​​​​​​​KHI TUỔI HỌC TRÒ KHÔNG CÒN LÀ TUỔI ĐỂ MƠ…

23/06/2025
84


KHI TUỔI HỌC TRÒ KHÔNG CÒN LÀ TUỔI ĐỂ MƠ…

Tác giả: Josehp Lee

Gần đây, có thông tin một em học sinh đã kết thúc cuộc sống sau khi không đạt kết quả như mong muốn trong kỳ thi tuyển sinh. Chúng ta xin được chia buồn và cầu nguyện cho em. Không chỉ vì một mạng sống đã ra đi, mà vì đã có một tâm hồn nhỏ bé từng vật lộn trong thầm lặng, từng tuyệt vọng mà không ai kịp nắm tay.

Ở một nơi khác, theo những người có trách nhiệm cho biết, chỉ trong vòng một năm đã có tới năm trường hợp học sinh mang thai khi chưa đủ tuổi kết hôn.

Chúng ta không biết rõ nguyên nhân cụ thể của từng trường hợp, song điều đó cũng đủ để gióng lên một hồi chuông tỉnh thức: rằng có những đứa trẻ đang bước vào ngã rẽ nguy hiểm khi tuổi đời còn quá non nớt.

Tất cả những điều ấy không thể chỉ dừng lại ở thương xót hay xôn xao. Nó đòi hỏi chúng ta phải nghiêm túc nhìn lại: Ta đã làm gì hoặc chưa làm gì để giữ cho tuổi học trò còn là tuổi được mơ, được sai, được làm lại, và được lớn lên trong hy vọng?

1. Những nỗi đau thầm lặng sau cánh cổng trường

Tuổi học trò lẽ ra phải là tuổi hồn nhiên nhất, đẹp nhất, dại khờ nhất nhưng cũng an toàn nhất. Vậy mà giờ đây, nó lại đang trở thành điểm rơi của những áp lực khắc nghiệt, của những cảm xúc quá tầm với, và của cả sự cô đơn không lời.

Các em không chết vì thi rớt. Các em không chết vì thất tình.

Các em chết vì không còn thấy hy vọng.

Vì tưởng rằng: một điểm số, một mối tình, một sự từ chối… là dấu chấm hết.
Vì không ai kịp nói rằng: “Không sao cả. Con vẫn còn cả một đời để làm lại.”

2. Khi người lớn đánh mất vai trò “người định hướng”

Gia đình không còn là điểm tựa, mà nhiều khi lại là nơi gây áp lực nặng nề nhất.

Có cha mẹ coi kỳ thi là cuộc chiến danh dự, buộc con phải thắng bằng mọi giá. Lại có cha mẹ quá buông lỏng, để con tự tìm hiểu yêu đương, giới tính, cảm xúc trong khi chính họ cũng chưa bao giờ dạy con yêu là gì, giữ mình là thế nào, ranh giới nằm ở đâu.

Buồn hơn, một số người lớn lại vô tình cổ vũ tình yêu học trò, “đẩy thuyền” các cặp đôi như một trò giải trí. Không ai nhắc con về hậu quả. Không ai dạy con biết từ chối. Không ai ở đó khi con sợ hãi vì một vết thương quá sớm, một cái thai không mong đợi, hay một trái tim vừa học cách yêu đã phải học cách mất mát.

3. Khi ba ngọn sóng âm thầm nhấn chìm tuổi trẻ

Một: Áp lực thi cử và kỳ vọng gia đình vượt ngưỡng chịu đựng

Từ lúc con biết cầm bút, con đã phải bước vào một đường đua không có điểm dừng. Học để thi. Thi để điểm cao. Điểm cao để được yêu thương, được khen, được coi là “có giá trị”.

Từ thi giữa kỳ, thi chuyển cấp, đến thi đại học… áp lực không chỉ nằm ở đề thi mà nằm ở ánh mắt của cha mẹ, lời thì thầm của họ hàng, và cả danh dự mà người lớn đặt lên vai con trẻ.

Con không được phép sai. Không được phép rớt. Không được phép “thua con nhà người ta”.

Mỗi bài thi không còn là cơ hội rèn luyện, mà là một “phiên tòa” để định đoạt giá trị của một đứa trẻ. Và nếu trượt, nhiều em không chỉ buồn mà thấy mình không xứng đáng để tồn tại.

Hai: Mạng xã hội gieo vào đầu các em một giấc mơ lệch lạc

Nếu ở nhà các em bị ép buộc, thì lên mạng các em lại bị dẫn dụ.

Mạng xã hội hôm nay không chỉ là chỗ giải trí, mà đang là nơi “giáo dục ngầm” hình thành cách nghĩ, cách cảm, cách nhìn cuộc đời của các em.

Có một em nhỏ ở Thanh Hóa, thường xuyên xem các video giải trí bằng tiếng miền Nam trên YouTube. Rồi đến lớp, em bắt đầu nói giọng miền Nam lưu loát. Cô giáo tưởng em mới chuyển từ miền Nam ra, liền hỏi phụ huynh: “Nhà mình mới chuyển về từ Sài Gòn à?”

Không, em chưa từng rời khỏi làng quê mình. Chỉ là giọng nói và lối nghĩ của em đã được mạng xã hội định hình từ trước khi cha mẹ kịp dạy gì.

Và nếu một đứa trẻ có thể “đổi giọng” chỉ nhờ vài video mỗi ngày thì các em cũng có thể “đổi niềm tin, đổi cách yêu, đổi cả giá trị sống” chỉ qua những nội dung viral, cảm xúc và dễ đồng cảm.

Tình yêu được lãng mạn hóa. Tự tử được quay thành clip. Mang thai tuổi học trò được dựng như “chuyện tình cổ tích”. Và mỗi bài viết có hàng ngàn lượt like, share, tung hô… khiến các em tưởng rằng đó là một điều “đẹp đẽ”.

Các em không còn biết thật – giả, không đủ phân biệt giá trị với danh tiếng, và khi gặp tổn thương thật lại hành xử theo “kịch bản ảo” được xem hàng ngày.

Ba: Sự thiếu vắng kỹ năng sống và người lớn đáng tin

Rất nhiều em học sinh học giỏi, nhưng lại không biết phải làm gì khi thất bại, không biết cách hồi phục sau tổn thương, không đủ sức tự vệ trước áp lực tình cảm.

Nhà trường vẫn luôn nỗ lực dạy chữ, dạy đạo đức, nhưng đôi khi lại chưa đủ không gian cho các em học cách hiểu chính mình, yêu thương lành mạnh, và xây dựng giá trị nội tâm.

Cha mẹ thì hoặc quá bận rộn, hoặc quá lo lắng cho thành tích, nên dễ bỏ qua những tín hiệu nhỏ từ con như một ánh mắt buồn, một câu trả lời lơ đãng, một lần im lặng kéo dài bất thường.

Và đôi khi, trong sự thiếu kiên nhẫn, người lớn lỡ buông những câu nói tưởng nhẹ nhưng khiến con co lại:

“Chuyện có gì đâu mà buồn.”

“Lo học đi, suy nghĩ linh tinh làm gì.”

Những lời ấy không ác ý nhưng đôi khi đủ sức giết chết một tiếng kêu cứu âm thầm.
Con không cần một lời khuyên ngay lập tức. Con cần một cái gật đầu để biết: có người sẵn sàng ngồi lại và lắng nghe đến cùng.

4. Khi cha mẹ cần trở lại làm người dẫn đường và làm bạn

Làm cha mẹ không chỉ là sinh con ra. Mà còn là hướng đạo, là giữ ngọn lửa, là người ở lại khi cả thế giới bỏ con mà đi. Nhưng làm cha mẹ hôm nay cần hơn thế: trở thành một người bạn đáng tin.

Một người bạn đủ gần để con mở lòng, đủ vững để con tựa vào, đủ bao dung để con kể ra cả những điều sai.

Con không thể tâm sự với một ông quan tòa. Con không cần một bà kiểm duyệt.
Con cần một người vừa đặt giới hạn vừa đặt tay lên vai con khi con ngã. Một người vừa nhắc nhở vừa im lặng ngồi bên khi con thấy lòng trống rỗng.

Chỉ khi cha mẹ bước xuống khỏi “bệ cao của người lớn” và ngồi cạnh con trong những lúc yếu lòng nhất, thì con mới tin rằng: cha mẹ là nơi an toàn để trở về, không phải nơi để sợ hãi khi thất bại.

5. Khi không còn còn ai giữ mình lại, chỉ có Đức Tin là điểm tựa cuối cùng

Có thể có những nơi, những gia đình chưa đủ điều kiện để trang bị kỹ năng sống cho con cái. Nhưng cũng có rất nhiều nơi từ các thành phố lớn đến những quốc gia phát triển như Nhật, Hàn nơi trẻ em và phụ huynh được đào tạo kỹ năng đầy đủ, được tiếp cận với tâm lý học, trị liệu, hỗ trợ… Vậy mà những cú gục ngã, những kết thúc đau lòng vẫn diễn ra.

Con người cần kỹ năng để sống, nhưng điều giữ họ sống tiếp trong những lúc cùng quẫn không phải chỉ là kỹ năng, mà là một lý do để sống, một niềm hy vọng vượt trên mọi công thức.

Và trong tư cách là người tin chúng ta biết rõ:

Không phải lúc nào con người cũng giữ được mình khỏi tuyệt vọng. Nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ bỏ rơi ta, ngay cả khi ta đã buông chính mình.

“Ta yêu con bằng mối tình muôn thuở” (Gr 31,3)
“Dù cha mẹ có bỏ con, thì Chúa vẫn đón nhận con” (Tv 27,10)

Nếu chúng ta có thể đưa ánh mắt của Chúa vào trong ánh mắt của cha mẹ, của người thầy, người bạn biết đâu một đứa trẻ nào đó sẽ chọn sống tiếp. Không phải vì em mạnh mẽ hơn, mà vì em thấy mình vẫn còn được yêu, yêu vô điều kiện.

6. Và rồi hy vọng sẽ còn… nếu người lớn biết bắt đầu lại

Ta không thể mong con cái sống mạnh mẽ, nếu ta chỉ dạy chúng cách đạt điểm cao mà không dạy cách đứng lên sau vấp ngã.

Ta không thể đòi con biết giữ mình, nếu chưa từng nói với con một cách dịu dàng rằng: “Con có quyền nói không.”

Và ta không thể đợi đến khi con không còn mới tìm cách kết nối lại vì khi đó, kết nối đã rơi vào im lặng vĩnh viễn.

Không yêu không chết. Nhưng yêu sai có thể giết chết cả một tương lai.
Không thi đỗ không đáng buồn bằng việc không còn thấy mình xứng đáng để sống tiếp.

Xin đừng để tuổi học trò, lẽ ra phải là tuổi để mơ lại trở thành một giai đoạn bị đánh cắp.
Xin đừng để con cái lớn lên giữa vô vàn lời khuyên trên mạng, mà thiếu vắng một lời thật gần từ cha mẹ.

Và xin đừng để một đứa trẻ nào phải ra đi mãi mãi chỉ để người lớn học lại cách lắng nghe.
Xin đừng để một đứa trẻ nào ra đi mà chưa từng được biết mình được Thiên Chúa yêu vô điều kiện.