng ta, mà là sự hoàn tất của những khát vọng sâu xa nhất, khát vọng về vô biên và viên mãn vẫn luôn tồn tại nơi sâu thẳm của con người, và mở ra cho con người một hạnh phúc không phải là tạm thời hay giới hạn, mà là vĩnh cửu”[2].
2. Mạc khải trong lịch sử cứu độ
Theo Công đồng Vatican II, Mạc khải là sự đáp lại một kế hoạch, một dự án của Thiên Chúa được phát triển xuyên suốt qua những can thiệp của Ngài vào lịch sử nhân loại. Chính Thiên Chúa chủ động và can thiệp vào lịch sử qua những biến cố cụ thể như: việc kêu gọi tổ phụ Ápraham tin vào Ngài, cuộc giải phóng dân Israel khỏi Ai Cập, và sắp đặt những biến cố ấy sao cho chúng diễn tả ý muốn cứu độ mà Thiên Chúa dành cho nhân loại[3].
Chính Thiên Chúa bày tỏ ý nghĩa sâu xa của các biến cố này, ý nghĩa của chúng đối với ơn cứu độ cho những con người được Ngài tuyển chọn, và những người này trở thành chứng nhân cho hành động thần linh của Thiên Chúa. Chẳng hạn, ông Môsê và Aharon đã là những chứng nhân của các phép lạ mà Thiên Chúa đã thực hiện để buộc vua Pharaon Ai Cập phải thả dân Israel ra đi, nhờ đó giải thoát họ khỏi ách nô lệ. Bằng cách ấy, Thiên Chúa đã bày tỏ và thực hiện một giai đoạn trong kế hoạch của Ngài; Ngài đã mở ra những con đường đã được dọn sẵn trong sự khôn ngoan đời đời của Ngài để nhân loại hiểu rằng: sống với Thiên Chúa là sống trong tự do và được cứu độ.
Giai đoạn đó đã được tiếp nối bằng những giai đoạn và biến cố khác nhau, và vì vậy chúng ta nói đến một “lịch sử cứu độ” giữa Thiên Chúa và loài người.
Lịch sử cứu độ này được kể lại trong Cựu Ước, đặc biệt là trong các sách đầu tiên (chủ yếu là Sáng Thế và Xuất Hành) và các sách lịch sử trong Cựu Ước (sách Giôsuê, Samuel I và II, và các sách Các Vua).
Lịch sử cứu độ đạt đến đỉnh điểm nơi một biến cố vĩ đại: Mầu nhiệm Nhập Thể của Con Thiên Chúa, một biến cố xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong lịch sử nhân loại, đánh dấu sự viên mãn của kế hoạch Thiên Chúa[4].
Biến cố Ngôi Hai Thiên Chúa nhập thể là một biến cố hoàn toàn độc nhất vô nhị. Ở đây, Thiên Chúa không còn can thiệp vào lịch sử thông qua các biến cố và lời nói qua những người được chọn như trước nữa, mà chính Ngài trở thành con người và đi vào “lịch sử”, nghĩa là Ngài trở thành nhân vật chính bên trong lịch sử nhân loại để hướng dẫn và đưa lịch sử ấy trở về cùng Chúa Cha từ bên trong, bằng lời rao giảng, các phép lạ, cuộc thương khó, cái chết và sự phục sinh của Ngài. Sau đó là việc ban Chúa Thánh Thần, Đấng được Ngài hứa ban cho các môn đệ.
Trong lịch sử cứu độ, đạt đến cao điểm nơi cuộc đời của Chúa Kitô và việc ban Thánh Thần, Thiên Chúa không chỉ mạc khải mầu nhiệm của chính Ngài, mà còn mạc khải kế hoạch dành cho chúng ta. Đó là một kế hoạch vĩ đại và tốt đẹp, vì chúng ta đã được Thiên Chúa tuyển chọn từ trước khi tạo dựng thế gian, trong chính Người Con là Đức Giêsu Kitô. Chúng ta không phải là sản phẩm của ngẫu nhiên, mà là kết quả của một kế hoạch phát xuất từ tình yêu đời đời của Thiên Chúa[5].
Mối tương quan của chúng ta với Thiên Chúa không chỉ dựa trên việc Ngài đã tạo dựng nên chúng ta, và mục đích của đời sống chúng ta không chỉ dừng lại ở sự tồn tại trong thế gian hay trong dòng lịch sử. Chúng ta không chỉ đơn giản là những tạo vật của Thiên Chúa, mà ngay từ khoảnh khắc Thiên Chúa nghĩ đến việc tạo dựng chúng ta, Ngài đã nhìn chúng ta với ánh mắt của một người Cha, và đã làm cho chúng ta trở nên nghĩa tử của Ngài, trở thành anh em của Đức Giêsu Kitô, Con Một của Ngài.
Chính vì thế, gốc rễ sâu xa nhất của con người nằm ẩn trong mầu nhiệm của Thiên Chúa, và chỉ khi hiểu được mầu nhiệm ấy, một mầu nhiệm của tình yêu, chúng ta mới có thể giải mã được lý do sâu xa nhất của sự hiện hữu của chính mình.
Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo tóm tắt những ý tưởng này như sau:
“Trong sự nhân hậu và khôn ngoan của mình, Thiên Chúa đã tự mặc khải cho con người. Qua các biến cố và lời phán dạy, Ngài tỏ lộ chính mình cũng như kế hoạch yêu thương mà Ngài đã thiết lập từ muôn thuở trong Đức Kitô vì lợi ích của con người. Kế hoạch ấy là làm cho mọi người được tham dự vào sự sống thần linh, nhờ ân sủng của Chúa Thánh Thần, để họ trở nên nghĩa tử trong Người Con Một của Ngài”[6].
3. Thiên Chúa mạc khải Ngài là Đấng cá vị và Thiên Chúa Ba Ngôi
Các sách Cựu Ước chuẩn bị cho một mạc khải sâu xa và dứt khoát hơn về Thiên Chúa, được thực hiện trong Tân Ước. Sự chuẩn bị này trình bày Thiên Chúa trước hết như là Thiên Chúa của Giao Ước, tức là Đấng chủ động chọn một dân riêng, là Israel, để thiết lập với họ một giao ước tình bạn và ơn cứu độ.
Thiên Chúa không mong đợi lợi ích nào cho bản thân từ giao ước này. Ngài không cần bất cứ điều gì, vì Ngài là Đấng siêu việt, tức là vô hạn, vĩnh cửu, toàn năng, hoàn toàn vượt trên thế giới. Tuy nhiên, Ngài vẫn đề nghị thiết lập giao ước ấy một cách hoàn toàn vì tình thương, bởi vì giao ước này là điều tốt lành cho hạnh phúc của Israel và cho cả nhân loại. Vì thế, Thiên Chúa được trình bày trong Cựu Ước là Đấng vượt trổi và siêu việt trên thế gian, nhưng đồng thời gắn bó mật thiết với thế giới, với con người và với lịch sử của họ. Trong sự uy nghiêm của Ngài, Thiên Chúa vẫn là Đấng không thể đạt tới; nhưng chính tình yêu của Ngài lại làm cho Ngài trở nên gần gũi vô cùng với con người. Ngài tự do tuyệt đối trong các quyết định của mình, nhưng cũng hoàn toàn trung tín với những quyết định ấy.
Tất cả những điều đó bày tỏ nơi Thiên Chúa một bản chất rất cá vị, vì chính yếu tính của một “ngôi vị” là có thể quyết định, chọn lựa, yêu thương, và tự biểu lộ cho người khác.
Trong Cựu Ước, Thiên Chúa mạc khải chính Ngài trước hết qua lời nói. Chúng ta thường bắt gặp những câu mà Thiên Chúa nói về chính mình ở ngôi thứ nhất, chẳng hạn: “Ta là Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, Đấng đã đưa ngươi ra khỏi đất Ai Cập, khỏi cảnh nô lệ” (Xh 20,2).
Hoặc qua miệng các ngôn sứ, những người truyền đạt lại lời phán của Thiên Chúa, chẳng hạn: “Đức Chúa phán thế này: Ta nhớ lại lòng sủng ái thuở ngươi còn thanh xuân...” (Gr 2,2). Bên cạnh lời nói, Thiên Chúa cũng hành động: “Thiên Chúa nhớ đến bà Rakhen, Ngài nhậm lời bà và làm cho bà mang thai” (St 30,22). “Ngày ấy, Đức Chúa là Chúa các đạo binh đã kêu gọi khóc than và than vãn” (Is 22,12). Những lời phán và hành động ấy làm sáng tỏ lẫn nhau, chúng mạc khải ý muốn của Thiên Chúa, và hướng dẫn dân được tuyển chọn đến với nguồn sống đích thực, chính là Thiên Chúa[7].
Tân Ước mạc khải về Thiên Chúa Ba Ngôi
Tân Ước mang đến một điều mới mẻ và đáng ngạc nhiên so với Cựu Ước. Các sách Tin Mừng cho thấy rằng Chúa Giêsu gọi Thiên Chúa là “Cha của mình” (mon Père) theo một cách riêng biệt và không thể chia sẻ cho người khác. Mối tương quan giữa Chúa Chúa Cha và Chúa Con là độc nhất vô nhị, không thể diễn tả chỉ bằng những khái niệm nhân loại hay thời gian.
Lời nói và hành động của Chúa Giêsu cũng cho thấy Ngài không chỉ là một con người đơn thuần. Mặc dù Ngài không bao giờ công khai tuyên bố mình là Thiên Chúa, nhưng qua lời giảng dạy và những phép lạ, Ngài rõ ràng cho thấy mình chính là Thiên Chúa. Vì vậy, các Tông đồ đã mạnh mẽ tuyên xưng trong các thư và sách của mình rằng: Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa hằng sống, đã làm người vì chúng ta và để cứu độ chúng ta. Ngoài ra, Chúa Giêsu không chỉ mạc khải mối tương quan thân thiết của Ngài với Chúa Cha, mà còn mạc khải vai trò và mối liên hệ của Chúa Thánh Thần với Chúa Cha và chính Ngài.
Chúa Thánh Thần được gọi là:
- “Thần Khí của Chúa Cha” (Ga 15,26–27).
- “Thần Khí của Con” (Gl 4,6).
- “Thần Khí của Đức Kitô” (Rm 8,11).
- “Thần Khí của Thiên Chúa” (1 Cr 6,11).
Như vậy, tính cách “cá vị” (personnel) của Thiên Chúa đã được hé lộ trong Cựu Ước, nay được trình bày trong Tân Ước với một chiều kích mới lạ và đầy kinh ngạc: Thiên Chúa hiện hữu như là Cha, Con và Thánh Thần. Điều này không có nghĩa là có ba Thiên Chúa, mà là ba Ngôi Vị phân biệt nhưng hiệp nhất trong một Thiên Chúa duy nhất.
Điều đó được hiểu rõ hơn khi ta nhìn vào các danh xưng của các Ngôi Vị, vì chúng cho thấy mối tương quan gắn bó sâu xa giữa các Ngôi. Ở con người, mối quan hệ giữa cha và con là mối quan hệ của tình yêu và sự tin tưởng. Trong Thiên Chúa, tình yêu và sự tin tưởng ấy tuyệt đối, đến mức: Chúa Cha hoàn toàn hiệp thông với Chúa Con, và Chúa Con cũng hoàn toàn hiệp thông với Chúa Cha.
Tương tự như vậy, mối quan hệ giữa mỗi người với chính thần trí (tâm hồn) của mình là mối quan hệ sâu thẳm. Trong nội tâm, chúng ta gặp lại chính mình, suy xét tư tưởng và cảm xúc: qua đó, chúng ta hiểu biết chính mình.
Cũng như thế, Chúa Thánh Thần là Thiên Chúa biết rõ tâm hồn của Thiên Chúa, chính Ngài là mầu nhiệm của sự hiệp thông nội tại giữa Cha và Con[8].
Tất cả những điều này đưa chúng ta đến một kết luận: Thiên Chúa là Tình Yêu. Không chỉ là tình yêu hướng ra bên ngoài, dành cho thụ tạo, mà là tình yêu nội tại, giữa các Ngôi Vị thần linh. Tình yêu này mạnh mẽ đến mức ba Ngôi Vị: Cha, Con và Thánh Thần, hiệp nhất nên một bản thể duy nhất, một Thiên Chúa duy nhất. Nhà thần học thế kỷ XII, Richard de Saint Victor, khi suy tư về Mầu Nhiệm Ba Ngôi đã viết: “Để tình yêu tồn tại, cần có hai ngôi vị; để tình yêu được trọn hảo, nó phải hướng mở về một ngôi vị thứ ba”[9]. Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần có cùng một phẩm giá và cùng một bản tính: Cả Ba là Một Thiên Chúa duy nhất, Một mầu nhiệm của tình yêu.
4. Lời mời gọi hiệp thông và đức tin
Một văn kiện của Công đồng Vatican II đã tóm tắt mục đích của Mạc khải như sau: “Thiên Chúa vô hình, trong tình yêu chan chứa của Người, đã nói với con người như với những người bạn, đã trò chuyện với họ để mời gọi và cho phép họ được chia sẻ sự sống của chính Người”[10].
Mục tiêu của Mạc Khải là mở ra cho con người khả năng sống trong hiệp thông với Thiên Chúa, để họ được tham dự vào sự sống và những ân phúc của Ngài. Mạc Khải liên quan trực tiếp đến hạnh phúc và sự sống của mỗi người.
Vậy làm sao Mạc Khải này của Thiên Chúa có thể đến được với mỗi con người? Thiên Chúa dùng những phương tiện nào để làm cho con người biết rằng họ được mời gọi sống trong hiệp thông tình yêu và sự sống với Đấng Tạo Hóa của mình? Câu trả lời gồm hai phần:
1. Qua Giáo Hội và sứ mạng loan báo Tin Mừng
Trước hết, chúng ta cần biết rằng Chúa Kitô đã thiết lập Giáo Hội để tiếp tục sứ mạng cứu độ của Ngài trên trần gian. Truyền giáo là bản chất của Giáo Hội, nghĩa là Giáo Hội có sứ mạng loan báo Tin Mừng đến mọi dân tộc và mọi thời đại. Qua lời rao giảng, Giáo Hội giúp con người nhận biết Mạc Khải của Thiên Chúa và kế hoạch cứu độ của Ngài[11].
Tuy nhiên, Giáo Hội không thực hiện điều đó một mình. Chính Chúa Kitô, Đấng sáng lập Giáo Hội, vẫn đang hướng dẫn Giáo Hội từ trời, bên hữu Chúa Cha. Chúa Thánh Thần, Thần Khí của Chúa Kitô, là Đấng dẫn dắt và làm sống động Giáo Hội, để Giáo Hội có thể chu toàn sứ mạng loan báo Tin Mừng. Vì thế, công cuộc loan báo Tin Mừng của Giáo Hội là kết quả của hành động Ba Ngôi Thiên Chúa.
2. Qua hoạt động trực tiếp của Chúa Thánh Thần
Mặt khác, trong thực tế lịch sử, không phải lúc nào Giáo Hội cũng có thể thực hiện hiệu quả sứ mạng loan báo Tin Mừng. Có rất nhiều trở ngại cản trở việc loan truyền Phúc Âm, và vì thế ở mọi thời đại đều có những người, đôi khi là số đông, chưa từng nghe Tin Mừng hoặc không nhận được lời mời gọi sống trong hiệp thông với Thiên Chúa.
Họ không thể đón nhận đức tin cách đầy đủ, vì họ không nhận được lời loan báo về ơn cứu độ. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là họ hoàn toàn không có bất kỳ sự liên hệ nào với Mạc Khải Kitô giáo. Chúa Thánh Thần là Thiên Chúa, không bị giới hạn bởi bất cứ hoàn cảnh nào. Ngài có thể mời gọi mỗi người đến những hình thức hiệp thông với Thiên Chúa ngay trong thâm tâm của họ, bằng cách gieo vào trái tim họ một hạt giống của Mạc Khải.
Do đó, không có ai mà Thiên Chúa không ban cho sự trợ giúp và ánh sáng cần thiết để đạt tới sự hiệp thông với Ngài.
Tuy nhiên, trong những trường hợp mà việc rao giảng của Giáo Hội và chứng tá sống đời Kitô hữu chân thật không thể đến được, thì mối tương quan giữa con người với Thiên Chúa thường rất mơ hồ, phân mảnh, và chỉ được sáng tỏ và hoàn thiện khi con người nghe được sứ điệp cứu độ và lãnh nhận Bí tích Rửa Tội.
Vậy vai trò của con người là gì?
Cho đến đây, chúng ta vẫn nói về Mạc Khải như là lời mời gọi từ phía Thiên Chúa để con người hiệp thông và được cứu độ. Nhưng con người phải đáp lại thế nào? Làm sao họ đón nhận ơn cứu độ mà Thiên Chúa trao ban, khi Ngài kêu gọi họ trở nên con cái Thiên Chúa trong Đức Giêsu Kitô? Câu trả lời thích hợp cho lời mời gọi đó là đức tin.
Vậy đức tin là gì? Làm sao có được đức tin?
Đức tin không phải chỉ là niềm tin tự nhiên của con người vào Thiên Chúa, và cũng không phải là một ý kiến hay quan điểm cá nhân dù ít hay nhiều có sức thuyết phục. Đức tin là một ánh sáng nội tâm đến từ Thiên Chúa, chạm đến con tim con người và thúc đẩy họ nhận ra sự hiện diện và hành động của Thiên Chúa.
Ví dụ, khi một người trong một vùng truyền giáo được tiếp xúc với Kitô giáo nhờ công việc của một nhà truyền giáo, người đó có thể cảm thấy bị thu hút và xúc động sâu sắc trước những gì mình nghe được. Thiên Chúa soi sáng cho người ấy và giúp họ nhận ra rằng: Tất cả điều ấy thật tuyệt vời, mang lại ý nghĩa thật sự cho cuộc sống, và mở ra một chân trời hy vọng mà trước đó họ không hề nghĩ là có thể có. Người ấy không chỉ đơn thuần nghe một bài giảng hợp lý, mà còn nhận được một luồng ánh sáng khiến tâm hồn họ hân hoan và hạnh phúc, vì một chân trời sống mới đã mở ra, và ở nơi đó, họ nhận ra lời gọi yêu thương từ Thiên Chúa, Đấng đã tạo dựng họ, yêu thương họ và kêu gọi họ đến ơn cứu độ. Ánh sáng ấy là một món quà, là một ân sủng của Thiên Chúa. Và sự đáp lại mà ánh sáng ấy làm nảy sinh trong tâm hồn chính là đức tin.
Đức tin là một điều vừa mang tính thần linh vừa mang tính nhân loại. Đức tin là hành động của Thiên Chúa trong trái tim con người, đồng thời là sự mở lòng của con người trước hành động đó.
Đức tin là một hành động gắn bó (adhésion) của con người với Thiên Chúa, Đấng đã tự mạc khải chính mình. Công đồng Vatican II đã tóm tắt ý tưởng này như sau: “ Để có thể hiện hữu, đức tin đòi hỏi ân sủng đi trước (grâce prévenante), ân sủng hỗ trợ (grâce adjuvante), và sự trợ giúp nội tâm của Chúa Thánh Thần, Đấng chạm đến con tim, hướng nó về Thiên Chúa, mở mắt tâm trí, và ban cho mọi người niềm vui dịu dàng khi tự do chấp nhận và tin vào chân lý”[12]. Đức tin cũng là hành vi của con người, và đó là một hành vi tự do. Vì thế, có thể xảy ra trường hợp: cùng một lời rao giảng của nhà truyền giáo, người này thì đón nhận đức tin, nhưng người khác thì không. Thiên Chúa, Đấng thấu suốt tâm hồn, soi sáng mỗi người theo sự tự do và sự sẵn sàng của họ. Con người luôn luôn tự do để đáp lại hoặc từ chối lời mời gọi yêu thương của Thiên Chúa. Họ có thể tự do chọn đón nhận Đức Giêsu làm Chúa của cuộc đời, hoặc tự do từ chối Ngài. Nhưng người từ chối sẽ đánh mất niềm hạnh phúc, không chỉ trong cuộc sống trần thế, mà cả trong cõi đời đời.
Đức tin cũng là một hành vi phó thác
Đức tin cũng là một hành động phó thác, vì ta chấp nhận để Thiên Chúa hướng dẫn cuộc đời mình, ta chấp nhận Đức Kitô là Chúa, Đấng nhờ ân sủng của Người mà chỉ cho chúng ta con đường dẫn đến tự do và sự sống. Tin là trao ban chính mình cách vui tươi cho kế hoạch quan phòng mà Thiên Chúa dành riêng cho từng người chúng ta, một kế hoạch dẫn đưa chúng ta sống như những người con ngoan của Thiên Chúa trong Đức Giêsu Kitô. Tin cũng có nghĩa là đặt trọn niềm tin nơi Thiên Chúa, như tổ phụ Ápraham đã tín thác, như Đức Trinh Nữ Maria đã tín thác.
Linh mục Giuse Phan Cảnh
Đại Chủng Viện Thánh Phaolo Lê Bảo Tịnh Thanh Hóa
[1] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 2087.
[2] Benoît XVI, Audience, 5 décembre 2012.
[3] Đức Cố Giáo Hoàng Gioan Phaolo II, Đức Tin Và Lý Trí ( Fides et Ratio ), số 16.
[4] Dei Verbum, số 6.
[5] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 65.
[6] Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 6.
[7] Mặc khải và Truyền Thống Trong Nội Dung Đức Tin Kitô Giáo, trên webside hppt/www.lamhong.org, đăng năm 2012.
[8] Karl RAHNER, Dieu Trinité, Fondement transcendant de l’histoire du salut, Paris, Cerf, 1999, p. 44-45.
[9] Richard de Saint-Victor, De Trinitate, III.13.
[10] Vatican II, Dei Verbum, số 2.
[11] Vatican II, Ad Gentes, số 2.
[12] Vatican II, Dei Verbum, số 5.